Thầy Giáo Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Việt-Lào

Thông tin thuật ngữ thầy giáo tiếng Lào

Từ điển Việt Lào

phát âm thầy giáo tiếng Lào thầy giáo (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ thầy giáo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Lào chuyên ngành
Lào Việt Việt Lào Tìm kiếm: Tìm

Định nghĩa - Khái niệm

thầy giáo tiếng Lào?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thầy giáo trong tiếng Lào. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thầy giáo tiếng Lào nghĩa là gì.

thầy giáo

thầy giáo dt. ຄູ, ຄູອາຈານ. Thầy giáo chủ nhiệm: ຄູປະຈຳຫ້ອງ ♦ Thầy giáo cũ: ອາຈານ ເກົ່າ.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thầy giáo trong tiếng Lào

thầy giáo . thầy giáo dt. ຄູ, ຄູອາຈານ. Thầy giáo chủ nhiệm: ຄູປະຈຳຫ້ອງ ♦ Thầy giáo cũ: ອາຈານ ເກົ່າ.

Đây là cách dùng thầy giáo tiếng Lào. Đây là một thuật ngữ Tiếng Lào chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Lào

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thầy giáo trong tiếng Lào là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới thầy giáo

  • ngoạn cảnh tiếng Lào là gì?
  • thiên binh thiên tướng tiếng Lào là gì?
  • vừa xinh tiếng Lào là gì?
  • ngỏng tiếng Lào là gì?
  • thuở nay tiếng Lào là gì?
  • ma túy tiếng Lào là gì?
  • dầu gội đầu tiếng Lào là gì?
  • phi sản xuất tiếng Lào là gì?
  • buôn lậu tiếng Lào là gì?
  • ốc trai tiếng Lào là gì?
  • hệ luận tiếng Lào là gì?
  • làm bộ làm tịch tiếng Lào là gì?
  • tuần cảnh tiếng Lào là gì?
  • ngã đồng kềnh tiếng Lào là gì?
  • mất uy tín tiếng Lào là gì?

Từ khóa » Thầy Giáo Cũ Tiếng Anh Là Gì