Ống Thép Seah BS 1387-1985 En-10255

Bỏ qua nội dungống thép seah bs Thương Hiệu Thép / Ống Thép Seah Ống thép Seah BS 1387-1985 En-10255
  • ống thép seah ks d 3562
  • ống thép seah astm
Danh mục: Các Loại Thép, Ống Thép Seah
  • ống thép seah ks d 3562
  • ống thép seah astm

Contents

Kích thước ống thép Seah BS 1387-1985 En-10255

Cấp ĐộKích thước danh nghĩaĐường kính ngoàiĐộ dàyTrọng lượngSố ống/bó
MaxMinĐầu thẳngRen răng có đầu mối
in.Ain.mmin.mmin.mmkg/ftkg/mkg/ftkg/m
Siêu nhẹ (A1) 3/8100.67317.10.65716.70.0631.60.1840.6040.1990.652217
 1/2150.84321.40.827210.0751.90.2760.9040.2810.922217
 3/4201.05926.91.03926.40.0832.10.3881.2740.3951.296127
1251.33133.81.30733.20.0912.30.5391.770.551.80391
1 1/4321.67342.51.6541.90.0912.30.692.2630.7012.30161
1 1/2401.90648.41.88247.80.0982.50.8572.8110.872.85561
2502.3760.22.34659.60.07920.8712.85637
2502.3760.22.34659.60.1022.61.123.6741.1363.72637
2 1/2652.992762.96175.20.1142.91.5855.1991.6085.27537
3

Ứng dụng ống thép Seah BS 1387-1985 En-10255

Ống cho đường ống dẫn nước, cho thành phố & nước công nghiệp, tưới tiêu & nước nông nghiệp Ống cho Đường ống Thông thường Chung, Cung cấp Dầu & Khí, Vòi phun nước, Vòi chữa cháy, Pipi tàu

Yêu cầu hóa chất và vật lý

Hóa học

CMnPS
Light0.51,20,0450,045
Medium0.51,20,0450,045
Heavy0.51,20,0450,045

Vật lý

Tensile Strength  Psi (Mpa)Yield Strength Psi (Mpa)Elongation Psi(Mpa)
Light320 ~460 N/mm2Min. 195 N/mm2Min. 20
Medium(33~47.2 kg/mm2)(20kg/mm2)
Heavy

Kiểm tra theo yêu cầu

Test Requirement
Flattening testBend testHydrostatic test
LightApply for NB>DN50( 2 in. )Apply for  NB<DN50 Ungavalnized Tubes At Cold 180 Deg.x 6Dp=53kgf/cm2 (50 bar)
Weld portion H=0.75DGalvanized tubes 90Deg.x 8D
MediumThe other side of Weld Portion H=0.6D
Heavy(The Weld shall be located at 90 deg.)

Sự thay đổi kích thước

Permissible variations in dimensions
Outside Diameterwall thicknesslengthHeight of inside flash
LightSpecified respectively in size* Random Lengths 4m ~7m
* Mill Lengths Min. 6.4m : +150mm, -0
Medium*Approximate Lengths: +- 150mm
Heavy* Exact Lengths: +6mm, -0

