Office Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ office tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | office (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ officeBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
office tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ office trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ office tiếng Anh nghĩa là gì.
office /'ɔfis/* danh từ- sự giúp đỡ=by the good offices of...+ nhờ sự giúp đỡ của...- nhiệm vụ- chức vụ=to take (enter upon) office+ nhận chức, nhậm chức=to resign (leave) office+ từ chức- lễ nghi=to perform the last offices to someone+ làm lễ tang cho ai- (tôn giáo) hình thức thờ phụng; kính=to say office+ đọc kinh, cầu kinh!Office for the Dead- lễ truy điệu- cơ quan, sở, văn phòng, phòng giấy- chi nhánh, cơ sở (hãng buôn)- bộ!the Foreign Office- bộ Ngoại giao (Anh)- (số nhiều) nhà phụ, chái, kho- (từ lóng) lời gợi ý, hiệu=to give the office+ ra hiệu=to take the office+ nhận (nắm được) ý ra hiệu!the Holy Office- toà án tôn giáo
Thuật ngữ liên quan tới office
- oh tiếng Anh là gì?
- sepiabone tiếng Anh là gì?
- foxtail tiếng Anh là gì?
- intertwining tiếng Anh là gì?
- leninist tiếng Anh là gì?
- onchocerciasis tiếng Anh là gì?
- plinths tiếng Anh là gì?
- bantu tiếng Anh là gì?
- morbific tiếng Anh là gì?
- seance tiếng Anh là gì?
- cassocks tiếng Anh là gì?
- intrenched tiếng Anh là gì?
- cross question tiếng Anh là gì?
- bisections tiếng Anh là gì?
- transudes tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của office trong tiếng Anh
office có nghĩa là: office /'ɔfis/* danh từ- sự giúp đỡ=by the good offices of...+ nhờ sự giúp đỡ của...- nhiệm vụ- chức vụ=to take (enter upon) office+ nhận chức, nhậm chức=to resign (leave) office+ từ chức- lễ nghi=to perform the last offices to someone+ làm lễ tang cho ai- (tôn giáo) hình thức thờ phụng; kính=to say office+ đọc kinh, cầu kinh!Office for the Dead- lễ truy điệu- cơ quan, sở, văn phòng, phòng giấy- chi nhánh, cơ sở (hãng buôn)- bộ!the Foreign Office- bộ Ngoại giao (Anh)- (số nhiều) nhà phụ, chái, kho- (từ lóng) lời gợi ý, hiệu=to give the office+ ra hiệu=to take the office+ nhận (nắm được) ý ra hiệu!the Holy Office- toà án tôn giáo
Đây là cách dùng office tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ office tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
office /'ɔfis/* danh từ- sự giúp đỡ=by the good offices of...+ nhờ sự giúp đỡ của...- nhiệm vụ- chức vụ=to take (enter upon) office+ nhận chức tiếng Anh là gì? nhậm chức=to resign (leave) office+ từ chức- lễ nghi=to perform the last offices to someone+ làm lễ tang cho ai- (tôn giáo) hình thức thờ phụng tiếng Anh là gì? kính=to say office+ đọc kinh tiếng Anh là gì? cầu kinh!Office for the Dead- lễ truy điệu- cơ quan tiếng Anh là gì? sở tiếng Anh là gì? văn phòng tiếng Anh là gì? phòng giấy- chi nhánh tiếng Anh là gì? cơ sở (hãng buôn)- bộ!the Foreign Office- bộ Ngoại giao (Anh)- (số nhiều) nhà phụ tiếng Anh là gì? chái tiếng Anh là gì? kho- (từ lóng) lời gợi ý tiếng Anh là gì? hiệu=to give the office+ ra hiệu=to take the office+ nhận (nắm được) ý ra hiệu!the Holy Office- toà án tôn giáo
Từ khóa » Các Loại Từ Của Office
-
Ý Nghĩa Của Office Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Office – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Tra Từ Office - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Office - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Office - Từ điển Anh - Việt
-
Tính Từ Của Office Là Gì - Học Tốt
-
OFFICE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Office | Vietnamese Translation
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Office" | HiNative
-
Cài đặt Và Sử Dụng Các Phiên Bản Office Khác Nhau Trên Cùng Một PC
-
Gỡ Cài đặt Office Khỏi PC - Microsoft Support
-
Microsoft Office Và Những điều Bạn Có Thể Chưa Biết
-
[PDF] HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM CỦA OFFICE 365
-
Microsoft Office – Wikipedia Tiếng Việt
office (phát âm có thể chưa chuẩn)