Peninsula | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
peninsula
noun /pəˈninsjulə/ Add to word list Add to word list ● a piece of land that is almost surrounded by water bán đảo the Malay peninsula.Xem thêm
peninsular(Bản dịch của peninsula từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của peninsula
peninsula This thrust sheet is only preserved in the eastern peninsula. Từ Cambridge English Corpus After initial successes in 1847\48, the rebels had to retreat to the isolated south-eastern part of the peninsula where they established independent polities. Từ Cambridge English Corpus The nine groups on this peninsula, a geologically demarcated entity, all appear to represent houses of middle-class inhabitants of the site. Từ Cambridge English Corpus Conversely, was plunder the only motivator for the urban "nobility" of the oases towns and tribes of the peninsula? Từ Cambridge English Corpus In this case, not only does the character of the historical framework change, but also our understanding of the story of change within the peninsula. Từ Cambridge English Corpus For the rest of the 17th century, and into the 18th, the peninsula was held under suspicion as a nest of unrest. Từ Cambridge English Corpus A concentration of "other" manos and metates stretch from the nucleated zone eastward along the peninsula. Từ Cambridge English Corpus Indeed, it can be seen as a precursor to a wider regional cooperation scheme in the peninsula. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1Bản dịch của peninsula
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 半島… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 半岛… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha península… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha península… Xem thêm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian yarımada… Xem thêm péninsule… Xem thêm schiereiland… Xem thêm poloostrov… Xem thêm halvø… Xem thêm semenanjung… Xem thêm คาบสมุทร… Xem thêm półwysep… Xem thêm halvö… Xem thêm semenanjung… Xem thêm die Halbinsel… Xem thêm halvøy… Xem thêm півострів… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của peninsula là gì? Xem định nghĩa của peninsula trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
penetratingly penetration penguin penicillin peninsula peninsular penis penitentiary pennant {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
produce
UK /ˈprɒdʒ.uːs/food or any other substance or material that is grown or obtained through farming
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
vibe working December 08, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add peninsula to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm peninsula vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Giải Thích Từ Bán đảo
-
Bán đảo – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bán đảo Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Đảo Là Gì? Bán đảo Là Gì? Quần đảo Là Gì? Quy Chế Pháp Lý đối Với ...
-
Nghĩa Của Từ Bán đảo - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ Bán đảo Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
[PDF] NGUYÊN TẮC BÁN ĐẢO - Displacement Solutions
-
Lịch Sử Sử Dụng Chữ Hán Trên Bán đảo Triều Tiên - .vn
-
ĐịNh Nghĩa Bán đảo - Tax-definition
-
Từ Điển - Từ Bán Dạo Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Thiên Nhiên Hoang Dã ở Bán đảo Valdes, Argentina | VOV2.VN
-
[PDF] ⅠVăn Minh Cổ đại 1. Sự Phát Sinh Của 4 Nền Văn Minh Cổ đại Lớn
-
Bán đảo Hằng Xuân, điệu Ca Cổ Theo Lối Hát Mới Chuyến Du Ngoạn ...
-
Bán Đảo Sơn Trà Đà Nẵng - Cẩm Nang Du Lịch Từ A - Z [2021]