Pearl - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

pearl

Cách phát âm

  • IPA: /ˈpɜː.əl/

Danh từ

pearl (số nhiềupearls) /ˈpɜː.əl/

  1. Hạt trai, ngọc trai. imitation pearl — hạt trai giả
  2. Ngọc quý, viên ngọc ((nghĩa bóng)).
  3. Hạt long lanh (như giọt sương, giọt lệ... ).
  4. Viên nhỏ, hạt nhỏ.
  5. (Ngành in) Chữ cỡ 5.
  6. Đường viền quanh dải đăng ten (ở áo gối... ).

Thành ngữ

  • to cast pearls before swine: Đem đàn gảy tai trâu; đem hồng ngâm cho chuột vọc; đem hạt ngọc cho ngâu vầy.

Ngoại động từ

pearl ngoại động từ /ˈpɜː.əl/

  1. Rắc thành những giọt long lanh như hạt trai.
  2. Rê, xay, nghiền (lúa mạch... ) thành những hạt nhỏ.
  3. Làm cho có màu hạt trai; làm cho long lanh như hạt trai.

Chia động từ

pearl
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to pearl
Phân từ hiện tại pearling
Phân từ quá khứ pearled
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại pearl pearl hoặc pearlest¹ pearls hoặc pearleth¹ pearl pearl pearl
Quá khứ pearled pearled hoặc pearledst¹ pearled pearled pearled pearled
Tương lai will/shall²pearl will/shallpearl hoặc wilt/shalt¹pearl will/shallpearl will/shallpearl will/shallpearl will/shallpearl
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại pearl pearl hoặc pearlest¹ pearl pearl pearl pearl
Quá khứ pearled pearled pearled pearled pearled pearled
Tương lai weretopearl hoặc shouldpearl weretopearl hoặc shouldpearl weretopearl hoặc shouldpearl weretopearl hoặc shouldpearl weretopearl hoặc shouldpearl weretopearl hoặc shouldpearl
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại pearl let’s pearl pearl
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

pearl nội động từ /ˈpɜː.əl/

  1. Đọng lại thành giọt long lanh như hạt trai (sương... ).
  2. Mò ngọc trai.

Chia động từ

pearl
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to pearl
Phân từ hiện tại pearling
Phân từ quá khứ pearled
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại pearl pearl hoặc pearlest¹ pearls hoặc pearleth¹ pearl pearl pearl
Quá khứ pearled pearled hoặc pearledst¹ pearled pearled pearled pearled
Tương lai will/shall²pearl will/shallpearl hoặc wilt/shalt¹pearl will/shallpearl will/shallpearl will/shallpearl will/shallpearl
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại pearl pearl hoặc pearlest¹ pearl pearl pearl pearl
Quá khứ pearled pearled pearled pearled pearled pearled
Tương lai weretopearl hoặc shouldpearl weretopearl hoặc shouldpearl weretopearl hoặc shouldpearl weretopearl hoặc shouldpearl weretopearl hoặc shouldpearl weretopearl hoặc shouldpearl
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại pearl let’s pearl pearl
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “pearl”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=pearl&oldid=1889551” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục pearl 46 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Phát âm Pearl