Past Simple Tense - Thì Quá Khứ đơn: Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập

Thì quá khứ đơn (Past simple Tense) là một thì cơ bản và có tính ứng dụng cao trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Đây là một thì rất dễ hiểu, dễ nhớ và dễ ứng dụng. Nếu bạn vẫn chưa nắm vững được thì này thì hãy đọc ngay bài viết của IELTS LangGo nhé.

Ảnh minh họa
Past Simple Tense - Thì quá khứ đơn: Cấu trúc, cách dùng và bài tập

Bài viết này tổng hợp đầy đủ và chi tiết kiến thức về Past Simple Tense, sau bài học bạn sẽ hiểu rõ:

- Cấu trúc, cách dùng và dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

- Cách chia động từ thường và bất quy tắc thì quá khứ đơn

- Phân biệt thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành

- Ứng dụng của thì quá khứ đơn trong IELTS

Chúng ta cùng bắt đầu bài học nhé!

1. Thì quá khứ đơn - Simple past tense là gì?

Cách dùng và cấu trúc quá khứ đơn (Simple Past Tense) cho người mới bắt đầu

Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense) là một trong các thì cơ bản nhất trong Tiếng Anh, dùng để diễn tả hành động bắt đầu và kết thúc trong quá khứ không còn liên quan tới hiện tại.

Ví dụ:

  • I visited my grandmother last week. (Tuần trước tôi đã đi thăm bà tôi.)

  • She didn’t join the meeting yesterday. (Cô ấy không tham gia cuộc họp ngày hôm qua.)

2. Cấu trúc thì quá khứ đơn trong Tiếng Anh

Cấu trúc của thì quá khứ đơn được chia làm 2 loại: cấu trúc với động từ thường và cấu trúc với động từ to be.

Với động từ tobe

Với động từ thường

Khẳng định

S + was/were + O

S + V_ed + O

Phủ định

S + was/were + not + O

S + didn't + V(nguyên thể) + O

Nghi vấn

Was/were + S + O?

Did + S + V(nguyên thể) + O?

WH-question

WH-word + was/ were + S (+ not) + O?

WH-word + did + S + (not) + V (nguyên mẫu)?

Cùng tìm hiểu chi tiết nhé!

2.1. Cấu trúc quá khứ đơn với động từ “TO BE”

(+) Thể khẳng định: S + was/were + O

Trong đó:

  • Was đi với chủ ngữ (S) là I, He, She, It hoặc danh từ số ít.

  • Were đi với chủ ngữ (S) là We, You, They hoặc danh từ số nhiều.

Ví dụ:

  • They were friends. (Họ từng làm bạn.)

  • She was angry with her father's decision yesterday. (Cô ấy đã rất tức giận vì quyết định của bố cô ấy ngày hôm qua.)

Công thức quá khứ đơn với Tobe

Công thức quá khứ đơn với Tobe

(-) Thể phủ định: S + was/were + not + O

Ví dụ:

  • They weren’t colleague. (Họ không phải là đồng nghiệp.)

  • It was not warm enough to play football outside yesterday. (Hôm qua, trời không đủ ấm để chơi bóng ở ngoài.)

Lưu ý: Chúng ta có thể viết tắt:

  • Was not => Wasn’t

  • Were not => Weren’t

(?) Thể nghi vấn: Was/Were + S + O?

Trả lời:

  • Yes, S + was/were.

  • No, S + wasn’t/weren’t.

Ví dụ:

Question: Were they friends? (Họ có phải bạn bè không?)

Answer: Yes, they were. (Đúng, họ là bạn.) / No, they weren’t. (Không, họ không phải.)

Câu hỏi WH- question: WH-word + was/ were + S (+ not) + O?

Trả lời: S + was/ were (+ not) + O

Ví dụ: 

  • What was the weather like last Monday? (Thứ hai tuần trước thời tiết như thế nào nhỉ?)

  • Why were you so happy yesterday? (Sao hôm qua bạn vui thế?)

2.2. Công thức thì quá khứ đơn với động từ thường

(+) Thể khẳng định: S + V2/ed + O

Ví dụ:

  • She worked yesterday. (Cô ấy làm việc ngày hôm qua.)