Sản phẩm tương tự

ống thép seah jis

Các Loại Thép

Ống thép Seah JIS G 3466 ASTM A500

ống thép đúc sch40

Các Loại Thép

ỐNG THÉP ĐÚC SCH40 – Quy cách tiêu chuẩn sch40

ống thép đúc mạ kẽm

Các Loại Thép

Ống thép đúc mạ kẽm

thép tròn đặc vina one

Các Loại Thép

Thép thanh tròn Vina One – Bảng quy cách thép tròn đặc

tôn hòa phát

Các Loại Thép

Tôn Hòa Phát – Catalogue tôn Hòa Phát năm 2022

tôn cuộn mạ kẽm nhúng nóng việt đức

Các Loại Thép

Tôn cuộn mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức

thép hình vinaone

Các Loại Thép

THÉP HÌNH VINAONE – Thép hình U – Thép hình I

ống thép seah ks d 3568

Các Loại Thép

Ống thép Seah KS D 3568 JIS G 3466 ASTM A500

  • Menu
  • Trang Chủ
  • Giới thiệu
  • Các Loại Thép
    • Thép Ống
      • Ống Thép Đen
      • Ống Thép Đúc
      • Ống Thép Cỡ Lớn
      • Ống Thép Mạ Kẽm
    • Thép Tấm
      • Bản Mã
      • Tôn Màu
      • Thép Tấm Dày
      • Thép tấm chống trượt
    • Thép Hộp
      • Thép Hộp Vuông
      • Thép Hộp Chữ Nhật
      • Thép hộp mạ kẽm
      • Thép hộp đen
    • Thép Công Nghiệp
      • Thép Hình I U V H
      • Thép Tròn Trơn
      • Thép Vuông Đặc
      • Xà Gồ
  • Phụ Kiện Ống Thép
    • Phụ Kiện Hàn
      • Phụ kiện hàn inox
      • Phụ kiện hàn mạ kẽm
      • Phụ kiện hàn thép đen
      • Phụ Kiện Hàn Trung Quốc
    • Phụ Kiện Ren
      • Phụ kiện ren mạ kẽm
      • Phụ kiện ren inox 304
      • Phụ kiện ren Mech
    • Mặt Bích
      • Mặt Bích ANSI
      • Mặt bích BS
      • Mặt bích JIS
      • Mặt bích DIN
      • Mặt bích EN-1092-1
    • Khớp nối
      • Khớp nối cứng
      • Khớp nối gang
      • Khớp nối mềm inox
      • Khớp nối mềm cao su
      • Mối nối mềm BE, EE, BB, BF, FF
  • PCCC
    • Van PCCC
      • Van góc chữa cháy
      • Van báo động
      • Van xả tràn
      • Van tín hiệu
    • Thiết bị chữa cháy
      • Bình Chữa Cháy
      • Tủ Cứu Hỏa – Hộp cứu hỏa
      • Đèn exit chỉ đường – Đèn cứu hỏa
      • Máy bơm cứu hỏa
      • Đầu phun chữa cháy
      • Trụ cứu hỏa – Vòi cứu hỏa – Lăng phun chữa cháy
    • Thiết Bị Báo Cháy
      • Đầu báo nhiệt
      • Đầu báo khói
      • Chuông báo cháy
      • Trung tâm báo cháy
      • Nội quy – Tiểu lệnh
  • Van
    • Van Theo Chất Liệu
      • Van Đồng
      • Van Gang
      • Van Inox
    • Van Shin Yi
      • Van Cổng
      • Van Chữa Cháy
      • Van Xả Khí
      • Van Phao
      • Van Giảm Áp
      • Van An Toàn
      • Van 1 Chiều
      • Van Bướm
      • Các Loại Van Khác
    • Van Vòi Minh Hòa
      • Van vòi đồng minh hòa
      • VAn Vòi hợp kim minh hòa
      • VAN LẮP CỤM ĐỒNG HỒ NƯỚC
      • VAN VÀ PHỤ KIỆN PP-R MINH HÒA
      • LINH KIỆN BẰNG ĐỒNG
      • Van Vòi Nhựa Minh Hòa
    • Đồng hồ nước
      • Đồng hồ nước minh hòa sản xuất tại việt nam
      • ĐỒNG HỒ TRUNG ĐỨC FUZHOU
      • ĐỒNG HỒ TRUNG ĐỨC FUDA
      • HỘP BẢO VỆ ĐỒNG HỒ MINH HÒA
  • Inox
    • Phụ Kiện Inox
    • Ống Hộp Inox
    • Tấm Hình Inox
    • Phụ kiện inox vi sinh
  • Catalogue
  • Bảng giá
  • Tin Tức
  • HỖ TRỢ ONLINE: Ms Ngân: 0935.088.550 - Ms Nhung: 0931.788.550 - Ms Chang: 0973.852.798

Đăng nhập

Tên tài khoản hoặc địa chỉ email Bắt buộc

Mật khẩu Bắt buộc

Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập

Quên mật khẩu?

0868685513 Liên hệ

Từ khóa » Tiêu Chuẩn Bs En 10255