What Is "pearl Barley" In Hebrew? English To Hebrew Dictionary Online.
Có thể bạn quan tâm
English to Hebrew Dictionary Online Definition of "pearl barley" Arabic-English Arabic-Russian Breton-French Azerbaijani-Azerbaijani Chinese-English Chinese-Italian Chinese-French Chinese-Korean Chinese-Spanish Chinese-Russian Chinese-Thai English-Arabic English-Chinese English-Croatian English-English English-French English-German English-Greek English-Hebrew English-Italian English-Japanese English-Korean English-Persian English-Portuguese English-Russian English-Spanish English-Swedish English-Thai English-Turkish English-Ukrainian French-Breton French-Chinese French-English French-French French-German French-Russian German-English German-Thai German-Russian Greek-English Hebrew-English Hebrew Thesaurus Italian-English Italian-German Italian-Russian Japanese-Chinese Japanese-English Japanese-Thai Korean-Chinese Korean-English Korean-Korean Portuguese-Chinese Portuguese-English Russian-Arabic Russian-Chinese Russian-English Russian-French Russian-German Russian-Italian Russian-Spanish Russian-Turkish Russian-Ukrainian Spanish-Chinese Spanish-English Spanish-German Spanish-Russian Thai-Chinese Thai-English Thai-French Thai-Japanese Thai-Russian Thai-Thai Turkish-English Turkish-Russian Turkmen-Turkmen Ukrainian-English Ukrainian-Russian Search
pearl barley
גריסי-פנינה (פתיתים של גרגרי-שעורה שהוסרה קליפתם)pearl barley
Từ điển WordNet
- barley ground into small round pellets
n.
Từ khóa » Phát âm Pearl
-
PEARL | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Pearl - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Pearl - Forvo
-
Pearl Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Pearl
-
Hướng Dẫn đọc Từ Khó _ GIRL WORLD PEARL CURL - YouTube
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'pearl' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Pearl Tiếng Anh Là Gì Vậy? - Khóa Học đấu Thầu
-
English To Persian Dictionary Online - Definition Of - "pearl Barley"
-
Pearl Tiếng Anh Là Gì?
-
PEARL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Pearl - VnExpress
-
Pearl Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Tìm Từ Phát âm Khác 1.arl B.heard C.heart hearse(ở Chữ Ear 2 ...