  • They went to Spain for their holidays. (Họ đến Tây Ban Nha vào kì nghỉ của họ.)

Công thức quá khứ đơn với động từ thường

Công thức của thì quá khứ đơn với động từ thường

(-) Thể phủ định: S + didn’t + V (nguyên thể) + O

Ví dụ:

  • She didn’t work yesterday. (Cô ấy không làm việc ngày hôm qua.)

  • They didn’t go to Spain for their holidays. (Họ không đến Tây Ban Nha vào kì nghỉ của họ.)

(?) Thể nghi vấn: Did + S + V (nguyên thể) + O?

Trả lời:

  • Yes, S + did

  • No, S + didn't

Ví dụ:

  • Did she work yesterday? (Cô ấy có làm việc ngày hôm qua không?)

  • Did they go to Spain for their holidays? (Họ có đến Tây Ban Nha vào kì nghỉ của họ không?)

Câu hỏi WH- question: WH-word + did + S + (not) + V (nguyên mẫu)?

Trả lời: S + V_ed + O

Ví dụ:

  • Where were you yesterday? (Bạn đã ở đâu hôm qua thế?)

  • How did you do that difficult problem? (Bạn đã làm bài toán khó đó như thế nào vậy?)

3. Cách dùng thì quá khứ đơn - Past Simple Tense

Là một thì có tính ứng dụng cao trong Tiếng Anh, thì quá khứ đơn có nhiều cách dùng khác nhau. IELTS LangGo sẽ tổng hợp cho bạn những cách dùng thì quá khứ đơn thông dụng nhất kèm ví dụ cụ thể giúp bạn dễ hiểu.

3.1. Thì quá khứ đơn diễn tả hành động xảy ra và đã hoàn thành trong quá khứ

Ví dụ:

  • I saw an accident last Friday. (Tôi thấy một tai nạn vào thứ Sáu tuần trước.)

→ Tai nạn đã xảy ra và kết thúc vào thứ 3 tuần trước nên ta sử dụng thì quá khứ đơn.

  • She went home yesterday. (Cô ấy đã về nhà ngày hôm qua.)

>> Làm bài test trình độ IELTS miễn phí!

3.2. Thì quá khứ đơn diễn tả chuỗi hành động xảy ra trong quá khứ

Ví dụ:

  • I finished work, walked to the beach, and found a nice place to swim. (Tôi đã làm xong việc, đi dạo trên biển và tìm thấy địa điểm đẹp để bơi.)

→ "làm xong việc", "đi dạo" và "tìm thấy" là chuỗi hành động đã xảy ra trong quá khứ.

  • We went to the supermarket and bought some food for dinner. (Chúng tôi đi siêu thị và mua thức ăn cho bữa tối.)

3.3. Thì quá khứ đơn diễn tả thói quen trong quá khứ

Ví dụ:

  • When I was young, I watched lots of television every day after school. (Khi tôi còn nhỏ, tôi xem TV mỗi ngày sau giờ học ở trường.)

→ "xem TV" là thói quen trong quá khứ (lúc còn nhỏ), hiện tại không có thói quen đó nữa.

  • When he was a child, he was curious about everything. (Khi anh ấy còn nhỏ, anh ấy thường tò mò về mọi thứ.)

Cách dùng thì quá khứ đơn - Past Simple Tense

Cách sử dụng thì quá khứ đơn - Past Simple Tense

3.4. Thì quá khứ đơn diễn tả hành động xem vào một hành động đang xảy ra trong quá khứ

Trong trường hợp này, hành động xen vào chia ở thì quá khứ đơn, còn hành động đang xảy ra được chia ở thì quá khứ tiếp diễn.

Ví dụ:

  • I saw Lana when I was walking in the park. (Tôi đã thấy Lana khi tôi đang đi bộ trong công viên.)

→ hành động "đi bộ" đang sảy ra thì hành động "nhìn thấy" xen vào, do đó hành động "nhìn thấy" được chia ở thì quá khứ đơn.

  • When she was cooking, the light went out. (Khi cô ấy đang nấu ăn thì mất điện.)

