OWE | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Word of the Day
Scots
UK /skɒts/ US /skɑːts/Từ khóa » Câu Trúc Với Owe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'owe' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
Cấu Trúc Ngữ... - Toeic & Giao Tiếp - Anh Ngữ Tôi Tự Học | Facebook
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'owe' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
We Owed It To Him To Try And Find A Resolution. - Tiếng Anh 123
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Owe" | HiNative
-
Một Số Cấu Trúc Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng Hàng Ngày
-
Owing To Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Owing To Trong Câu Tiếng Anh
-
Top 15 đặt Câu Với Owe
-
Due Và Owe - Phân Biệt Ý Nghĩa Và Cách Dùng
-
Owe - Wiktionary Tiếng Việt
-
Một Số Cấu Trúc Giao Tiếp, Viết Lách Thông Dụng Trong Tiếng Anh (Part 1)
-
Phân Biệt 'borrow', 'lend', 'loan', 'owe' - VnExpress
-
Dùng Owe - Borrow – Lend - Loan Như Thế Nào?