OLD TEACHER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
OLD TEACHER Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [əʊld 'tiːtʃər]old teacher [əʊld 'tiːtʃər] xưa giáo viênold teacherthầy cũold teacherformer teacherold masterformer masterthầy giàold teacherthe old mastergiáo viên cũformer teacherold teachergià cô giáoold teachercựu giáo viênformer teacherformer schoolteacherformer professorformerly a schoolteacherold teacher
Ví dụ về việc sử dụng Old teacher trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Old teacher trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - viejo profesor
- Người pháp - vieux professeur
- Người đan mạch - gamle lærer
- Tiếng đức - alten lehrer
- Thụy điển - gamla lärare
- Na uy - gammel lærer
- Hà lan - oude leraar
- Tiếng slovenian - stari učitelj
- Tiếng slovak - starý učiteľka
- Người ăn chay trường - стар учител
- Tiếng rumani - un fost profesor
- Tiếng hindi - पुराने शिक्षक
- Đánh bóng - stary nauczyciel
- Bồ đào nha - antigo professor
- Người ý - vecchio insegnante
- Tiếng croatia - stari profesor
- Tiếng indonesia - guru lama
- Séc - starý učitel
- Tiếng ả rập - قديم معلم
- Hàn quốc - 늙은 선생
- Tiếng nhật - 古い教師
- Ukraina - старий вчитель
- Tiếng do thái - ישן מורה
- Người hy lạp - παλιός δάσκαλος
- Người hungary - régi tanár
- Người trung quốc - 的老教师
- Tiếng bengali - পুরাতন শিক্ষক
- Thái - เก่าครู
- Thổ nhĩ kỳ - eski öğretmenim
- Tiếng phần lan - vanha opettaja
- Tiếng nga - старый учитель
Từng chữ dịch
oldtính từcũgiàolddanh từtuổioldcổteachergiáo viênthầy giáocô giáosư phụgiáo sư old teaold teamTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt old teacher English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Thầy Giáo Cũ Tiếng Anh Là Gì
-
Thầy Giáo - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
THẦY GIÁO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Việt Anh "thầy Giáo" - Là Gì?
-
Thầy Giáo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Miêu Tả Thầy Cô Giáo Cũ đã Dạy Mình. Bằng Tiếng Anh Nhé Có Dịch ...
-
Giáo Viên Chủ Nhiệm Tiếng Anh Là Gì? - Trung Tâm Gia Sư Toàn Cầu
-
Nghĩa Của Từ Thầy Giáo Bằng Tiếng Việt
-
Thầy Giáo Tiếng Anh - Facebook
-
Thầy Giáo Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Việt-Lào
-
Tập đọc: Người Thầy Cũ - MonKa.Vn