to be at play: đang chơi, đang nô đùa ; to say something in play: nói chơi (nói đùa) điều gì ; out of more play: chỉ là chơi, chỉ là đùa ...
Xem chi tiết »
play ý nghĩa, định nghĩa, play là gì: 1. When you play, especially as a child, you spend time doing an enjoyable and/or entertaining…. Tìm hiểu thêm. Play along · PLAY IT BY EAR · Play games · PLAY (IT) SAFE
Xem chi tiết »
Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! Công cụ dịch · Xem định nghĩa của ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt · play. /plei/. * danh từ. sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa. to be at play: đang chơi, đang nô đùa. to say something in ...
Xem chi tiết »
to be at play: đang chơi, đang nô đùa · to say something in play: nói chơi (nói đùa) điều gì · out of mere play: chỉ là chơi, chỉ là đùa · a play of words: lối ...
Xem chi tiết »
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. to play a musical instrument. more_vert.
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'play' trong từ điển Lạc Việt. ... chỉ là chơi, chỉ là đùa. a play of words ... (nghĩa bóng) làm miễn cưỡng, làm tắc trách (việc gì).
Xem chi tiết »
Play trong tiếng Anh là gì. Ảnh minh họa nghĩa của từ “play”. “play” trong tiếng anh được dùng như một danh từ, hoặc một động từ trong câu.
Xem chi tiết »
Play là động từ thường, dưới đây là những trường hợp sử dụng động từ ... Nghĩa của từ Play ... Đánh đàn, thổi sáo,.
Xem chi tiết »
20 thg 3, 2021 · to play at cards: chơi bài, đánh bàito play at chess: chơi cờ, đánh cờto play on the piano: chơi đàn pianô, đánh đàn pianôto play upon words: ...
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2020 · "Have it to play with" nghĩa là gì? ... "Have (something) to play with" = Có dư thừa/quá nhiều cái gì để làm một việc nào đó hoặc tùy ý sử dụng, ...
Xem chi tiết »
=to say something in play+ nói chơi (nói đùa) điều gì =out of mere play+ chỉ là chơi, chỉ là đùa =a play of words+ lối chơi chữ; tài dùng chữ
Xem chi tiết »
1 1. Dân chơi – Wikipedia tiếng Việt · 2 2. Chuyện · 3 3. Dân play nhìn phát biết luôn có gì đặc biệt :v – Cười Đã · 4 7. DÂN CHƠI LÀ GÌ??? | Blog | sentayho.com.
Xem chi tiết »
to be at play: đang chơi, đang nô đùa; to say something in play: nói chơi (nói đùa) điều gì; out of mere play: chỉ là chơi, chỉ là đùa; a play of words: lối ...
Xem chi tiết »
At play nghĩa là gì · sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa · (thể dục,thể thao) sự đấu, sự chơi; trận đấu; cách chơi, lối chơi · (nghĩa bóng) lối ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ To Play Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề to play nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu