Pearl - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɜː.əl/
Danh từ
[sửa]pearl (số nhiều pearls) /ˈpɜː.əl/
- Hạt trai, ngọc trai. imitation pearl — hạt trai giả
- Ngọc quý, viên ngọc ((nghĩa bóng)).
- Hạt long lanh (như giọt sương, giọt lệ... ).
- Viên nhỏ, hạt nhỏ.
- (Ngành in) Chữ cỡ 5.
- Đường viền quanh dải đăng ten (ở áo gối... ).
Thành ngữ
[sửa]- to cast pearls before swine: Đem đàn gảy tai trâu; đem hồng ngâm cho chuột vọc; đem hạt ngọc cho ngâu vầy.
Ngoại động từ
[sửa]pearl ngoại động từ /ˈpɜː.əl/
- Rắc thành những giọt long lanh như hạt trai.
- Rê, xay, nghiền (lúa mạch... ) thành những hạt nhỏ.
- Làm cho có màu hạt trai; làm cho long lanh như hạt trai.
Chia động từ
[sửa] pearlDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pearl | |||||
Phân từ hiện tại | pearling | |||||
Phân từ quá khứ | pearled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pearl | pearl hoặc pearlest¹ | pearls hoặc pearleth¹ | pearl | pearl | pearl |
Quá khứ | pearled | pearled hoặc pearledst¹ | pearled | pearled | pearled | pearled |
Tương lai | will/shall² pearl | will/shall pearl hoặc wilt/shalt¹ pearl | will/shall pearl | will/shall pearl | will/shall pearl | will/shall pearl |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pearl | pearl hoặc pearlest¹ | pearl | pearl | pearl | pearl |
Quá khứ | pearled | pearled | pearled | pearled | pearled | pearled |
Tương lai | were to pearl hoặc should pearl | were to pearl hoặc should pearl | were to pearl hoặc should pearl | were to pearl hoặc should pearl | were to pearl hoặc should pearl | were to pearl hoặc should pearl |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pearl | — | let’s pearl | pearl | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]pearl nội động từ /ˈpɜː.əl/
- Đọng lại thành giọt long lanh như hạt trai (sương... ).
- Mò ngọc trai.
Chia động từ
[sửa] pearlDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pearl | |||||
Phân từ hiện tại | pearling | |||||
Phân từ quá khứ | pearled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pearl | pearl hoặc pearlest¹ | pearls hoặc pearleth¹ | pearl | pearl | pearl |
Quá khứ | pearled | pearled hoặc pearledst¹ | pearled | pearled | pearled | pearled |
Tương lai | will/shall² pearl | will/shall pearl hoặc wilt/shalt¹ pearl | will/shall pearl | will/shall pearl | will/shall pearl | will/shall pearl |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pearl | pearl hoặc pearlest¹ | pearl | pearl | pearl | pearl |
Quá khứ | pearled | pearled | pearled | pearled | pearled | pearled |
Tương lai | were to pearl hoặc should pearl | were to pearl hoặc should pearl | were to pearl hoặc should pearl | were to pearl hoặc should pearl | were to pearl hoặc should pearl | were to pearl hoặc should pearl |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pearl | — | let’s pearl | pearl | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "pearl", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
Từ khóa » Phát âm Pearl
-
PEARL | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Pearl - Forvo
-
Pearl Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Pearl
-
Hướng Dẫn đọc Từ Khó _ GIRL WORLD PEARL CURL - YouTube
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'pearl' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Pearl Tiếng Anh Là Gì Vậy? - Khóa Học đấu Thầu
-
English To Persian Dictionary Online - Definition Of - "pearl Barley"
-
Pearl Tiếng Anh Là Gì?
-
PEARL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
What Is "pearl Barley" In Hebrew? English To Hebrew Dictionary Online.
-
Pearl - VnExpress
-
Pearl Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Tìm Từ Phát âm Khác 1.arl B.heard C.heart hearse(ở Chữ Ear 2 ...