Override Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Thông tin thuật ngữ override tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | override (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ overrideBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
override tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ override trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ override tiếng Anh nghĩa là gì.
override /,ouvə'raid/* ngoại động từ overrode, overridden- cưỡi (ngựa) đến kiệt lực- cho quân đội tràn qua (đất địch)- cho ngựa giày xéo- (nghĩa bóng) giày xéo- (nghĩa bóng) gạt ra một bên, không thèm đếm xỉa đến, không chịu nghe theo; có quyền cao hơn, cho là mình có quyền cao hơn=to override someone's pleas+ không chịu nghe những lời biện hộ của ai=to override one's commission+ lạm quyền của mình- (y học) gối lên (xương gãy)
Thuật ngữ liên quan tới override
- lepidoptera tiếng Anh là gì?
- arthropterous tiếng Anh là gì?
- Monetarism tiếng Anh là gì?
- spallations tiếng Anh là gì?
- curvaceousness tiếng Anh là gì?
- constitionality tiếng Anh là gì?
- incogitability tiếng Anh là gì?
- formant synthesis tiếng Anh là gì?
- anemoscope tiếng Anh là gì?
- fusilladed tiếng Anh là gì?
- ballade tiếng Anh là gì?
- radio-therapy tiếng Anh là gì?
- lifeclass tiếng Anh là gì?
- perforce tiếng Anh là gì?
- semitransparent tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của override trong tiếng Anh
override có nghĩa là: override /,ouvə'raid/* ngoại động từ overrode, overridden- cưỡi (ngựa) đến kiệt lực- cho quân đội tràn qua (đất địch)- cho ngựa giày xéo- (nghĩa bóng) giày xéo- (nghĩa bóng) gạt ra một bên, không thèm đếm xỉa đến, không chịu nghe theo; có quyền cao hơn, cho là mình có quyền cao hơn=to override someone's pleas+ không chịu nghe những lời biện hộ của ai=to override one's commission+ lạm quyền của mình- (y học) gối lên (xương gãy)
Đây là cách dùng override tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ override tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
override / tiếng Anh là gì?ouvə'raid/* ngoại động từ overrode tiếng Anh là gì? overridden- cưỡi (ngựa) đến kiệt lực- cho quân đội tràn qua (đất địch)- cho ngựa giày xéo- (nghĩa bóng) giày xéo- (nghĩa bóng) gạt ra một bên tiếng Anh là gì? không thèm đếm xỉa đến tiếng Anh là gì? không chịu nghe theo tiếng Anh là gì? có quyền cao hơn tiếng Anh là gì? cho là mình có quyền cao hơn=to override someone's pleas+ không chịu nghe những lời biện hộ của ai=to override one's commission+ lạm quyền của mình- (y học) gối lên (xương gãy)
Từ khóa » Giày Xéo Tiếng Anh Là
-
Giày Xéo Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
GIÀY XÉO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
GIÀY XÉO - Translation In English
-
Giày Xéo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"giày Xéo" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "giày Xéo" - Là Gì?
-
Override - Wiktionary Tiếng Việt
-
Giày Xéo Hay Dày Xéo Là Từ đúng Trong Tiếng Việt? (80% Sai)
-
Overridden Tiếng Anh Là Gì? - Hi Tech Junior Team
-
XEO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Giầy Xéo Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Giày Xéo Hay Dày Xéo, Từ Nào Viết đúng Chính Tả Tiếng Việt? - Thủ Thuật
override (phát âm có thể chưa chuẩn)