Owe - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈoʊ/
Hoa Kỳ | [ˈoʊ] |
Động từ
[sửa]owe /ˈoʊ/
- Nợ, hàm ơn. I owe you for your services — tôi chịu ơn anh về những việc anh giúp
- Có được (cái gì... ), nhờ ở (ai). we owe to Newton the principle of gravitation — chúng ta có nguyên lý về trọng lực là nhờ ở Niu-tơn
Thành ngữ
[sửa]- to owe somebody a grudge: Xem Grudge
Chia động từ
[sửa] oweDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to owe | |||||
Phân từ hiện tại | owing | |||||
Phân từ quá khứ | owed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | owe | owe hoặc owest¹ | owes hoặc oweth¹ | owe | owe | owe |
Quá khứ | owed | owed hoặc owedst¹ | owed | owed | owed | owed |
Tương lai | will/shall² owe | will/shall owe hoặc wilt/shalt¹ owe | will/shall owe | will/shall owe | will/shall owe | will/shall owe |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | owe | owe hoặc owest¹ | owe | owe | owe | owe |
Quá khứ | owed | owed | owed | owed | owed | owed |
Tương lai | were to owe hoặc should owe | were to owe hoặc should owe | were to owe hoặc should owe | were to owe hoặc should owe | were to owe hoặc should owe | were to owe hoặc should owe |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | owe | — | let’s owe | owe | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "owe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
Từ khóa » Câu Trúc Với Owe
-
OWE | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'owe' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
Cấu Trúc Ngữ... - Toeic & Giao Tiếp - Anh Ngữ Tôi Tự Học | Facebook
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'owe' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
We Owed It To Him To Try And Find A Resolution. - Tiếng Anh 123
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Owe" | HiNative
-
Một Số Cấu Trúc Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng Hàng Ngày
-
Owing To Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Owing To Trong Câu Tiếng Anh
-
Top 15 đặt Câu Với Owe
-
Due Và Owe - Phân Biệt Ý Nghĩa Và Cách Dùng
-
Một Số Cấu Trúc Giao Tiếp, Viết Lách Thông Dụng Trong Tiếng Anh (Part 1)
-
Phân Biệt 'borrow', 'lend', 'loan', 'owe' - VnExpress
-
Dùng Owe - Borrow – Lend - Loan Như Thế Nào?