Own - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Jannah Theme License is not validated, Go to the theme options page to validate the license, You need a single license for each domain name.
0 Email
Cách chia động từ own rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ own ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: OWN
Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
to own | owning | owned |
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | own | own | owns | own | own | own |
Hiện tại tiếp diễn | am owning | are owning | is owning | are owning | are owning | are owning |
Quá khứ đơn | owned | owned | owned | owned | owned | owned |
Quá khứ tiếp diễn | was owning | were owning | was owning | were owning | were owning | were owning |
Hiện tại hoàn thành | have owned | have owned | has owned | have owned | have owned | have owned |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been owning | have been owning | has been owning | have been owning | have been owning | have been owning |
Quá khứ hoàn thành | had owned | had owned | had owned | had owned | had owned | had owned |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been owning | had been owning | had been owning | had been owning | had been owning | had been owning |
Tương Lai | will own | will own | will own | will own | will own | will own |
TL Tiếp Diễn | will be owning | will be owning | will be owning | will be owning | will be owning | will be owning |
Tương Lai hoàn thành | will have owned | will have owned | will have owned | will have owned | will have owned | will have owned |
TL HT Tiếp Diễn | will have been owning | will have been owning | will have been owning | will have been owning | will have been owning | will have been owning |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would own | would own | would own | would own | would own | would own |
Conditional Perfect | would have owned | would have owned | would have owned | would have owned | would have owned | would have owned |
Conditional Present Progressive | would be owning | would be owning | would be owning | would be owning | would be owning | would be owning |
Conditional Perfect Progressive | would have been owning | would have been owning | would have been owning | would have been owning | would have been owning | would have been owning |
Present Subjunctive | own | own | own | own | own | own |
Past Subjunctive | owned | owned | owned | owned | owned | owned |
Past Perfect Subjunctive | had owned | had owned | had owned | had owned | had owned | had owned |
Imperative | own | Let′s own | own |
Leave a Reply
Your email address will not be published. Required fields are marked *
Comment *
Name
Website
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Nên đọc Close- Chia Động Từ Flip April 17, 2015
- Verb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và Infinitive December 3, 2013
- Nội Động Từ Và Ngoại Động Từ May 30, 2014
- Tại sao lại Gonna, Wanna, Gotta… September 1, 2015
- Cách Dùng Giới Từ AT, ON, IN Để Chỉ Nơi Bạn Sống June 3, 2019
- Từ Vựng Về Thịt Lợn/Heo – Các Loại Thịt Lợn/Heo December 25, 2019
Bài viết liên quan
Wish
April 17, 2015Concentrate
April 17, 2015Thrust
April 17, 2015Calculate
April 17, 2015 Back to top button CloseTừ khóa » Cách đọc Từ Own
-
OWN | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Own - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Own - Tiếng Anh - Forvo
-
OWN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
PHÁT ÂM TIẾNG ANH CHUẨN IPA | Hướng Dẫn đọc đúng Từ ALL ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'own' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"own" Là Gì? Nghĩa Của Từ Own Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Cách Dùng Từ 'own' - Trung Tâm Luyện Thi IELTS - RES
-
Own Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Own Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cách Dùng Own - Học Tiếng Anh
-
Tiếng Việt | Vietnamese - Works | Archive Of Our Own
-
Cách Sử Dụng Cụm Từ: My Own (Của... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
-
Cách Phát âm Nguyên âm đôi /əʊ/ Cực Kỳ Chi Tiết | ELSA Speak