Own Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ own tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | own (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ownBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
own tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ own trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ own tiếng Anh nghĩa là gì.
own /oun/* tính từ- của chính mình, của riêng mình=I saw it with my own eyes+ chính mắt tôi trông thấy=I have nothing of my own+ tôi chẳng có cái gì riêng cả!on one's own- độc lập cho bản thân mình; tự mình chịu trách nhiệm; với phương tiện của bản thân mình=to do something on one's own+ làm việc gì tự ý mình!to be one's own man- (xem) man!to get one's own back- (thông tục) trả thù!to hold one's own- giữ vững vị trí, giữ vững lập trường- chẳng kém ai, có thể đối địch được với người* ngoại động từ- có, là chủ của=to own something+ có cái gì- nhận, nhìn nhận; thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận (sự thống trị...)=he owns his deficiencies+ anh ta nhận những thiếu sót của anh ta=to own oneself indebted+ thừa nhận là có hàm ơn* nội động từ- thú nhận, đầu thú=to own to having done something+ thú nhận là đã làm việc gì!to own up- (thông tục) thú, thú nhậnown- riêng // cơ sở hữu
Thuật ngữ liên quan tới own
- womb tiếng Anh là gì?
- meting tiếng Anh là gì?
- snaillike tiếng Anh là gì?
- isomerize tiếng Anh là gì?
- electrical energy tiếng Anh là gì?
- astragalus tiếng Anh là gì?
- eel-pie tiếng Anh là gì?
- inaccurateness tiếng Anh là gì?
- hurtled tiếng Anh là gì?
- poise tiếng Anh là gì?
- polecats tiếng Anh là gì?
- truncating tiếng Anh là gì?
- hyperspace tiếng Anh là gì?
- extemporaneously tiếng Anh là gì?
- quads tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của own trong tiếng Anh
own có nghĩa là: own /oun/* tính từ- của chính mình, của riêng mình=I saw it with my own eyes+ chính mắt tôi trông thấy=I have nothing of my own+ tôi chẳng có cái gì riêng cả!on one's own- độc lập cho bản thân mình; tự mình chịu trách nhiệm; với phương tiện của bản thân mình=to do something on one's own+ làm việc gì tự ý mình!to be one's own man- (xem) man!to get one's own back- (thông tục) trả thù!to hold one's own- giữ vững vị trí, giữ vững lập trường- chẳng kém ai, có thể đối địch được với người* ngoại động từ- có, là chủ của=to own something+ có cái gì- nhận, nhìn nhận; thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận (sự thống trị...)=he owns his deficiencies+ anh ta nhận những thiếu sót của anh ta=to own oneself indebted+ thừa nhận là có hàm ơn* nội động từ- thú nhận, đầu thú=to own to having done something+ thú nhận là đã làm việc gì!to own up- (thông tục) thú, thú nhậnown- riêng // cơ sở hữu
Đây là cách dùng own tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ own tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
own /oun/* tính từ- của chính mình tiếng Anh là gì? của riêng mình=I saw it with my own eyes+ chính mắt tôi trông thấy=I have nothing of my own+ tôi chẳng có cái gì riêng cả!on one's own- độc lập cho bản thân mình tiếng Anh là gì? tự mình chịu trách nhiệm tiếng Anh là gì? với phương tiện của bản thân mình=to do something on one's own+ làm việc gì tự ý mình!to be one's own man- (xem) man!to get one's own back- (thông tục) trả thù!to hold one's own- giữ vững vị trí tiếng Anh là gì? giữ vững lập trường- chẳng kém ai tiếng Anh là gì? có thể đối địch được với người* ngoại động từ- có tiếng Anh là gì? là chủ của=to own something+ có cái gì- nhận tiếng Anh là gì? nhìn nhận tiếng Anh là gì? thừa nhận là có tiếng Anh là gì? thừa nhận là đúng tiếng Anh là gì? cam tâm nhận (sự thống trị...)=he owns his deficiencies+ anh ta nhận những thiếu sót của anh ta=to own oneself indebted+ thừa nhận là có hàm ơn* nội động từ- thú nhận tiếng Anh là gì? đầu thú=to own to having done something+ thú nhận là đã làm việc gì!to own up- (thông tục) thú tiếng Anh là gì? thú nhậnown- riêng // cơ sở hữu
Từ khóa » Cách đọc Từ Own
-
OWN | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Own - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Own - Tiếng Anh - Forvo
-
OWN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
PHÁT ÂM TIẾNG ANH CHUẨN IPA | Hướng Dẫn đọc đúng Từ ALL ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'own' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"own" Là Gì? Nghĩa Của Từ Own Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Cách Dùng Từ 'own' - Trung Tâm Luyện Thi IELTS - RES
-
Own Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Cách Dùng Own - Học Tiếng Anh
-
Tiếng Việt | Vietnamese - Works | Archive Of Our Own
-
Cách Sử Dụng Cụm Từ: My Own (Của... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
-
Own - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Cách Phát âm Nguyên âm đôi /əʊ/ Cực Kỳ Chi Tiết | ELSA Speak