Nghĩa Của Từ : Play | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: play Best translation match:
English Vietnamese
play * danh từ - sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa =to be at play+ đang chơi, đang nô đùa =to say something in play+ nói chơi (nói đùa) điều gì =out of mere play+ chỉ là chơi, chỉ là đùa =a play of words+ lối chơi chữ; tài dùng chữ =a play on words+ lối chơi chữ, lối nói mập mờ =child's play+ trò chơi trẻ con; (nghĩa bóng) trò hề, việc ngon ơ - (thể dục,thể thao) sự đấu, sự chơi; trận đấu; cách chơi, lối chơi =the play began at three o'clock+ trận đấu bắt đầu lúc ba giờ =to win the match by good play+ thắng trận đấu nhờ lối chơi hay - (nghĩa bóng) lối chơi, cách xử sự =fair play+ lối chơi ngay thẳng; (nghĩa bóng) cách xử sự công bình, cách xử sự ngay thẳng - sự đánh bạc, trò cờ bạc =to be ruined by play+ khánh kiệt vì cờ bạc =the play runs high+ cờ bạc đánh to - kịch, vở kịch, vở tuồng =to go to the play+ đi xem kịch = shakespeare's plays+ những vở kịch của Sếch-xpia - sự giỡn, sự lung linh, sự lấp lánh, sự óng ánh, sự nhấp nhô, sự tung tăng =the play of moonlight on water+ ánh trăng lấp lánh trên mặt nước =play of light+ ánh sáng lung linh, ánh sáng lấp lánh =play of colour+ màu sắc óng ánh =play of the waves+ sóng nhấp nhô - sự hoạt động; phạm vi hoạt động; sự vận dụng, sự sử dụng =in full play+ đang hoạt động mạnh =to come into play+ bắt đầu hoạt động; bắt đầu có hiệu lực =to bring (call) into play+ phát huy =to give full play to one's imagination+ để cho tưởng tượng tự do phiêu diêu, thả hồn theo tưởng tượng - (kỹ thuật) sự chuyển vận, sự vận hành (của một bộ phận máy); sự xoay chuyển; phạm vi xoay chuyển; cách chạy =bolts should have a centimeter of play+ chốt phải có một khoảng xê dịch một xentimet mới được - (kỹ thuật) sự jơ, sự long, sự xộc xệch; chỗ jơ, chỗ long, chỗ xộc xệch; khe hở, độ hở =a play in the wheel+ chỗ long ở bánh xe, chỗ jơ ở bánh xe - sự nghỉ việc (của công nhân lúc đình công) * nội động từ - chơi, nô đùa, đùa giỡn =to play with children+ nô đùa với trẻ con, chơi với trẻ con =to play with love+ đùa với tình yêu - chơi, đánh (đàn...), thổi (sáo...)... =to play at cards+ chơi bài, đánh bài =to play at chess+ chơi cờ, đánh cờ =to play on the piano+ chơi đàn pianô, đánh đàn pianô =to play upon words+ chơi chi, nói lập lờ - (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá... (hay, dở...); chơi được (sân, bãi) =to play well+ chơi hay, đánh hay, đá hay... =the ground plays well today+ sân hôm nay chơi tốt - đánh bạc =to play high+ đánh lớn; đánh những quân bài cao - đóng trong kịch, tuồng...); biểu diễn =to play in a film+ đóng trong một phim =to play in Hamles+ đóng trong vở Hăm-lét - nã vào (súng); phun vào (vòi cứu hoả) =guns begin to play on the walls+ súng đạn lớn bắt đầu nã vào những bức tường thành =fire-engines play on the fire+ xe chữa cháy phun vào đám cháy - giỡn, lung linh, lấp lánh, óng ánh, lóng lánh, chập chờn, nhấp nhô =smile plays about lips+ nụ cười thoáng (giỡn) trên môi =moonlight plays on water+ ánh