OMAN LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

OMAN LÀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch oman làoman isoman are

Ví dụ về việc sử dụng Oman là trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trọng tài ở Oman là chung.Arbitration in Oman is common.Oman là một quốc gia tại Trung Đông.Oman is a country in the Middle East.Khoảng 75% của Oman là người Hồi giáo.About 75% Of Oman Is Muslim.Thủ đô hiện tại của đất nước Oman là Muscat.The capital of Oman is Muscat.Oman là một quốc gia ở Trung Đông.Oman is an Arab nation in the Middle East.Tôn giáo chính thức của Oman là Hồi giáo.The official religion of Oman is Islam.Oman là một trong những quốc gia Ả Rập ở phía tây nam châu Á.Oman is one of the Arab nations in the south-west Asia.Đường bờ biển ở miền đông và miền nam Oman là cằn cỗi.The coastline in eastern and southern Oman is barren.Oman là một trong những quốc gia ổn định nhất khu vực Trung Đông.Oman is one of the most stable nations in the Middle East.Với biển, đụn cát, và kiến trúc xinh đẹp, Oman là cảnh sắc đáng giá để ghé thăm.Between its beaches, sand dunes, and gorgeous architecture, Oman is a beautiful sight to see.Kuwait và Oman là hai thành viên trong GCC vẫn duy trì mối quan hệ với Qatar.GCC members Kuwait and Oman are maintaining ties with Qatar.Thông tin về vụ tấn công hai tàu chở dầu tại Vịnh Oman là đáng lo ngại.The news we are receiving about the attacks on two tankers in the Gulf of Oman is extremely worrying.Oman là những người khá bảo thủ và tôn trọng quyền riêng tư và tôn giáo của họ.Omanis are quite conservative people and have respect for their privacy and their religion.Liên quan đến việc thi hành phán quyết trọng tài, Oman là một bên tham gia 1958 Công ước New York.Concerning the enforcement of arbitration awards, Oman is a party to the 1958 New York Convention.Kuwait và Oman là hai thành viên trong GCC vẫn duy trì mối quan hệ với Qatar.Kuwait and Oman are the only two Gulf Cooperation Council members remaining with ties to Qatar.Anh Shane Bauer nói bước ra khỏi máy bay để đặt chân xuống Oman là kinh nghiệm để đời của anh.Shane Bauer said that getting off the plane that brought them to Oman was the most incredible experience of their lives.Kuwait và Oman là hai nước thuộc Hội đồng Hợp tác Vùng Vịnh chưa tham gia tẩy chay Qatar.Kuwait and Oman are the only two Gulf Cooperation Council members remaining with ties to Qatar.Tuy nhiên, cuộc tấn công ngày 13 tháng 6 vào hai siêu tàu chở dầu, khiến chúng bốc cháy ở Vịnh Oman là một sự leo thang nguy hiểm.However, the June 13 attack on the two supertankers which caught fire in the Gulf of Oman was a dangerous escalation.Sa mạc ở vùng Dhofar nam Oman là nguồn nhựa thơm frankincense trân quí nhất, thiêng liêng Boswellia sacra.The desert of the Dhofar region in southern Oman is the source of Boswellia sacra, sacred frankincense.Khu vực này rất nhạy cảm và an ninh của Vịnh Ba Tư cũng như Vịnh Oman là điều quan trọng đối với nhiều quốc gia.This region is very sensitive and security of the Persian Gulf and the Sea of Oman is significant for many countries.Thời gian tốt nhất để đến thăm Oman là từ tháng 10 đến tháng 4, với thời tiết tốt nhất xảy ra từ tháng 11 đến tháng 2.The best time to visit Oman is from October to April, with the best weather occurring from November through February.Việc xuất khẩu động vật sống sang Trung Đông thời gian qua tăng đáng kể, và Lebanon, Israel,Kuwait và Oman là những nhà nhập khẩu đặc biệt lớn.Exports to the region as a whole have increased substantially, andLebanon, Israel, Kuwait and Oman are particularly large importers.Những gì họ đang mang qua Oman là tên lửa chống tàu, chất nổ…, tiền bạc và nhân sự,” một nhà ngoại giao phương Tây cho biết.What they're bringing in via Oman are anti-ship missiles, explosives…, money and personnel," the official said.Qatar là 1 trong 3 quốc gia của Hội đồng Hợp tác Vùng Vịnh( GCC) vẫn duy trì quan hệ thân thiết với Iran( Kuwait và Oman là 2 nước còn lại.Qatar is one of three GCC states that still maintains cordial relations with Iran(Kuwait and Oman are the other two.Vào năm 2010, UNDP xếp hạng Oman là quốc gia tiến bộ nhất thế giới về phát triển trong giai đoạn 40 năm trước đó.In 2010 the UNDP ranked Oman as the most improved nation in the world in terms of development during the preceding 40 years.Oman là một quốc gia quân chủ chuyên chế[ 37] theo đó toàn bộ các quyền lập pháp, hành pháp và tư pháp đều nằm dưới quyền tối cao của sultan.Oman is an absolute monarchy[47] in which all legislative, executive, and judiciary power ultimately rests in the hands of the hereditary Sultan.Vùng biển giữa Vịnh Ba Tư và Vịnh Oman là một trong những tuyến đường hàng hải quan trọng nhất trên thế giới trong việc vận chuyển dầu.The waters between the Persian Gulf and the Gulf of Oman are one of the most important passageways in the world for oil supplies.Oman là nổi tiếng nhất và cổ xưa nhất, là nguồn gốc của nhũ hương, nơi nó được buôn bán và vận chuyển đến nơi khác như vùng Địa Trung Hải, Ấn Độ, và Trung Quốc qua hàng ngàn năm.Oman is the best known and most ancient source of frankincense, where it's been traded and shipped to other places like the Mediterranean, India, and China for thousands of years.Cũng nói ở Oman là các ngôn ngữ Semit chỉ xa với tiếng Ả Rập, nhưng chặt chẽ liên quan đến ngôn ngữ Semit tại Eritrea và Ethiopia.Also spoken in Oman are Semitic languages only distantly related to Arabic, but closely related to Semitic languages in Eritrea and Ethiopia.Cuộc họp tại Oman là cơ hội tốt nhất cho chính quyền Obama thúc đẩy một thỏa thuận hạt nhân với Iran trước khi đảng Cộng hòa, với nhiều nghị sĩ tỏ ra ngờ vực, kiểm soát Quốc hội Mỹ vào tháng 1.The meeting in Oman is the president's best chance of reaching a nuclear agreement with Iran before the Republican Party takes control of the U.S. Congress next year.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 40, Thời gian: 0.8836

Từng chữ dịch

omandanh từomanomantính từomaniđộng từisgiới từasngười xác địnhthat oman airomani

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh oman là English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dịch Tiếng Oman