Ống Thép Phi Từ 21 đến 114 Dài 6 đến 12m

Skip to contentTrang chủ / Ống Thép - thép hộp Lọc
ống thép mạ kẽm
Ống Thép phi từ 21 đến 114 dài 6 đến 12m

Ống thép dài 6(m) đơn giá chưa có VAT 17,500(VNĐ), giá có VAT 19,250(VND). Để nhận được bảng báo giá sớm nhất và chính xác nhất quý khách vui lòng gọi Hotline:(+84)934.55.00.88

Liên hệ nhận báo giá:
  • Tel: 0934.55.00.88 | (024)35123396
  • Email: pkd.tanphat@gmail.com
Mã: ongthepmakem Danh mục: Ống Thép - thép hộp Tìm kiếm: Catalog
  • Cột đèn chiếu sáng Tấn Phát
  • Đèn LED đường phố
  • Brochure CONRN & HIGHBAY

Bảng báo giá ống thép mạ kẽm

Bảng báo giá ống thép tròn mạ kẽm của nhà máy Chiếu Sáng Tấn Phát để quý khách hàng tham khảo.

Nhưng lưu ý, giá sắt thép luôn có sự biến động tùy thuộc vào từng thời điểm và tình hình sắt thép trong nước và quốc tế. Để được nhận bảng báo giá ống thép chính xác nhất, cạnh tranh nhất. Qúy khách vui lòng gửi qua email pkd.tanphat@gmail.com (ghi rõ thông tin sản phẩm để công ty tiện báo giá) hoặc liên hệ số điện thoại (+84)934.55.00.88 để nhận báo giá ngay lập tức.

Các loại ống thép sản xuất ở nhà máy Tấn Phát

  • ống thép mạ kẽm phi 21
  • ống thép mạ kẽm phi 27
  • ống thép mạ kẽm phi 34
  • ống thép mạ kẽm phi 42
  • ống thép mạ kẽm phi 48
  • ống thép mạ kẽm phi 60
  • ống thép mạ kẽm phi 90
  • ống thép mạ kẽm phi 110
  • ống thép mạ kẽm phi 114

