Parasite - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpær.ə.ˌsɑɪt/
Danh từ
[sửa]parasite /ˈpær.ə.ˌsɑɪt/
- Kẻ ăn bám.
- (Sinh vật học) Vật ký sinh.
Tham khảo
[sửa]- "parasite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.ʁa.zit/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | parasite/pa.ʁa.zit/ | parasites/pa.ʁa.zit/ |
Giống cái | parasite/pa.ʁa.zit/ | parasites/pa.ʁa.zit/ |
parasite /pa.ʁa.zit/
- (Sinh vật học) Ký sinh. Plante parasite — cây ký sinh
- (Rađiô) Nhiễu, tạp. Ondes parasites — sóng nhiễu
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
parasite/pa.ʁa.zit/ | parasites/pa.ʁa.zit/ |
parasite gđ /pa.ʁa.zit/
- (Sinh vật học) Vật ký sinh. Parasite externe, parasite interne — ngoại ký sinh trùng, nội ký sinh trùng Destruction des parasites — sự tiêu diệt ký sinh trùng
- Kẻ ăn bám.
- Kẻ hay ăn chực.
- (Số nhiều, rađiô) Âm tạp.
Tham khảo
[sửa]- "parasite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Mục từ tiếng Pháp
- Tính từ
- Tính từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Cây Ký Sinh Tiếng Anh Là Gì
-
Cây Ký Sinh In English - Glosbe Dictionary
-
CÂY KÝ SINH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ký Sinh Tùy ý – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ký Sinh – Wikipedia Tiếng Việt
-
TANG KÝ SINH - Dược Phẩm OPC
-
Ký Sinh Trùng Là Gì? 20 Loại Ký Sinh Trùng Phổ Biến Hiện Nay
-
[PDF] 10 Các Bệnh Thối Rễ Và Thân Có Nguồn Gốc Từ đất
-
Cây Tầm Gửi Có Mấy Loại? Công Dụng Và Những Bài Thuốc Chữa ...
-
Coi Trực Tiếp Euro-bong đa
-
Khám Phá Bất Ngờ Về Cây Tầm Gửi
-
Cách Hiểu Khoa Học Về Nấm Đông Trùng Hạ Thảo
-
Nghĩa Của Từ Ký Sinh Bằng Tiếng Anh