Office - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Danh từ
    • 2.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Office

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/ˈɒf.ɪs/
  • (Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/ˈɔ.fɪs/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Âm thanh (Úc):(tập tin)
  • Tách âm: of‧fice
  • Vần: -ɒfɪs

Danh từ

office /ˈɔ.fɪs/

  1. Sự giúp đỡ. by the good offices of... — nhờ sự giúp đỡ của...
  2. Nhiệm vụ.
  3. Chức vụ. to take (enter upon) office — nhận chức, nhậm chức to resign (leave) office — từ chức
  4. Lễ nghi. to perform the last offices to someone — làm lễ tang cho ai
  5. (Tôn giáo) Hình thức thờ phụng; kính. to say office — đọc kinh, cầu kinh

Thành ngữ

  • Office for the Dead:
    1. Lễ truy điệu.
    2. Cơ quan, sở, văn phòng, phòng giấy.
    3. Chi nhánh, cơ sở (hãng buôn).
    4. Bộ.
  • the Foreign Office:
    1. Bộ Ngoại giao (Anh).
    2. (Số nhiều) Nhà phụ, chái, kho.
    3. (Từ lóng) Lời gợi ý, hiệu. to give the office — ra hiệu to take the office — nhận (nắm được) ý ra hiệu
  • the Holy Office: Toà án tôn giáo.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “office”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ɔ.fis/

Danh từ

Số ít Số nhiều
office/ɔ.fis/ offices/ɔ.fis/

office /ɔ.fis/

  1. Chức vụ. Remplir l’office de secrétaire — làm chức vụ thư ký
  2. Cục, sở, văn phòng, hãng. Office des changes — sở hối đoái Diriger un office de publicité — phụ trách một hãng quãng cáo
  3. (Tôn giáo) Lễ. Office des morts — lễ cầu siêu
  4. (Tôn giáo) Kinh nhật tụng.
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhiệm vụ. bons offices — sự giúp đỡ+ sự can thiệp để hòa giải d’office — mặc nhiên Admis d’office — mặc nhiên được thu nhận+ do lệnh trên, không được hỏi ý kiến Être mis à la retraite d’office — do trên buộc phải về hưu

Danh từ

Số ít Số nhiều
office/ɔ.fis/ offices/ɔ.fis/

office gc /ɔ.fis/

  1. Gian bếp phụ, gian dọn ăn (cạnh bếp).

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “office”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=office&oldid=2247004” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 2 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ɒfɪs
  • Vần:Tiếng Anh/ɒfɪs/2 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục office 66 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Các Loại Từ Của Office