Phép Tịnh Tiến Of Course Thành Tiếng Việt | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
tất nhiên, dĩ nhiên, đương nhiên là các bản dịch hàng đầu của "of course" thành Tiếng Việt.
of course adverb ngữ pháp(idiomatic) Indicates enthusiastic agreement. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm of courseTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
tất nhiên
adverbnaturally
You can do whatever you want to, of course.
Tất nhiên, bạn có thể làm bất cứ thứ gì mà bạn muốn.
en.wiktionary.org -
dĩ nhiên
adjective adverbOf course I will go to France sometime, it's just that I don't know when.
Dĩ nhiên là tôi sẽ đi Pháp vào một ngày nào đó, chỉ là chưa biết là khi nào thôi.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
đương nhiên
adverbBut of course, you cannot understand Venice if you just look at the city.
Nhưng đương nhiên, bạn không thể hiểu được Venice, nếu chỉ nhìn vào thành phố.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- tất
- đã đành
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " of course " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "of course" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Từ Of Course
-
OF COURSE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Of Course | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Of Course Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Of Course - Từ điển Anh - Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'of Course' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ : Course | Vietnamese Translation
-
YEAH , OF COURSE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Top 13 Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Of Course
-
Course - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tra Từ Course - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Cách Dùng Of Course - Học Tiếng Anh
-
Làm Sao Sửa Course Creator Thành Tiếng Việt Nhỉ - Moodle