Đơn giá ống thép mạ kẽm

STTTên sản phẩmTrọng lượng (Kg)Tổng giá chưa VATTổng giá có VAT
1Ống thép D12.7 x 1.01.7330,27533,303
2Ống thép D12.7 x 1.11.8933,07536,383
3Ống thép D12.7 x 1.22.0435,70039,270
4Ống thép D15.9 x 1.02.238,50042,350
5Ống thép D15.9 x 1.12.4142,17546,393
6Ống thép D15.9 x 1.22.6145,67550,243
7Ống thép D15.9 x 1.4352,50057,750
8Ống thép D15.9 x 1.53.256,00061,600
9Ống thép D15.9 x 1.83.7665,80072,380
10Ống thép D21.2 x 1.02.9952,32557,558
11Ống thép D21.2 x 1.13.2757,22562,948
12Ống thép D21.2 x 1.23.5562,12568,338
13Ống thép D21.2 x 1.44.171,75078,925
14Ống thép D21.2 x 1.54.3776,47584,123
15Ống thép D21.2 x 1.85.1790,47599,523
16Ống thép D21.2 x 2.05.6899,400109,340
17Ống thép D21.2 x 2.36.43112,525123,778
18Ống thép D21.2 x 2.56.92121,100133,210
19Ống thép D26.65 x 1.03.866,50073,150
20Ống thép D26.65 x 1.14.1672,80080,080
21Ống thép D26.65 x 1.24.5279,10087,010
22Ống thép D26.65 x 1.45.2391,525100,678
23Ống thép D26.65 x 1.55.5897,650107,415
24Ống thép D26.65 x 1.86.62115,850127,435
25Ống thép D26.65 x 2.07.29127,575140,333
26Ống thép D26.65 x 2.38.29145,075159,583
27Ống thép D26.65 x 2.58.93156,275171,903
28Ống thép D33.5 x 1.04.8184,17592,593
29Ống thép D33.5 x 1.15.2792,225101,448
30Ống thép D33.5 x 1.25.74100,450110,495
31Ống thép D33.5 x 1.46.65116,375128,013
32Ống thép D33.5 x 1.57.1124,250136,675
33Ống thép D33.5 x 1.88.44147,700162,470
34Ống thép D33.5 x 2.09.32163,100179,410
35Ống thép D33.5 x 2.310.62185,850204,435
36Ống thép D33.5 x 2.511.47200,725220,798
37Ống thép D33.5 x 2.812.72222,600244,860
38Ống thép D33.5 x 3.013.54236,950260,645
39Ống thép D33.5 x 3.214.35251,125276,238
40Ống thép D38.1 x 1.05.4996,075105,683
41Ống thép D38.1 x 1.16.02105,350115,885
42Ống thép D38.1 x 1.26.55114,625126,088
43Ống thép D38.1 x 1.47.6133,000146,300
44Ống thép D38.1 x 1.58.12142,100156,310
45Ống thép D38.1 x 1.89.67169,225186,148
46Ống thép D38.1 x 2.010.68186,900205,590
47Ống thép D38.1 x 2.312.18213,150234,465
48Ống thép D38.1 x 2.513.17230,475253,523
49Ống thép D38.1 x 2.814.63256,025281,628
50Ống thép D38.1 x 3.015.58272,650299,915
51Ống thép D38.1 x 3.216.53289,275318,203
52Ống thép D42.2 x 1.16.69117,075128,783
53Ống thép D42.2 x 1.27.28127,400140,140
54Ống thép D42.2 x 1.48.45147,875162,663
55Ống thép D42.2 x 1.59.03158,025173,828
56Ống thép D42.2 x 1.810.76188,300207,130
57Ống thép D42.2 x 2.011.9208,250229,075
58Ống thép D42.2 x 2.313.58237,650261,415
59Ống thép D42.2 x 2.514.69257,075282,783
60Ống thép D42.2 x 2.816.32285,600314,160
61Ống thép D42.2 x 3.017.4304,500334,950
62Ống thép D42.2 x 3.218.47323,225355,548
63Ống thép D48.1 x 1.28.33145,775160,353
64Ống thép D48.1 x 1.49.67169,225186,148
65Ống thép D48.1 x 1.510.34180,950199,045
66Ống thép D48.1 x 1.812.33215,775237,353
67Ống thép D48.1 x 2.013.64238,700262,570
68Ống thép D48.1 x 2.315.59272,825300,108
69Ống thép D48.1 x 2.516.87295,225324,748
70Ống thép D48.1 x 2.818.77328,475361,323
71Ống thép D48.1 x 3.020.02350,350385,385
72Ống thép D48.1 x 3.221.26372,050409,255
73Ống thép D59.9 x 1.412.12212,100233,310
74Ống thép D59.9 x 1.512.96226,800249,480
75Ống thép D59.9 x 1.815.47270,725297,798
76Ống thép D59.9 x 2.017.13299,775329,753
77Ống thép D59.9 x 2.319.6343,000377,300
78Ống thép D59.9 x 2.521.23371,525408,678
79Ống thép D59.9 x 2.823.66414,050455,455
80Ống thép D59.9 x 3.025.26442,050486,255
81Ống thép D59.9 x 3.226.85469,875516,863
82Ống thép D75.6 x 1.516.45287,875316,663
83Ống thép D75.6 x 1.819.66344,050378,455
84Ống thép D75.6 x 2.021.78381,150419,265
85Ống thép D75.6 x 2.324.95436,625480,288
85Ống thép D75.6 x 2.527.04473,200520,520
87Ống thép D75.6 x 2.830.16527,800580,580
88Ống thép D75.6 x 3.032.23564,025620,428
89Ống thép D75.6 x 3.234.28599,900659,890
90Ống thép D88.3 x 1.519.27337,225370,948
91Ống thép D88.3 x 1.823.04403,200443,520
92Ống thép D88.3 x 2.025.54446,950491,645
93Ống thép D88.3 x 2.329.27512,225563,448
94Ống thép D88.3 x 2.531.74555,450610,995
95Ống thép D88.3 x 2.835.42619,850681,835
96Ống thép D88.3 x 3.037.87662,725728,998
97Ống thép D88.3 x 3.240.3705,250775,775
98Ống thép D108.0 x 1.828.29495,075544,583
99Ống thép D108.0 x 2.031.37548,975603,873
100Ống thép D108.0 x 2.335.97629,475692,423
111Ống thép D108.0 x 2.539.03683,025751,328
112Ống thép D108.0 x 2.843.59762,825839,108
113Ống thép D108.0 x 3.046.61815,675897,243
114Ống thép D108.0 x 3.249.62868,350955,185
115Ống thép D113.5 x 1.829.75520,625572,688
116Ống thép D113.5 x 2.033577,500635,250
117Ống thép D113.5 x 2.337.84662,200728,420
118Ống thép D113.5 x 2.541.06718,550790,405
119Ống thép D113.5 x 2.845.86802,550882,805
120Ống thép D113.5 x 3.049.05858,375944,213
121Ống thép D113.5 x 3.252.23914,0251,005,428
122Ống thép D126.8 x 1.833.29582,575640,833
123Ống thép D126.8 x 2.036.93646,275710,903
124Ống thép D126.8 x 2.342.37741,475815,623
125Ống thép D126.8 x 2.545.98804,650885,115
126Ống thép D126.8 x 2.851.37898,975988,873
127Ống thép D126.8 x 3.054.96961,8001,057,980
128Ống thép D126.8 x 3.258.521,024,1001,126,510
129Ống thép D113.5 x 3.252.23914,0251,005,428

