Pearl
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- pearl
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- đường viền quanh dải đăng ten (ở áo gối...)
+ danh từ
- hạt trai, ngọc trai
- imitation pearl hạt trai giả
- ngọc quý, viên ngọc ((nghĩa bóng))
- hạt long lanh (như giọt sương, giọt lệ...)
- viên nhỏ, hạt nhỏ
- (ngành in) chữ cỡ 5
- to cast pearls before swine
- đem đàn gảy tai trâu; đem hồng ngâm cho chuột vọc; đem hạt ngọc cho ngâu vầy
+ ngoại động từ
- rắc thành những giọt long lanh như hạt trai
- rê, xay, nghiền (lúa mạch...) thành những hạt nhỏ
- làm cho có màu hạt trai; làm cho long lanh như hạt trai
+ nội động từ
- đọng lại thành giọt long lanh như hạt trai (sương...)
- mò ngọc trai
- Từ đồng nghĩa: drop bead bone ivory off-white
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pearl": parlay parley parly parole pearl pearly peril poorly prowl purl
- Những từ có chứa "pearl": impearl mother of pearl pearl pearl-ash pearl-barley pearl-button pearl-diver pearl-fisher pearl-fishery pearl-oyster more...
- Những từ có chứa "pearl" in its definition in Vietnamese - English dictionary: ngọc bội ốc xà cừ ngọc trai trân châu cẩn hạt trai kỷ châu
Từ khóa » Phát âm Pearl
-
PEARL | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Pearl - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Pearl - Forvo
-
Pearl Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Hướng Dẫn đọc Từ Khó _ GIRL WORLD PEARL CURL - YouTube
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'pearl' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Pearl Tiếng Anh Là Gì Vậy? - Khóa Học đấu Thầu
-
English To Persian Dictionary Online - Definition Of - "pearl Barley"
-
Pearl Tiếng Anh Là Gì?
-
PEARL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
What Is "pearl Barley" In Hebrew? English To Hebrew Dictionary Online.
-
Pearl - VnExpress
-
Pearl Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Tìm Từ Phát âm Khác 1.arl B.heard C.heart hearse(ở Chữ Ear 2 ...