3.5. Thì quá khứ đơn dùng trong mệnh đề “IF” của câu điều kiện loại 2 (Sự việc không có thật ở hiện tại)

Ví dụ:

  • If I were you, I would book a trip to Da Lat. (Nếu tôi là bạn, tôi đã đặt một chuyến du lịch đến Đà Lạt.)

→ "tôi là bạn" và "đặt chuyên du lịch" đều không xảy ra ở hiện tại nên ta dùng thì quá khứ đơn.

  • If I were the author, I would change the end of the story. (Nếu tôi là tác giả, tôi đã thay đổi kết cục của câu chuyện.)

3.6. Thì quá khứ đơn dùng trong câu ước không có thật ở hiện tại

Ví dụ:

  • I wish I were at home now. (Tôi ước giờ tôi đang ở nhà.)

→ "đang ở nhà" là hành động không có thật, chủ thể ước như vậy.

  • I wish my mother were here now. (Tôi ước giờ mẹ tôi đang ở đây.)

3.7. Thì quá khứ đơn dùng để nói về một sự kiện lịch sử

Ví dụ:

  • The light bulb was invented by Thomas Edison in 1879. (Bóng đèn điện được phát minh bởi Thomas Edison vào năm 1879.)

→ "Bóng đèn điện được phát minh vào năm 1879" là một sự kiện lịch sử.

  • World War 2 began in 1939 and ended in 1945. (Chiến tranh thế giới thứ 2 bắt đầu năm 1939 và kết thúc năm 1945.

4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

Trong các bài tập chia động từ, các bạn cần nắm được dấu hiệu nhận biết quá khứ đơn để có thể chia động từ một cách chính xác Chúng ta có thể nhận biết thì quá khứ đơn qua một số trạng từ chỉ thời gian dưới đây:

  • Yesterday (ngày hôm qua)

Ví dụ: I watched this movie yesterday. (Tôi đã xem bộ phim này hôm qua)

  • Time + Ago: two years ago (2 năm trước), 3 days ago (3 ngày trước), …

Ví dụ: I moved to Ho Chi Minh City 2 years ago. (Tôi chuyển đến thành phố Hồ Chí Minh 2 năm trước.)

  • Last + Time: last night (tối qua), last month (tháng trước), last week (tuần trước), last year (năm ngoái) …

Ví dụ: Last month, I travelled to Thailand. (Tháng trước, tôi đã đi du lịch Thái Lan.)

  • Các mốc thời gian trong quá khứ: In 2003, In 2007, in 2018, …

Ví dụ: The building was built in 2018. (Tòa nhà được xây vào năm 2018.)

  • When (Khi): thường dùng trong câu kể lại sự việc xảy ra trong quá khứ

Ví dụ: I used to play football with my childhood friends when I was small. (Tôi thường chơi bóng đá với đám bạn thuở nhỏ của tôi khi tôi còn nhỏ.)

  • In the past (trong quá khứ)

Ví dụ: She was an excellent leader in the past. (Cô ấy là một lãnh đạo kiệt xuất trong quá khứ)

  • The day before (1 ngày trước)

Ví dụ: The child disappeared the day before. (Đứa trẻ mất tích 1 ngày trước.)

  • Chúng ta cũng dùng thì quá khứ đơn trong các câu có các trạng từ chỉ một phần thời gian đã qua trong ngày như: Today, this morning, this afternoon, …

Ví dụ: I finished the report this morning. (Tôi đã hoàn thành báo cáo sáng nay.)

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

Cách nhận biết thì quá khứ đơn (Simple Past Tense)

5. Cách chia động từ quá khứ đơn

Để chia động từ ở thì quá khứ đơn, bạn cần phân biệt các động từ có quy tắc và không có quy tắc. Cùng tìm hiểu chi tiết nào.

