Open - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Open
Email
| Cách chia động từ open rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ open ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: OPEN
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to open | opening | opened |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | open | open | opens | open | open | open |
| Hiện tại tiếp diễn | am opening | are opening | is opening | are opening | are opening | are opening |
| Quá khứ đơn | opened | opened | opened | opened | opened | opened |
| Quá khứ tiếp diễn | was opening | were opening | was opening | were opening | were opening | were opening |
| Hiện tại hoàn thành | have opened | have opened | has opened | have opened | have opened | have opened |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been opening | have been opening | has been opening | have been opening | have been opening | have been opening |
| Quá khứ hoàn thành | had opened | had opened | had opened | had opened | had opened | had opened |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been opening | had been opening | had been opening | had been opening | had been opening | had been opening |
| Tương Lai | will open | will open | will open | will open | will open | will open |
| TL Tiếp Diễn | will be opening | will be opening | will be opening | will be opening | will be opening | will be opening |
| Tương Lai hoàn thành | will have opened | will have opened | will have opened | will have opened | will have opened | will have opened |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been opening | will have been opening | will have been opening | will have been opening | will have been opening | will have been opening |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would open | would open | would open | would open | would open | would open |
| Conditional Perfect | would have opened | would have opened | would have opened | would have opened | would have opened | would have opened |
| Conditional Present Progressive | would be opening | would be opening | would be opening | would be opening | would be opening | would be opening |
| Conditional Perfect Progressive | would have been opening | would have been opening | would have been opening | would have been opening | would have been opening | would have been opening |
| Present Subjunctive | open | open | open | open | open | open |
| Past Subjunctive | opened | opened | opened | opened | opened | opened |
| Past Perfect Subjunctive | had opened | had opened | had opened | had opened | had opened | had opened |
| Imperative | open | Let′s open | open | |||
1 bình luận về “Open”
-
Khách cho biết:
not eat
29/09/2016 lúc 21:57
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » Phát âm Tiếng Anh Open
-
Open - Wiktionary Tiếng Việt
-
OPEN | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Open - Tiếng Anh - Forvo
-
Luyện âm #10: Open O (ô), (ä) Và Schwa (ə) - YouTube
-
Opened Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
OPEN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Bí Quyết Cách Phát âm ED Không Bao Giờ Sai - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Open đọc Tiếng Anh Là Gì - Xây Nhà
-
13 QUY TẮC TRỌNG ÂM TIẾNG ANH - Langmaster
-
Open Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Cách Phát âm ED Trong Tiếng Anh: “BÍ KÍP” Dễ Nhớ Không Bao Giờ Sai
-
20 Cách Khắc Phục Lỗi Máy Tính Bị Mất âm Thanh Trên Windows 10