trăng lấp lánh trên mặt nước - (nghĩa bóng) xử sự, ăn ở =to play foul+ chơi xấu, chơi ăn gian; (nghĩa bóng) xử sự không ngay thẳng, gian lận - (kỹ thuật) chạy, chuyển vận, vận hành, xoay dễ dàng... (bộ phận máy) - nghỉ việc, không làm việc (công nhân đình công) * ngoại động từ - (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá... =to play football+ đá bóng chơi bóng đá =to play tennis+ chơi quần vợt, đánh quần vợt =to play chess+ đánh cờ - (âm nhạc) chơi, đánh, kéo, thổi... =to play the piano+ chơi pianô, đánh pianô =to play the violon+ kéo viôlông =to play the flute+ thổi sáo - đánh (một quả bóng), đánh ra (một quân bài); đi (một quân cờ) =to play the ball into the net+ đánh quả bóng vào lưới - (thể dục,thể thao) thi đấu với, đấu =to play the best team+ đâu với đội hay nhất =to play a match+ đâu một trận =to play somebody at chess+ đánh cờ với ai - (thể dục,thể thao) chọn (ai) vào chơi...; cho (ai) vào chơi... (trong đội) =to play someone as goalkeeper+ chọn ai làm người giữ gôn - đóng, đóng vai, diễn (kịch...), biểu diễn (bản nhạc...); giả làm (để đùa chơi) =to play Hamlet+ đóng vai Hăm-lét =to play a tragedy+ diễn một vở kịch =let's play that we are soldiers+ chúng ta giả làm bộ đội chơi nào - xử sự như là =to play truant+ trốn học - làm chơi, xỏ chơi (ai, một vố) =to play a trick upon somebody; to play somebody a trick+ xỏ chơi ai một vố - nả (súng...), chiếu (đèn pha...), phun (nước) =to play guns on the walls+ nã súng lớn vào những bức tường thành =to play water on the fire+ phun nước vào đám cháy - giật, giật dây câu cho mệt (cá) =to play a fish+ giật giật dây câu cho mệt cá !to play at - chơi (cờ, bóng đá, bài...) - giả làm, làm ra bộ (để đùa chơi) =to play at soldiers+ giả làm bộ đội chơi - (nghĩa bóng) làm miễn cưỡng, làm tắc trách (việc gì) !to play in - cử nhạc đón (khách, khán giả...) vào !to play off - làm cho (ai) lộ rõ ở thế bất lợi, làm cho (ai) lộ rõ nhược điểm - kích (ai... chống lại ai) =to play off somebody against another+ kích ai chống lại lại ai (để có lợi cho mình) - đánh tráo, đánh lộn sòng (cái gì...) =to play off something as something else+ đánh tráo (đánh lộn sòng) cái gì với cái gì khác - (thể dục,thể thao) đấu lại để quyết định (một trận đấu hoà...) !to play on - lợi dụng =to play on someone's credulity+ lợi dụng lòng cả tin của ai - (thể dục,thể thao) đánh bóng vào gôn bên mình (crickê) !to play out - cử nhạc tiễn đưa =the orchestra plays the audience out+ ban nhạc cử nhạc tiễn đưa khán giả ra về !to play up - (+ to) (sân khấu) đóng cốt để làm nổi bật diễn xuất (của một diễn viên khác) =to play up to someone+ đóng cốt để làm nổi bật diễn xuất của ai - (nghĩa bóng) nịnh, tâng bốc - trêu chọc (chòng ghẹo) làm (ai) phát cáu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lợi dụng (cái gì) - (thể dục,thể thao) chơi tận tình !to play upon !to play on to play booty - (xem) booty !to play by ear - đánh đàn mò (nhớ lỏm, không biết nhạc) !to play one's cards well - (xem) card !to play the deuce (devil) with - phá hoại; làm hỏng bét cả; chơi xỏ một vố !to play ducks ans drakes with - (xem) duck !to play someone false - (xem) false !to play fast and loose - (xem) fast !to play first (second) fiddle - (xem) fiddle !to play the game - chơi đúng thể lệ quy định - (nghĩa bóng) chơi ngay thẳng, xử sự ngay thẳng !to play a good knife and fork - (xem) knife !to play bell (the mischief) - gieo tai hoạ, tàn phá, phá phách !to play one's hand for all it is worth - triệt để lợi dụng cơ hội; sử dụng mọi phương tiện, dùng đủ mọi cách !to play into the hands of somebody - làm lợi cho ai, làm cho ai hưởng, làm cỗ cho ai ăn !to play it on somebody !to play it low on somebody - (từ lóng) lợi dụng ai một cách ti tiện !to play the man - cư xử đúng phẩm cách con người !to play the market - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu cơ chứng khoán !to play for time - chơi kéo dài thời gian, làm kế hoãn binh - cố tranh thủ thời gian
Probably related with:
English Vietnamese
play a ; alex ; anh chơi ; anh đàn ; binh nữa ; biết chơi ; biết sống ; biết thổi ; biết ; biết điều ; biểu lộ ; bài ; bày trò ; bày ; bóng ; bật bản ; bật ; bắt ; bắt đầu ; c vui chơi ; ch ; chiếu ; cho biết ; cho phát ; cho ; choi ; chìu ; chơi a ; chơi bài ; chơi bóng ; chơi bản nhạc ; chơi bản ; chơi bời ; chơi chơi bài ; chơi chứ ; chơi cùng nhau ; chơi cùng ; chơi giỡn ; chơi hockey ; chơi hoặc thể ; chơi la ; chơi la ̀ ; chơi lại ; chơi mà ; chơi một chuyến ; chơi một ; chơi nha ; chơi nhau ; chơi như ; chơi như ̃ ng ; chơi như ̃ ; chơi nhạc ; chơi nào ; chơi nó ; chơi nữa ; chơi rồi ; chơi thôi mà ; chơi thôi ; chơi thể thao ; chơi tiếp ; chơi trò chơi ; chơi trò ; chơi trốn tìm ; chơi vị trí ; chơi với ta ; chơi với tao ; chơi với tôi ; chơi với ; chơi xong ; chơi ; chơi à ; chơi đi con ; chơi đi ; chơi đoạn nhạc ; chơi đu ; chơi đu ̀ a ; chơi đu ̀ ; chơi đàn ; chơi đánh ; chơi đùa ; chơi được ; chơi ấy ; chư ; chạm hết ; chạy chơi ; chạy một bản nhạc thay ; chạy ; chỉ chơi ; chứ ; coi ; cuối ; cuộc chơi này ; cuộc chơi ; cuộc ; cái gì ; cái ; có chơi ; có chơi đùa ; có hát ; có nghịch ngợm ; có thể chơi một bản nhạc ; có thể chơi ; có thể chơi đàn ; có ; có đóng ; cùng chơi ; cũng chơi ; cũng ; cần ; cầu thủ ; của tao ; cứ chơi ; cứ ; diễn cái ; diễn kịch ; diễn ra ; diễn ; diễn đi ; dùng hết ; dùng ; dùng được ; dẹp ; giơ ; giả ; giải trí ; giống ; giờ làm ; giở ; giỡn chơi ; giỡn mặt ; giỡn ; gánh ; góp phần ; góp ; gõ ; gợi ; ham chơi ; hay chơi ; hay ; hiê ; hoạt ; hát ; hãy bật ; hãy chơi trò ; hãy chơi ; hãy trình ; hãy vui với ; hãy ; hình ; hết ; i chơi ; ki ; ki ̣ ch ; kiêm ; kiếm người chơi ; kéo ; kích ; kịch bản ; kịch cứ ; kịch ; lo chơi ; lo chơi đi ; làm một ; làm ; m ; muốn làm ; muốn ; mà chơi ; màn diễn ; màn kịch hay ; một trò chơi ; một ; mở ; ng chơi đi ; nghe nữa ; nghe ; nghe được ; nghịch chút ; nghịch ; nhúng ; như ta ; như ; nào ; này chơi ; nữa ; p ; phát nhạc ; phát ; phó ; phương không ; phương ; phải chơi ; piay ; ra chơi ; sao chơi ; sẽ chơi ; sẽ làm ; sẽ ; sẽ đóng vai một ; sống ; sử ; sự chơi ; t ; tao ; tham gia ; tham ; theo ; thi ; thi đấu ; thì ; thích ; thôi chơi ; thư giãn ; thường chơi ; thể bị ; thể chơi một bản nhạc ; thể chơi ; thể ; thổi ; thủ vai ; thử ; thực tiễn ; thực ; tiếng nhạc vang lên ; tiếp diễn ; tranh đấu ; trình diễn ; trình diễn ở ; trình phát ; trí ; trò chơi vui ; trò chơi ; trò ; trả ; trận đấu ; tua ; tuân ; tuồng ; tòi ; tạo ra ; tạo ; tận ; tới ; vai diễn ; vai tro ; vai trò ; vai ; vui chơi ; vui vẻ ; vui ; vui đùa ; vào ; vẫn chơi ; vận ; vị chơi ; với ; vờ ; vở diễn ; vở kịch ; vở ; vụ ; xem nào ; xem tv ; xem ; xoa ; đang chơi ; đang lừa ; đang tham gia ; đang thổi ; đang ; đang đóng ; đi chơi ; đi ; đu ; đàn ; đá bóng ; đá ; đánh giỏi ; đánh ; đây chơi ; đây ; đã chơi trò ; đó chơi ; đóng kịch ; đóng vai trò ; đóng vai ; đóng ; đùa dai ; đùa giỡn ; đùa nghịch ; đùa vui ; đùa ; đú ; được chơi ; được làm ; được mở ; được trình ; được ; đảm ; đấu với ; đấu ; đều ; đội ; ̀ m ; ̀ ng chơi đi ; ́ t ; ̉ a ; ̉ chơi ; ̉ i chơi ; ̣ c vui chơi ; ấy chơi ; ấy ;
play a ; alex ; anh chơi ; anh đàn ; binh nữa ; biết chơi ; biết sống ; biết thổi ; biết ; biết điều ; biểu lộ ; bài ; bày trò ; bày ; bóng ; bật bản ; bật ; bắt ; bắt đầu ; c vui chơi ; chiếu ; cho biết ; cho phát ; cho ; choi ; chìu ; chơi a ; chơi bài ; chơi bóng ; chơi bản nhạc ; chơi bản ; chơi bời ; chơi chơi bài ; chơi chứ ; chơi cùng nhau ; chơi cùng ; chơi giỡn ; chơi hockey ; chơi hoặc thể ; chơi la ; chơi la ̀ ; chơi lại ; chơi mà ; chơi một chuyến ; chơi một ; chơi nha ; chơi nhau ; chơi như ; chơi như ̃ ng ; chơi như ̃ ; chơi nhạc ; chơi nào ; chơi nó ; chơi nữa ; chơi rồi ; chơi thôi mà ; chơi thôi ; chơi thể thao ; chơi tiếp ; chơi trò chơi ; chơi trò ; chơi trốn tìm ; chơi vị trí ; chơi với ta ; chơi với tao ; chơi với tôi ; chơi với ; chơi xong ; chơi ; chơi à ; chơi đi con ; chơi đi ; chơi đoạn nhạc ; chơi đu ; chơi đu ̀ a ; chơi đu ̀ ; chơi đàn ; chơi đánh ; chơi đùa ; chơi được ; chơi ấy ; chư ; chạm hết ; chạy chơi ; chạy một bản nhạc thay ; chạy ; chỉ chơi ; chứ ; coi ; cuối ; cuộc chơi này ; cuộc chơi ; cuộc ; cái ; có chơi ; có chơi đùa ; có hát ; có nghịch ngợm ; có thể chơi ; có thể chơi đàn ; có ; có đóng ; cùng chơi ; cũng chơi ; cũng ; cần ; cầu thủ ; của tao ; cứ chơi ; cứ ; diễn cái ; diễn kịch ; diễn ra ; diễn ; diễn đi ; dùng hết ; dùng ; dùng được ; dẹp ; giơ ; giả ; giải trí ; giống ; giờ làm ; giở ; giỡn chơi ; giỡn mặt ; giỡn ; gánh ; gì cho ; góp phần ; góp ; gõ ; gảy ; gợi ; ham chơi ; hay chơi ; hay ; hiê ; hoạt ; hát ; hãy bật ; hãy chơi trò ; hãy chơi ; hãy trình ; hãy vui với ; hãy ; hình ; hết ; i chơi ; khiển ; ki ; ki ̣ ch ; kiêm ; kiếm người chơi ; kéo ; kích ; kịch bản ; kịch ; lo chơi ; lo chơi đi ; làm một ; làm ; lại gì cho ; lớn ; muốn làm ; mà chơi ; màn diễn ; màn kịch hay ; mãn ; một trò chơi ; một ; mở ; ng chơi đi ; nghe nữa ; nghe ; nghịch chút ; nghịch ; ngoa ; ngoa ̀ i ; ngoa ̀ ; ngươi ; nhúng ; như ta ; như ; nào ; này chơi ; nữa ; phát nhạc ; phát ; phó ; phương không ; phương ; phải chơi ; piay ; quyền ; ra chơi ; sao chơi ; sẽ chơi ; sẽ làm ; sẽ ; sẽ đóng vai một ; sống ; sử ; sự chơi ; t ; tao ; tham gia ; tham ; theo ; thi ; thi đấu ; thì ; thí ; thích ; thôi chơi ; thư giãn ; thường chơi ; thể bị ; thể chơi một bản nhạc ; thể chơi ; thể ; thổi ; thủ vai ; thử ; thực tiễn ; thực ; tiếng nhạc vang lên ; tranh đấu ; trình chiếu ; trình diễn ; trình diễn ở ; trình phát ; trí ; trò chơi ; trò ; trả ; trận đấu ; tua ; tuân ; tuồng ; tác ; tòi ; tạo ra ; tạo ; tận ; tố ; tới ; vai diễn ; vai tro ; vai trò ; vai ; vui chơi ; vui vẻ ; vui ; vui đùa ; vào ; vẫn chơi ; vận ; vị chơi ; vờ ; vở diễn ; vở kịch ; vở ; vụ ; web ; xem nào ; xem tv ; xem ; xoa ; xư ; xư ̉ ; đang chơi ; đang lừa ; đang tham gia ; đang thổi ; đang đóng ; đi chơi ; đi ; đu ; đàn ; đá bóng ; đá ; đánh giỏi ; đánh ; đây chơi ; đây ; đã chơi trò ; đê ; đó chơi ; đóng kịch ; đóng vai trò ; đóng vai ; đóng ; đùa dai ; đùa giỡn ; đùa nghịch ; đùa vui ; đùa ; đú ; được chơi ; được làm ; được mở ; được ; đảm ; đấu với ; đấu ; đều ; đội ; ̀ ng chơi đi ; ́ t ; ̉ chơi ; ̉ i chơi ; ̣ c vui chơi ; ấy chơi ; ấy ;
May be synonymous with:
English English
play; drama; dramatic play a dramatic work intended for performance by actors on a stage
play; maneuver; manoeuvre a deliberate coordinated movement requiring dexterity and skill
play; bid an attempt to get something
play; period of play; playing period (in games or plays or other performances) the time during which play proceeds
play; free rein the removal of constraints
play; shimmer a weak and tremulous light
play; fun; sport verbal wit or mockery (often at another's expense but not to be taken seriously)
play; looseness movement or space for movement
play; caper; frolic; gambol; romp gay or light-hearted recreational activity for diversion or amusement
play; turn (game) the activity of doing something in an agreed succession
play; gambling; gaming the act of playing for stakes in the hope of winning (including the payment of a price for a chance to win a prize)
play; swordplay the act using a sword (or other weapon) vigorously and skillfully
play; act; represent play a role or part
play; spiel replay (as a melody)
play; act; act as pretend to have certain qualities or state of mind
play; recreate engage in recreational activities rather than work; occupy oneself in a diversion
play; toy engage in an activity as if it were a game rather than take it seriously
play; make behave in a certain way
play; run cause to emit recorded audio or video
play; diddle; fiddle; toy manipulate manually or in one's mind or imagination
play; avail use to one's advantage
play; dally; trifle consider not very seriously
play; dally; flirt; toy behave carelessly or indifferently
play; act; playact; roleplay perform on a stage or theater
play; bring; make for; work; wreak cause to happen or to occur as a consequence
play; bet; wager stake on the outcome of an issue
play; encounter; meet; take on contend against an opponent in a sport, game, or battle
May related with:
English Vietnamese
child's play * danh từ - việc dễ làm
foul play * danh từ - lối chơi trái luật; lối chơi gian lận; lối chơi xấu - hành động gian trá, hành động phản phúc