5.1. Cách thêm đuôi “ed” cho động từ có quy tắc

Quy tắc chia động từ ở thì quá khứ đơn

Ví dụ

Với động từ thường, khi chia ở thì quá khứ đơn, ta chỉ việc thêm “ed” vào sau động từ.

work → worked

want → wanted

open → opened

Với động từ tận cùng là “e”, ta chỉ cần thêm “d”

hope → hoped

agree → agreed

believe → believed

Với động từ có 1 âm tiết, tận cùng là 1 phụ âm, trước nó là 1 nguyên âm, ta gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “ed”

stop → stopped

shop → shopped

tap → tapped

Với động từ có 2 âm tiết kết thúc bằng 1 phụ âm, trước nó là 1 nguyên âm, nhưng trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, chúng ta gấp đôi phụ âm và thêm đuôi "ed".

Lưu ý: Nếu trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, thì chúng ta thêm đuôi “ed” mà không cần gấp đôi phụ âm.

permit → permitted

regret → regretted

admit → admitted

listen → listened

enter → entered

Với động từ tận cùng là “y” chúng ta có 2 trường hợp:

- Nếu trước “y” là 1 nguyên âm (a,e,i,o,u), ta thêm “ed” như bình thường

- Nếu trước “y” là phụ âm (còn lại ) ta đổi “y” thành “i” và thêm đuôi “ed”

play → played

stay → stayed

obey → obeyed

study → studied

try → tried

supply → supplied

Các quy tắc thêm ed cho động từ thường

Các quy tắc thêm ed cho động từ thường

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm 2 quy tắc chia động từ trong tiếng Anh không bao giờ sai để chia động từ các thì nhanh và chính xác nhé.

5.2. Quy tắc phát âm đuôi ed sau động từ thường

Bên cạnh các quy tắc thêm "ed" vào sau động từ thường, các bạn cũng cần nắm được cách phát âm "ed". Học ngay cách phát âm đuôi "ed" trong video dưới đây của IELTS LangGo nhé!

5.3. Một số động từ bất quy tắc phổ biến khi chia ở thì quá khứ đơn

Trong Tiếng Anh, có một số động từ khi sử dụng ở thì quá khứ không theo quy tắc thêm “ed”. Những động từ này được gọi là động từ bất quy tắc và chúng ta bắt buộc phải học thuộc.

Sau đây là các động từ bất quy tắc thường gặp nhất mà IELTS LangGo đã tổng hợp giúp bạn:

V (Nguyên mẫu)

Chia ở quá khứ

Nghĩa của động từ

awake

awoke

thức tỉnh

beat

beat

đánh

become

became

trở thành

begin

began

bắt đầu

break

broke

gãy, vỡ

bring

brought

mang

build

built

xây dựng

buy

bought

mua

can

could

có thể

catch

caught

bắt, chụp

choose

chose

chọn

cut

cut

cắt

dig

dug

đào

draw

drew

vẽ

drive

drove

lái xe

drink

drank

uống

eat

ate

ăn

feel

felt

cảm thấy

fly

flew

bay

Hãy đọc và học thuộc bảng động từ bất quy tắc ở cột 2 (V2) là thì quá khứ đơn và cột 3 (V3) là quá khứ phân từ để chia động từ thật chính xác bạn nhé.

6. Sơ đồ tư duy thì quá khứ đơn

Để giúp bạn dễ hiểu và nhớ lâu hơn, IELTS LangGo xin dành tặng bạn sơ đồ tư duy thì quá khứ đơn. Bạn có thể tải về học nhé.

Sơ đồ tư duy tất tần tật về thì quá khứ đơn
Sơ đồ tư duy tất tần tật về thì quá khứ đơn

7. Phân biệt thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành

Trong quá trình học về các thì trong Tiếng Anh, người học đôi khi bị nhầm lẫn giữa thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn. IELTS LangGo sẽ giúp bạn hiểu rõ khác biệt trong cách dùng của 2 thì này để các bạn tránh những lỗi sai đáng tiếc.

Thì quá khứ đơn

Thì hiện tại hoàn thành

Công thức

Với Tobe:

(+) S + was/were + …

(-) S + was not/were not + …

(?) Was/Were + S + …?

Với động từ thường:

(+) S + V2/ed + …

(-) S + did not + V (nguyên thể)

(?) Did + S + V (nguyên thể)?

(+) S + have/has + V(p2)

(-) S + have/has not + V(p2)

(?) Have/Has + S + V(p2) …

Cách dùng

- Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ và không còn liên quan đến hiện tại.

