Tiêu Chuẩn EN 10255

  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
    • Ống thép hàn đen
    • Ống thép mạ kẽm
    • Ống thép hộp đen/mạ kẽm
    • Ống thép đúc
    • Phụ kiện ống thép
    • Ống thép không gỉ-INOX
    • Van công nghiệp
    • Ống nhựa và Phụ kiện
    • Vật tư phụ khác
  • Tiêu chuẩn kỹ thuật
    • Tiêu chuẩn ASTM A53
    • Tiêu chuẩn EN 10255
    • Quy trình sản xuất ống thép
  • Tin tức
  • Danh sách dự án
  • Liên hệ
Menu

Sản phẩm mới

Tin tức mới

Giá các kim loại Giá thép thanh giao tháng 5 trên Sàn giao dịch Thượng Hải tăng 55 nhân dân tệ lên 3.455 nhân dân tệ/tấn vào lúc 9h30 (giờ Việt ... Giá quặng sắt tuột Giá thép thanh giao tháng 5 trên Sàn giao dịch Thượng Hải giảm 34 nhân dân tệ xuống 3.441 nhân dân tệ/tấn vào lúc 9h45 (giờ Việt Tình hình thị Tình hình thị trường thép Việt Nam tháng 3/2020 và Quý I năm 2020  16/04/2020 5:25:10 |  Trong bối cảnh thị trường ảm đạm ...

Tiêu chuẩn kỹ thuật

cache/resized/6c4ef26649d7169af42af8c0501601be.jpg Quy trình sản xuất QUY TRÌNH SẢN XUẤT ỐNG THÉP HÀN THẰNG   QUY TRÌNH SẢN XUẤT ỐNG Tiêu chuẩn ASTM A53 Tại thị trường Việt Nam, các ống thép tròn đen/mạ kẽm có đường kính lớn hơn DN100 đều được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A53 hoặc Tiêu chuẩn EN 10255 Tại thị trường Việt Nam, các ống thép tròn đen/mạ kẽm cỡ nhỏ DN15-DN100 chủ yếu được sản xuất theo tiêu chuẩn EN 10255 (hay trước

Tại thị trường Việt Nam, các ống thép tròn đen/mạ kẽm cỡ nhỏ DN15-DN100 chủ yếu được sản xuất theo tiêu chuẩn EN 10255 (hay trước đây là BS 1387), ngoài ra một số nhà máy còn tự công bố các tiêu chuẩn riêng nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu trong nước.

 

A. Thành phần hóa học

GALVANIZED PIPES – STANDARD BS 1387-1985
C Mn P S Độ dày lớp mạ / Zinc-coat thickness Phương pháp mạ
max max max max µm gr./m2 oz./ft2 Zinc-coat Method
% % % % > 35 >= 360 >= 1.18 Mạ nhúng nóng
0.2 1.2 0.045 0.045 Hot-dip Galvanizing

 B. Lý tính

Trắc nghiệm độ bền kéo / Tensile test Trắc nghiệm độ uốn / Bend test Trắc nghiệm nén phẳng

Kiểm tra độ kín khít/

Leak tightness test

Flattening test
Độ bền kéo Điểm chảy Độ giãn dài tương đối Phân loại Goc uốn Bán kính trong Vị trí mối hàn Mối hàn Bề mặt ống
T.strength Yield point Elongation Category Angle of bending Inside radius Weld position Weld point Non-weld point
   
Kgf/mm2  Kgf/mm2
(N/mm2) (N/mm2)
Min. 28 Min. 20 Min. 20% Ống mạ 90o 8 D 90o 0.75 D 0.60 D 51 Kgf/cm2
-285 -196 Galva. pipe

CÁC CẤP ĐỘ ỐNG GỒM CÓ: (tiêu chuẩn BS hiện nay có 4 cấp độ).

