Of | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

Bản dịch của of – Từ điển tiếng Anh–Việt

of

 preposition  /əv/ Add to word list Add to word list belonging to của a friend of mine. away from (a place etc); after (a given time) cách within five miles of London within a year of his death. written etc by bởi the plays of Shakespeare. belonging to or forming a group trong đám He is one of my friends. showing của a picture of my father. made from; consisting of bao gồm a dress of silk a collection of pictures. used to show an amount, measurement of something gồm a gallon of petrol five bags of coal. about về an account of his work. containing chứa a box of chocolates. used to show a cause She died of hunger. used to show a loss or removal mất mát She was robbed of her jewels. used to show the connection between an action and its object về the smoking of a cigarette. used to show character, qualities etc tính cách a man of courage. American (of time) a certain number of minutes before (the hour) thời gian It’s ten minutes of three.

(Bản dịch của of từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)

A1,A1,A1,A2,A1,B2,C1,B1,A2

Bản dịch của of

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 擁有, (用於表示歸屬或來歷)…的,屬於, 數量… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 拥有, (用于表示归属或来历)…的,属于, 数量… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha de, propio de, a… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha de, com, da parte de… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý … चा/ची/चे, ऑफ, संख्या… Xem thêm (所属、関係を表す)~の~, (量を表す言葉の後につく)~の量の, ~の入った~… Xem thêm ...nın/nin, bir şeye birine ilişkin/ait olmayı belirtir, miktar belirten sözcüklerden sonra kullanılır… Xem thêm de, d’, du… Xem thêm de, per, (de part) de… Xem thêm van, na, met… Xem thêm உடைமை, சொந்தம் அல்லது தோற்றம் ஆகியவற்றைக் காட்டப் பயன்படுகிறது, அளவு… Xem thêm का, के, की… Xem thêm કબજો, માલિકી, અથવા મૂળ બતાવવા માટે ઉપયોગમાં લેવાય છે.… Xem thêm af, efter, fra… Xem thêm till, från, genitivkonstruktion… Xem thêm bagi, dari, hasil karya… Xem thêm von, aus, mit… Xem thêm av, fra, for… Xem thêm کا, کے, کی (کسی سے کسی شخص سے تعلق کا اشاریہ)… Xem thêm вказує на належність, від, після… Xem thêm స్వాధీనం, చెందినది లేదా మూలాన్ని చూపించడానికి ఉపయోగిస్తారు (విభక్త్యర్థకమైన అవ్యయము), మొత్తం… Xem thêm দখল, অন্তর্গত, বা উত্স দেখাতে ব্যবহৃত হয়… Xem thêm (patřící k), od, z… Xem thêm milik, dari, karya… Xem thêm ของ, จาก, โดย… Xem thêm Przyimek of w wielu przypadkach nie ma odrębnego tłumaczenia, najczęściej of plus rzeczownik tłumaczy się rzeczownikiem w dopełniaczu, np. kolor jej włosów itp.… Xem thêm -의, 양을 나타내는 말 뒤에 쓰임, -의 (내용물을 나타냄)… Xem thêm di, tra, da parte mia/tua/ecc.… Xem thêm Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Công cụ dịch Phát âm của of là gì? Xem định nghĩa của of trong từ điển tiếng Anh

Tìm kiếm

odour odourless oesophagus oestrogen of of a sort / of sorts of course of late of mixed race {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}

Thêm bản dịch của of trong tiếng Việt

  • back of
  • bags of
  • care of
  • fond of
  • full of
  • of late
  • out of
Xem tất cả các định nghĩa

Từ của Ngày

contrast

UK /kənˈtrɑːst/ US /kənˈtræst/

to compare two people or things in order to show the differences between them

Về việc này

Trang nhật ký cá nhân

All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)

December 17, 2025 Đọc thêm nữa

Từ mới

Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI icon AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch AI icon AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
AI Assistant Từ điển Định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh English–Swedish Swedish–English Từ điển bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt Dịch Ngữ pháp Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Pronunciation Cambridge Dictionary +Plus Games {{userName}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Đăng nhập / Đăng ký Tiếng Việt Change English (UK) English (US) Español 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Tiếng Việt Theo dõi chúng tôi Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
  • Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
  • Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
    • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    • English–Swedish Swedish–English
    Các từ điển Bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus Các danh sách từ
Chọn ngôn ngữ của bạn Tiếng Việt English (UK) English (US) Español 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Nội dung
  • Tiếng Anh–Việt PASSWORD   Preposition
  • Translations
  • Ngữ pháp
  • Tất cả các bản dịch
Các danh sách từ của tôi

To add of to a word list please sign up or log in.

Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôi

Thêm of vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

{{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}}

Từ khóa » Dịch Từ Of