- Diễn tả thói quen trong quá khứ, đã không còn tiếp diễn ở hiện tại.

- Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ và vẫn còn tiếp tục đến hiện tại, có khả năng tiếp diễn ở tương lai.

- Diễn tả hành động xảy ra lặp đi lặp lại nhiều lần trong quá khứ, có thể tiếp tục xảy ra ở hiện tại.

- Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả còn liên quan đến hiện tại.

Dấu hiệu nhận biết

Yesterday

Time + Ago

Last + Time

Các mốc thời gian trong quá khứ: In 2003, In 2007, in 2018, …

In the past

Since + Mốc thời gian

For + Khoảng thời gian

Already

Yet

Just, recently/ lately

so far, up to now, until now,…

ever, never

Ví dụ

- I worked for the company 2 years ago. (Tôi đã làm việc cho công ty đó 2 năm về trước (hiện tại không còn làm nữa.))

- I have worked for the company for 2 years. (Tôi đã làm việc cho công ty đó 2 năm (có thể tiếp tục làm.))

8. Bài tập thì quá khứ đơn - simple past tense (có đáp án)

Để hiểu rõ và nhớ lâu hơn các kiến thức về thì quá khứ đơn vừa học trong phần trên, các bạn hãy áp dụng ngay vào làm các bài tập dưới đây nhé.

Bài 1: Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc.

1. My sister (get) married last month.

2. Daisy (come) to her grandparents’ house 3 days ago.

3. My computer (be ) broken yesterday.

4. He (buy) me a big teddy bear on my birthday last week.

5. My friend (give) me a bar of chocolate when I (be) at school yesterday.

6. My children (not do) their homework last night.

7. You (live) here five years ago?

8. They (watch) TV late at night yesterday.

9. Your friend (be) at your house last weekend?

10. They (not be) excited about the film last night.

Bài 2: Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D) để điền vào chỗ trống.

1. They __________ the bus yesterday.

A. don’t catch

B. weren’t catch

C. didn’t catch

D. not catch

2. My sister __________ home late last night.

A. comes

B. come

C. came

D. was come

3. My father __________ tired when I __________ home.

A. was – got

B. is – get

C. was – getted

D. were – got

4. What __________ you __________ two days ago?

A. do – do

B. did – did

C. do – did

D. did – do

5. Where __________ your family __________ on the summer holiday last year?

A. do – go

B. does – go

C. did – go

D. did – went

Bài tập 3: Hoàn thành các câu. Đặt động từ vào đúng dạng.

1. lt was warm, so I ………. off my coat. (take)

2. The film wasn't very good. I .……….. it much. (enjoy)

3. I knew Sarah was busy, so I ........................ ....................... her. (disturb)

4. We were very tired, so we . ...................... ............... the party early. (leave)

5. The bed was very uncomfortable. I .................................................. well. (sleep)

6. The window was open and a bird .................. ........... ..... . into the room. (fly)

7. The hotel wasn't very expensive. lt .. ..... .... . ............. much to stay there. (cost)

8. I was in a hurry, so I..... .... ... .. ......... time to phone you. (have)

9. lt was hard carrying the bags. They ................................ .. ................ very heavy. (be)

_____ĐÁP ÁN_____

Bài tập 1:

1. got

2. came

3. was

4. bought

5. gave – was

6. didn’t do

7. Did you live

8. watched

9. Was your friend at

10. weren’t

Bài tập 2:

1. C2. C3. A4. D5. C

Bài tập 3:

1. took2. didn't enjoy3. didn't disturb4. left5. didn't sleep6. flew7. didn't cost8. didn't have9. were

Hãy làm thêm 10 bài tập thì quá khứ đơn cơ bản & nâng cao kèm đáp án chi tiết để hiểu sâu nhớ lâu hơn bạn nhé!

Trên đây, IELTS LangGo đã tổng hợp những kiến thức quan trọng cần nắm về thì quá khứ đơn (Past Simple Tense). Các bạn hãy đọc thật kỹ lý thuyết đồng thời áp dụng vào làm bài tập để có thể thành thạo về thì quá khứ đơn nhé.

Từ khóa » Thì Quá Khứ đơn Của Từ Correct