OMAN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

OMAN Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [əʊ'mɑːn]Danh từoman [əʊ'mɑːn] omanomaniman

Ví dụ về việc sử dụng Oman trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Have you been to Oman?Bạn đã đến omnia?Oman has not traditionally been a major market.Nam chưa bao giờ là một thị trường to lớn.You have to leave Oman.Tụi này phải rời khỏi Omsk.Oman is a great place to go if you like nature.Munnar là nơi để được nếu bạn tận hưởng thiên nhiên.When to visit Oman and what to do in Oman?Địa điểm tham quan ở Oman/ Đi đâu, chơi gì ở Oman? Mọi người cũng dịch omanhasomanairsultanateofomankuwaitandomanThis project will be thefirst large scale solar plant in Oman.Đây sẽ là nhà máy điện mặt trờiqui mô lớn đầu tiên ở ViệtNam.Glucomannan ship anywhere in the world. Oman as well!Glucomannan Plus tàu trên toàn thế giới và để Oman cũng!It stretches from Yemen to the PersianGulf and Oman to Jordan and Iraq.Nó trải dài từ Yemen đến vịnh Ba Tư và từ Oman đến Jordan và Iraq.Oman, who has donated land for churches and temples of other faiths.Vương thánh thiện của Oman đã cống hiến đất đai cho nhà thờ và chùa.The Internet isnow the best place to access work in Oman information.Internet hiện nay là nơi tốt nhất để tiếpcận việc làm trong thông tin của Oman.Moody's lowered Oman to Baa1 from A3 and Bahrain to Ba2 from Ba1.Moody' s hạ độ tín nhiệm của Bahrain,từ mức Ba1 xuống Ba2, và của Oman, từ mức A3 xuống Baa1.That's about the same as Serbia and more than Morocco, Oman and the Slovak Republic.Đó là gần như nhiều như Đan Mạch tiêu thụ và nhiều hơn so với Oman, Morocco và Serbia.The town of Quriyat, Oman saw one of the hottest nights ever recorded in history.Tại thị trấn Quriyat ở Oman( Trung Đông) ghi nhận nhiệt độ ban đêm nóng nhất trong lịch sử.It is a vast desertwilderness stretching from Yemen to the Arabian Gulf and Oman to Jordan and Iraq.Sa mạc Ả Rập trảidài từ Yemen đến vịnh Ba Tư và từ Oman đến Jordan và Iraq.Yemen borders Oman and Saudi Arabia by land and Djibouti, Eritrea and Somalia by sea.Yemen giáp với Oman và Saudi Arabia bằng đất và Djibouti, Eritrea và Somalia bằng đường biển.The Company was incorporated in 1996 to pursue investment opportunities in theenergy sector both inside and outside Oman.Công ty được thành lập năm 1996 với mục tiêu tìm kiếm các cơ hội đầutư trong lĩnh vực năng lượng tại Oman và nước ngoài.According to Oman sources what they discussed was how to de-escalate tensions between the US and Iran.Theo nguồn tin từ Muscat, những gì họ thảo luận là làm thế nào để giảm bớt sự căng thẳng giữa Mỹ và Iran.This is the longest road in the Emirates, andruns from Al-Silah in Abu Dhabi all the way to Ras al-Khaimah at the Oman border.Đây là con đường dài nhất UAE, trải dàitừ Al- Silah của Abu Dhabi và kết thúc ở Ras al- Khaimah của Oman.Omanis, through their writing, invite others to look at Oman with an open mind and heart.Người dân Oman, thông qua những bài viết của họ,mời những người khác nhìn vào Oman với một tâm hồn và trái tim rộng mở.Nizwa fort, completed in the 1650's, was the seat of power during the rule of the Al Ya'ruba dynasty andis Oman's most visited National monument.Pháo đài Nizwa, hoàn thành vào năm 1650, là trung tâm quyền lực của triều đại Al Ya' ruba và là di tích quốc gia đượctới thăm đa dạng nhất của Oman.The so-called“OPEC+” group, which includes Russia, Oman and Kazakhstan, met over the weekend to discuss a possible increase in crude output, but the group was in no rush to do so.Cái gọi là nhóm“ OPEC+”, bao gồm Nga, Oman và Kazakhstan, đã gặp nhau vào cuối tuần để thảo luận về khả năng tăng sản lượng dầu thô, nhưng nhóm không vội vàng làm như vậy.Vietnam is on the Reporters Without Borders list of“Enemies of the Internet” and is now the world's third biggest prison for bloggers and cyber-dissidents,after China and Oman.Việt Nam từ lâu đã bị Phóng viên Không Biên giới liệt vào danh sách“ Kẻ thù của Internet” và hiện tại là nhà tù lớn thứ ba trên thế giới dành cho các blogger và những người bất đồng chính kiến online,chỉ sau khi Trung Quốc và Iran.Located in the Persian Gulf, in the middle of the Strait of Hormuz,just between Oman and Iran, Qeshm is an island with amazing geological formations, as well as a rich wildlife.Nằm ở vịnh Ba Tư, ở giữa eo biển Hormuz,ngay giữa Oman và Iran, Qeshm là một hòn đảo với thành tạo địa chất tuyệt vời, cũng như một động vật hoang dã phong phú.Ever since Iran helped Oman crush the Dhofar rebellion in the 1970s, the two countries have enjoyed close ties that only expanded after the 1979 Islamic Revolution in Iran.Kể từ khi Shah của Iran giúp Sultanate đè bẹp cuộc cách mạng Dhofar trong những năm 1970, hai nước đã có được mối quan hệ thân thiết chỉ mở rộng sau cuộc Cách mạng Hồi giáo năm 1979 ở Iran.In the context of a possible US withdrawal from the Iran nuclear deal, Oman also fears that its hopes of increased trade relations with Iran will be compromised by a return to international sanctions on Iran.Trong bối cảnh có thể Mỹ rút khỏi thỏa thuận hạt nhân Iran, Oman cũng sợ rằng hy vọng tăng cường quan hệ thương mại với Iran sẽ bị tổn hại bởi sự trở lại của các lệnh cấm vận quốc tế đối với Iran.Oman Oil Company S.A.O.C.(OOC) is a commercial company wholly owned by the Government of Oman, and was incorporated in 1996 to pursue investment opportunities in the energy sector both inside and outside Oman.OOC là công ty do Chính phủ Oman sở hữu toàn bộ, được thành lập năm 1996 với mục tiêu tìm kiếm các cơ hội đầutư trong lĩnh vực năng lượng tại Oman và nước ngoài.Non-stop there, Quynh was the onlyCIMAS Piping engineer to be selected to Oman LIWA jobsite which is well-known as the best professional and sophisticated construction site that CTCI group has ever run.Không dừng lại ở đó, Quỳnh tiếp tục làkỹ sư Piping duy nhất được chọn bay đến công trường dự án LIWA tại Oman, nơi nổi tiếng là công trường chuyên nghiệp và hiện đại nhất mà tập đoàn CTCI có cơ hội tham gia làm việc.This is a major event because Oman has been an island(not literally) of tranquility in the Middle-East and the Sultan was one of the few people who could mediate between the US and Iran.”.Đây là một sự kiện lớn vì Oman là một hòn đảo( theo nghĩa bóng) của sự yên tĩnh ở Trung Đông và Quốc vương là một trong số ít người có thể làm trung gian giữa Mỹ và Iran”.Long an intermediary between the West and Iran, Oman was a site of a secret channel in 2013 when the Obama administration was negotiating a nuclear agreement with Iran.Vốn là một bên trung gian giữa phương Tây và Iran, từ lâu Oman đã là nơi diễn ra kênh liên lạc bí mật hồi năm 2014, khi chính quyền cựu Tổng thống Obama đàm phán thỏa thuận hạt nhân với Iran.The last Imam of Oman, Ghalib Bin Ali, started an uprising in 1954 when the Sultan granted licenses to the Iraq Petroleum Company despite the fact that the largest oil fields lay inside the Imamate.Imam cuối cùng của Oman, Ghalib Bin Ali, bắt đầu một cuộc nổi dậy vào năm 1954 khi Sultan cấp giấy phép cho Công ty Dầu mỏ Iraq mặc dù thực tế là các mỏ dầu lớn nhất nằm bên trong Imamate.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1261, Thời gian: 0.132