Sản phẩm tương tự

Ống Thép - thép hộp

Ống Thép Đen

Thép hộp mạ kẽm - Tấn Phát

Ống Thép - thép hộp

Thép hộp dài 6m

  • Tìm kiếm:
  • Giới Thiệu
    • Giới Thiệu Chung
    • Văn Hóa Doanh Nghiệp
    • Tầm Nhìn – Sứ Mệnh – Cam Kết – Giá Trị
  • SẢN PHẨM
    • Cột đèn chiếu sáng cao áp 6m, 7m, 8m,….11m | Tấn Phát
      • Cột Anten
      • Cột Giàn Đèn Cố Định
      • Cột Cờ
      • Cột Giàn Đèn Nâng Hạ
      • Cột Tín Hiệu Giao Thông
      • Cột Đèn Cao Áp
      • Cột đèn sân vườn
    • Ống Thép – thép hộp – Thép Hình
      • Ống thép dài từ 6 đến 12m
      • Thép hộp dài 6m đến 12m
      • Tôn mạ kẽm
    • Đèn Chiếu Sáng
      • Đèn Chiếu Sáng Đường Phố
      • Đèn Chiếu Sáng Sân Vườn
      • Đèn Pha
      • Đèn Công Nghiệp
  • Nhà máy sản xuất
  • Tin tức
    • Thép hộp mạ kẽm 6m – Nhà máy sản xuất thép Tấn Phát
    • Ống thép mạ kẽm (ống thép tròn) – Tấn Phát
  • Kênh Phân Phối
  • Đối Tác
  • Liên Hệ
  • Đăng nhập
  • Hotline: 0934550088
  • Cột Đèn
  • Ống Thép
  • Liên hệ
  • Địa chỉ
KD Ống Thép KD Cột Đèn Liên Hệ Địa chỉ

Đăng nhập

Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *

Mật khẩu *

Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập

Quên mật khẩu?

Từ khóa » Thép Mạ Kẽm Phi 48