Class A1 (siêu nhẹ)

Nominal Dimension

 

Outside Diameter Wall Calculated
NPS DN Dmax Dmin Thickness Plain End Threads
Inch mm mm. mm. mm. (kg/m.) (kg/m.)
 1/2 15 21.4 21 1.9 0.904 0.922
 3/4 20 26.9 26.4 2.1 1.275 1.296
1 25 33.8 33.2 2.3 1.770 1.803
1 1/4 32 42.5 41.9 2.3 2.263 2.301
1 1/2 40 48.4 47.8 2.5 2.811 2.855
2 50 60.2 59.6 2.6 3.674 3.726
2 1/2 65 76 75.2 2.9 5.199 5.275
3 80 88.7 87.9 2.9 6.107 6.191
4 100 113.9 113 3.2 8.704 8.815

Light Class (nhẹ)

Nominal Dimension Outside Diameter Wall Calculated
NPS DN Dmax Dmin Thickness Plain End Threads
(Inches) (mm) mm. mm. mm. (kg/m.) (kg/m.)
 1/2 15 21.4 21 2 0.95 0.96
 3/4 20 26.9 26.4 2.3 1.38 1.39
1 25 33.8 33.2 2.6 1.98 2
1 1/4 32 42.5 41.9 2.6 2.54 2.57
1 1/2 40 48.4 47.8 2.9 3.23 3.27
2 50 60.2 59.6 2.9 4.08 4.15
2 1/2 65 76 75.2 3.2 5.71 5.83
3 80 88.7 87.9 3.2 6.72 6.89
4 100 113.9 113 3.6 9.75 10

Medium Class (trung bình)

Nominal Dimension   Outside Diameter Wall Calculated
NPS DN Dmax Dmin Thickness Plain End Threads
(inches) (mm) mm. mm. mm. (kg/m.) (kg/m.)
 1/2 15 21.7 21.1 2.6 1.21 1.22
 3/4 20 27.2 26.6 2.6 1.56 1.57
1 25 34.2 33.4 3.2 2.41 2.43
1 1/4 32 42.9 42.1 3.2 3.1 3.13
1 1/2 40 48.8 48 3.2 3.57 3.61
2 50 60.8 59.8 3.6 5.03 5.1
2 1/2 65 76.6 75.4 3.6 6.43 6.55
3 80 89.5 88.1 4 8.37 8.54
4 100 114.9 113.3 4.5 12.2 12.5
5 125 140.6 138.7 5 16.6 17.1
6 150 166.1 164.1 5 19.7 20.3

Heavy Class

Nominal Dimension Outside Diameter Wall Calculated
NPS DN Dmax Dmin Thickness Plain End Threads
(Inches) (mm) mm. mm. mm. (kg/m.) (kg/m.)
 1/2 15 21.7 21.1 3.2 1.44 1.45
 3/4 20 27.2 26.6 3.2 1.87 1.88
1 25 34.2 33.4 4 2.94 2.96
1 1/4 32 42.9 42.1 4 3.8 3.83
1 1/2 40 48.8 48 4 4.38 4.42
2 50 60.8 59.8 4.5 6.19 6.26
2 1/2 65 76.6 75.4 4.5 7.93 8.05
3 80 89.5 88.1 5 10.3 10.5
4 100 114.9 113.3 5.4 14.5 14.8
5 125 140.6 138.7 5.4 17.9 18.4
6 150 166.1 164.1 5.4 21.3 21.9

Ghi chú: 1 inch = 25.4 millimeters (mm)

Nhà cung cấp vật tư CƠ, ĐIỆN chuyên nghiệp của các nhà thầu.

Liên hệ với chúng tôi

  •   VPGD: KĐT Dreamtown-coma6, P. Tây Mỗ, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
  •   Telephone : 0394699737
  •   Email : amgvietnam@gmail.com        
Top We use cookies to improve our website. By continuing to use this website, you are giving consent to cookies being used. More details…

Từ khóa » Tiêu Chuẩn Bs En 10255