PEOPLE PLAY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
PEOPLE PLAY Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['piːpl plei]people play ['piːpl plei] người chơiplayergamerspeople playwho playpeople playmọi người đóngdân chơipeople playing
Ví dụ về việc sử dụng People play trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
people to playngười chơipeople who playnhững người chơipeople can playngười có thể chơimillion people playtriệu người chơimany people playnhiều người chơiPeople play trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - gens jouent
- Người đan mạch - mennesker spiller
- Tiếng đức - leute spielen
- Thụy điển - människor spelar
- Na uy - folk spille
- Hà lan - mensen spelen
- Tiếng ả rập - الناس يلعبون
- Tiếng slovenian - ljudje igrajo
- Ukraina - люди грають
- Người hy lạp - άνθρωποι παίζουν
- Người hungary - az emberek játszanak
- Người serbian - људи играју
- Tiếng slovak - ľudia hrajú
- Người ăn chay trường - хора играят
- Tiếng rumani - oamenii joacă
- Người trung quốc - 人玩
- Đánh bóng - ludzie grają
- Bồ đào nha - pessoas jogam
- Người ý - persone giocano
- Tiếng phần lan - ihmiset pelaavat
- Tiếng croatia - ljudi igraju
- Séc - lidé hrají
- Tiếng nga - люди играют
- Tiếng nhật - 人が遊ぶの
- Kazakhstan - адам ойнайды
- Thổ nhĩ kỳ - oynayan insanları
Từng chữ dịch
peopledanh từngườidânpeoplepeoplenhân dânplayđộng từchơiđóngplaydanh từplayplayvở kịchthi đấu people planningpeople playedTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt people play English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » To Play Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Play - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Play Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"play" Là Gì? Nghĩa Của Từ Play Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
“PLAY” Định Nghĩa, Cấu Trúc Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh.
-
Play Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
PLAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'play' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Hướng Dẫn Cách Dùng động Từ Play Khi Nói Về Thể Thao
-
Cách Chia động Từ Play Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Play Có Nghĩa Là Gì - Hỏi Đáp
-
Plays Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
40 Thành Ngữ Tiếng Anh Có Từ Play - TiengAnhOnline.Com
-
"Play It Safe" Nghĩa Là Gì? - Learn Lingo
-
Playing Football Nghĩa Là Gì - Học Tốt