Override - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Ngoại động từ
      • 1.2.1 Từ liên hệ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈrɑɪd/

Ngoại động từ

override ngoại động từ (quá khứ overrode, phân từ overridden) /ˌoʊ.vɜː.ˈrɑɪd/

  1. Cưỡi (ngựa) đến kiệt lực.
  2. Vượt quyền.
  3. Cho quân đội tràn qua (đất địch).
  4. Cho ngựa giày xéo.
  5. (Nghĩa bóng) Giày xéo.
  6. (Nghĩa bóng) Phủ quyết, gạt ra một bên, không thèm đếm xỉa đến, không chịu nghe theo; có quyền cao hơn, cho là mình có quyền cao hơn. to override someone's pleas — không chịu nghe những lời biện hộ của ai to override one's commission — lạm quyền của mình
  7. (Y học) Gối lên (xương gãy).

Từ liên hệ

  • overwrite

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “override”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=override&oldid=2112897” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Ngoại động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục override 29 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Giày Xéo Tiếng Anh Là