OLD TEACHER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

OLD TEACHER Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [əʊld 'tiːtʃər]old teacher [əʊld 'tiːtʃər] xưa giáo viênold teacherthầy cũold teacherformer teacherold masterformer masterthầy giàold teacherthe old mastergiáo viên cũformer teacherold teachergià cô giáoold teachercựu giáo viênformer teacherformer schoolteacherformer professorformerly a schoolteacherold teacher

Ví dụ về việc sử dụng Old teacher trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Visit an old teacher.Đến thăm giáo viên cũ.Old teacher forces young stude….Cựu giáo viên buộc….Delighting an old teacher.Delighting An Xưa Giáo viên.The old teacher was terrified.Người thầy giáo già hoảng hốt;He misses his old teacher.Anh ấy vẫn nhớ người thầy cũ.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từa good teachera great teacherspiritual teacherthe best teacherforeign teacherselementary school teachera high school teacherprimary school teacherfrench teacherjapanese teacherHơnSử dụng với động từteachers need the teacher said teacher told worked as a teacherthe teacher asked ask your teacherallows teachersqualified teachersthe teacher told teachers know HơnSử dụng với danh từteachers of english one of the teachersnumber of teachersquality of teachersteachers at the school teacher for help teachers of the law thousands of teachersteam of teachersHơnOld teacher pleasured by teen.Xưa giáo viên pleasured qua thiếu n….Wild pleasuring for old teacher.Hoang dã pleasuring vì xưa giáo viên.Ah-Me tube Old teacher pleasured by teen.Ah- Me ống Hoang dã pleasuring vì xưa giáo viên.Threesome lesson with old teacher.Có ba người lesson với xưa giáo viên.Lucky old teacher with two teen students.May mắn già cô giáo, với hai thiếu niên học sinh.Holden then turns to his old teacher, Mr. Antolini.Trong đêm ấy, Holden cũng đến thăm người thầy cũ, ông Antolini.Old teacher satisfied by legal age teenager.Già Sư phụ hài lòng bởi pháp lý tuổi thiếu niên.Then he visited Nan-in, his old teacher just smiled.Từ đó mỗi khi anh đến thăm Nan- in,ông thầy già của anh chỉ mỉm cười.Old teacher satisfied by legal age teenager.Già cô giáo, hài lòng bởi pháp lý tuổi thiếu niên.Then when he visited Nan-in, his old teacher just smiled.^.Từ đó mỗi khi anh đến thăm Nan- in,ông thầy già của anh chỉ mỉm cười.Tricky old teacher wastes no time at all gett….Tricky xưa giáo viên wastes không thời gian t….Kuhn and John Forbes Nash Jr.-- visited their old teacher, Albert W.Kuhn vàJohn Forbes Nash tới thăm người thầy cũ của họ- Albert W.Old teacher does it with an innocent blonde.Xưa giáo viên does nó với an innocent cô gái tóc vàng.Burning incense before the picture of his mother and his old teacher, he wrote a poem.Thắp nhang trước ảnh mẹ và thầy cũ, ông viết một bài thơ.Old teacher is pounding chicks cookie tenaciously.Xưa giáo viên là pounding gà con cookie tenaciously.After another five years have passed, he remembers his old teacher and goes to visit him.Năm năm khác đã trôi qua, cậu nhớ lại người thầy già và đến thăm ông.Tricky Old Teacher- Alina loves to get good grade….Tricky xưa giáo viên- alina loves đến được tốt gr….Burning incense before the picture of his mother and his old teacher, he wrote a poem.Shoun đốt hương trước hình Mẹ và người thầy cũ của mình, viết một bài thơ.Old teacher gets a Sex break from young student.Xưa giáo viên gets một giới tính nghỉ từ trẻ sinh viên..There is no detailed description of his childhood years, the story of his old teacher about fabulous Narnia is carved.Không có mô tả chi tiết về những năm tháng tuổi thơ của anh, câu chuyện về người thầy cũ của anh về Narnia tuyệt vời được khắc.My old teacher was very happy and he invited me to talk.Ông thầy cũ của tôi rất vui sướng và ông mời tôi nói chuyện.Crafty, tricky old teacher manages to talk Martina into play.Xảo quyệt khó khăn già cô giáo, quản lý đến nói chuyện martina vào chơi.Old teacher forces young student to have sex with old men.Cựu giáo viên buộc học sinh trẻ phải quan hệ t ́ nh dục với người lớn tuổi.Tricky old teacher wastes no time at all getting into Miriam's knickers.Tricky xưa giáo viên wastes không thời gian tại tất cả getting trong miriam& 039….The old teacher, spoke to the woman, whom he had never seen before, and invited her to have tea with him.Vị thầy già nói chuyện với ngườiphụ nữ mà ngài chưa bao giờ gặp trước đây, mời bà ta cùng uống trà.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 49, Thời gian: 0.0358

Old teacher trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - viejo profesor
  • Người pháp - vieux professeur
  • Người đan mạch - gamle lærer
  • Tiếng đức - alten lehrer
  • Thụy điển - gamla lärare
  • Na uy - gammel lærer
  • Hà lan - oude leraar
  • Tiếng slovenian - stari učitelj
  • Tiếng slovak - starý učiteľka
  • Người ăn chay trường - стар учител
  • Tiếng rumani - un fost profesor
  • Tiếng hindi - पुराने शिक्षक
  • Đánh bóng - stary nauczyciel
  • Bồ đào nha - antigo professor
  • Người ý - vecchio insegnante
  • Tiếng croatia - stari profesor
  • Tiếng indonesia - guru lama
  • Séc - starý učitel
  • Tiếng ả rập - قديم معلم
  • Hàn quốc - 늙은 선생
  • Tiếng nhật - 古い教師
  • Ukraina - старий вчитель
  • Tiếng do thái - ישן מורה
  • Người hy lạp - παλιός δάσκαλος
  • Người hungary - régi tanár
  • Người trung quốc - 的老教师
  • Tiếng bengali - পুরাতন শিক্ষক
  • Thái - เก่าครู
  • Thổ nhĩ kỳ - eski öğretmenim
  • Tiếng phần lan - vanha opettaja
  • Tiếng nga - старый учитель

Từng chữ dịch

oldtính từgiàolddanh từtuổioldcổteachergiáo viênthầy giáocô giáosư phụgiáo sư old teaold team

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt old teacher English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Thầy Giáo Cũ Tiếng Anh Là Gì