Xem thêm

oman hasoman cóoman airoman airsultanate of omanvương quốc hồi giáo omanomankuwait and omankuwait và oman

Oman trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - sultanía
  • Người pháp - sultanat
  • Người đan mạch - danmark
  • Tiếng đức - omans
  • Thụy điển - sverige
  • Na uy - norge
  • Hà lan - nederland
  • Tiếng ả rập - السلطنة
  • Hàn quốc - 오만
  • Tiếng nhật - オマーン
  • Tiếng slovenian - slovenija
  • Ukraina - оман
  • Người hungary - omán
  • Người serbian - оман
  • Tiếng slovak - omán
  • Người ăn chay trường - оман
  • Urdu - عمان
  • Tiếng rumani - românia
  • Người trung quốc - 阿曼
  • Tamil - ஓமான்
  • Tiếng tagalog - amin
  • Tiếng bengali - ওমান
  • Tiếng mã lai - oman
  • Thổ nhĩ kỳ - umman
  • Tiếng hindi - ओमान
  • Đánh bóng - omanu
  • Bồ đào nha - omã
  • Tiếng phần lan - vantaa suomi
  • Tiếng croatia - omanu
  • Tiếng indonesia - oman
  • Séc - ománu
  • Tiếng nga - оман
  • Kazakhstan - оман
  • Tiếng do thái - עומאן
  • Người hy lạp - ομάν
  • Thái - โอมาน
  • Người ý - oman
omaha pokeroman air

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt oman English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dịch Tiếng Oman