Override - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈrɑɪd/
Ngoại động từ
override ngoại động từ (quá khứ overrode, phân từ overridden) /ˌoʊ.vɜː.ˈrɑɪd/
- Cưỡi (ngựa) đến kiệt lực.
- Vượt quyền.
- Cho quân đội tràn qua (đất địch).
- Cho ngựa giày xéo.
- (Nghĩa bóng) Giày xéo.
- (Nghĩa bóng) Phủ quyết, gạt ra một bên, không thèm đếm xỉa đến, không chịu nghe theo; có quyền cao hơn, cho là mình có quyền cao hơn. to override someone's pleas — không chịu nghe những lời biện hộ của ai to override one's commission — lạm quyền của mình
- (Y học) Gối lên (xương gãy).
Từ liên hệ
- overwrite
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “override”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Ngoại động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Giày Xéo Tiếng Anh Là
-
Giày Xéo Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
GIÀY XÉO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
GIÀY XÉO - Translation In English
-
Giày Xéo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"giày Xéo" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "giày Xéo" - Là Gì?
-
Override Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Giày Xéo Hay Dày Xéo Là Từ đúng Trong Tiếng Việt? (80% Sai)
-
Overridden Tiếng Anh Là Gì? - Hi Tech Junior Team
-
XEO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Giầy Xéo Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Giày Xéo Hay Dày Xéo, Từ Nào Viết đúng Chính Tả Tiếng Việt? - Thủ Thuật