Open - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Nội động từ
open nội động từ /ˈoʊ.pən/
- Mở cửa. the shop opens at 8 a.m — cửa hàng mở cửa từ lúc 8 giờ sáng
- Mở ra, trông ra. the room opens on to a lawn — buồng trông ra bãi cỏ
- Bắt đầu, khai mạc. the discussion opens upon the economic question — cuộc thảo luận bắt đầu nói về vấn đề kinh tế the meeting opened yesterday — buổi họp khai mạc hôm qua
- Huồm poảy khyếm bắt đầu nói (người).
- Nở.
- Trông thấy rõ. the habour light opened — đến ở hải cảng đã trông thấy rõ
Thành ngữ
- to open out:
- Phơi bày ra, mở ra, mở rộng ra, trải ra.
- Bộc lộ ra, thổ lộ tâm tình.
- to open up:
- Mở ra, trải ra.
- Làm cho có thể đến được, làm nhìn thấy được.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bắt đầu.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) bắt đầu nổ súng, bắt đầu tấn công.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Khai ra (điều bí mật).
- to open bowels: Làm cho ai đi ngoài được, làm cho nhuận tràng.
- tom open a debate: Phát biểu đầu tiên trong một cuộc tranh luận.
- to open the door to: Xem Door
- to open one's eyes: Mở to mắt, tỏ vẻ ngạc nhiên.
- to open someone's eyes: Làm cho ai trố mắt ra; làm cho ai sáng mắt ra.
- to open one's shoulders: Đứng ở tư thế sắp đánh một cú bên phải (crickê).
Chia động từ
open| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to open | |||||
| Phân từ hiện tại | opening | |||||
| Phân từ quá khứ | opened | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | open | open hoặc openest¹ | opens hoặc openeth¹ | open | open | open |
| Quá khứ | opened | opened hoặc openedst¹ | opened | opened | opened | opened |
| Tương lai | will/shall²open | will/shallopen hoặc wilt/shalt¹open | will/shallopen | will/shallopen | will/shallopen | will/shallopen |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | open | open hoặc openest¹ | open | open | open | open |
| Quá khứ | opened | opened | opened | opened | opened | opened |
| Tương lai | weretoopen hoặc shouldopen | weretoopen hoặc shouldopen | weretoopen hoặc shouldopen | weretoopen hoặc shouldopen | weretoopen hoặc shouldopen | weretoopen hoặc shouldopen |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | open | — | let’s open | open | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Từ khóa » Phát âm Tiếng Anh Open
-
OPEN | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Open - Tiếng Anh - Forvo
-
Luyện âm #10: Open O (ô), (ä) Và Schwa (ə) - YouTube
-
Opened Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
OPEN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Bí Quyết Cách Phát âm ED Không Bao Giờ Sai - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Open đọc Tiếng Anh Là Gì - Xây Nhà
-
13 QUY TẮC TRỌNG ÂM TIẾNG ANH - Langmaster
-
Open Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Open - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Cách Phát âm ED Trong Tiếng Anh: “BÍ KÍP” Dễ Nhớ Không Bao Giờ Sai
-
20 Cách Khắc Phục Lỗi Máy Tính Bị Mất âm Thanh Trên Windows 10