"own" Là Gì? Nghĩa Của Từ Own Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
own
Từ điển Collocation
own verb
ADV. communally, jointly Only when the means of production were communally owned would classes disappear. She owns the house jointly with her husband. | legally He committed the crime with a gun that he legally owned.
PHRASES directly/indirectly owned by sb, own your own boat, home, etc. They dreamed of owning their own home. | partly/wholly owned by sb The company is a wholly owned subsidiary of SNL Research. | privately/publicly owned The museum is privately owned.
Từ điển WordNet
- have ownership or possession of; have, possess
He owns three houses in Florida
How many cars does she have?
v.
- belonging to or on behalf of a specified person (especially yourself); preceded by a possessive; own(a), ain
for your own use
do your own thing
she makes her own clothes
`ain' is Scottish
adj.
English Synonym and Antonym Dictionary
owns|owned|owningsyn.: have hold maintain monopolize possessant.: disownTừ khóa » Cách đọc Từ Own
-
OWN | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Own - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Own - Tiếng Anh - Forvo
-
OWN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
PHÁT ÂM TIẾNG ANH CHUẨN IPA | Hướng Dẫn đọc đúng Từ ALL ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'own' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cách Dùng Từ 'own' - Trung Tâm Luyện Thi IELTS - RES
-
Own Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Own Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cách Dùng Own - Học Tiếng Anh
-
Tiếng Việt | Vietnamese - Works | Archive Of Our Own
-
Cách Sử Dụng Cụm Từ: My Own (Của... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
-
Own - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Cách Phát âm Nguyên âm đôi /əʊ/ Cực Kỳ Chi Tiết | ELSA Speak