Pearl

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. pearl
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
pearl Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pearl Phát âm : /pə:l/

+ danh từ

  • đường viền quanh dải đăng ten (ở áo gối...)

+ danh từ

  • hạt trai, ngọc trai
    • imitation pearl hạt trai giả
  • ngọc quý, viên ngọc ((nghĩa bóng))
  • hạt long lanh (như giọt sương, giọt lệ...)
  • viên nhỏ, hạt nhỏ
  • (ngành in) chữ cỡ 5
  • to cast pearls before swine
    • đem đàn gảy tai trâu; đem hồng ngâm cho chuột vọc; đem hạt ngọc cho ngâu vầy

+ ngoại động từ

  • rắc thành những giọt long lanh như hạt trai
  • rê, xay, nghiền (lúa mạch...) thành những hạt nhỏ
  • làm cho có màu hạt trai; làm cho long lanh như hạt trai

+ nội động từ

  • đọng lại thành giọt long lanh như hạt trai (sương...)
  • mò ngọc trai
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  drop bead bone ivory off-white
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pearl"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "pearl" parlay parley parly parole pearl pearly peril poorly prowl purl
  • Những từ có chứa "pearl" impearl mother of pearl pearl pearl-ash pearl-barley pearl-button pearl-diver pearl-fisher pearl-fishery pearl-oyster more...
  • Những từ có chứa "pearl" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  ngọc bội ốc xà cừ ngọc trai trân châu cẩn hạt trai kỷ châu
Lượt xem: 1417 Từ vừa tra + pearl : đường viền quanh dải đăng ten (ở áo gối...)

Từ khóa » Phát âm Pearl