passion-play * danh từ - kịch huyền bí mô tả những khổ hình của Chúa
play * danh từ - sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa =to be at play+ đang chơi, đang nô đùa =to say something in play+ nói chơi (nói đùa) điều gì =out of mere play+ chỉ là chơi, chỉ là đùa =a play of words+ lối chơi chữ; tài dùng chữ =a play on words+ lối chơi chữ, lối nói mập mờ =child's play+ trò chơi trẻ con; (nghĩa bóng) trò hề, việc ngon ơ - (thể dục,thể thao) sự đấu, sự chơi; trận đấu; cách chơi, lối chơi =the play began at three o'clock+ trận đấu bắt đầu lúc ba giờ =to win the match by good play+ thắng trận đấu nhờ lối chơi hay - (nghĩa bóng) lối chơi, cách xử sự =fair play+ lối chơi ngay thẳng; (nghĩa bóng) cách xử sự công bình, cách xử sự ngay thẳng - sự đánh bạc, trò cờ bạc =to be ruined by play+ khánh kiệt vì cờ bạc =the play runs high+ cờ bạc đánh to - kịch, vở kịch, vở tuồng =to go to the play+ đi xem kịch = shakespeare's plays+ những vở kịch của Sếch-xpia - sự giỡn, sự lung linh, sự lấp lánh, sự óng ánh, sự nhấp nhô, sự tung tăng =the play of moonlight on water+ ánh trăng lấp lánh trên mặt nước =play of light+ ánh sáng lung linh, ánh sáng lấp lánh =play of colour+ màu sắc óng ánh =play of the waves+ sóng nhấp nhô - sự hoạt động; phạm vi hoạt động; sự vận dụng, sự sử dụng =in full play+ đang hoạt động mạnh =to come into play+ bắt đầu hoạt động; bắt đầu có hiệu lực =to bring (call) into play+ phát huy =to give full play to one's imagination+ để cho tưởng tượng tự do phiêu diêu, thả hồn theo tưởng tượng - (kỹ thuật) sự chuyển vận, sự vận hành (của một bộ phận máy); sự xoay chuyển; phạm vi xoay chuyển; cách chạy =bolts should have a centimeter of play+ chốt phải có một khoảng xê dịch một xentimet mới được - (kỹ thuật) sự jơ, sự long, sự xộc xệch; chỗ jơ, chỗ long, chỗ xộc xệch; khe hở, độ hở =a play in the wheel+ chỗ long ở bánh xe, chỗ jơ ở bánh xe - sự nghỉ việc (của công nhân lúc đình công) * nội động từ - chơi, nô đùa, đùa giỡn =to play with children+ nô đùa với trẻ con, chơi với trẻ con =to play with love+ đùa với tình yêu - chơi, đánh (đàn...), thổi (sáo...)... =to play at cards+ chơi bài, đánh bài =to play at chess+ chơi cờ, đánh cờ =to play on the piano+ chơi đàn pianô, đánh đàn pianô =to play upon words+ chơi chi, nói lập lờ - (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá... (hay, dở...); chơi được (sân, bãi) =to play well+ chơi hay, đánh hay, đá hay... =the ground plays well today+ sân hôm nay chơi tốt - đánh bạc =to play high+ đánh lớn; đánh những quân bài cao - đóng trong kịch, tuồng...); biểu diễn =to play in a film+ đóng trong một phim =to play in Hamles+ đóng trong vở Hăm-lét - nã vào (súng); phun vào (vòi cứu hoả) =guns begin to play on the walls+ súng đạn lớn bắt đầu nã vào những bức tường thành =fire-engines play on the fire+ xe chữa cháy phun vào đám cháy - giỡn, lung linh, lấp lánh, óng ánh, lóng lánh, chập chờn, nhấp nhô =smile plays about lips+ nụ cười thoáng (giỡn) trên môi =moonlight plays on water+ ánh trăng lấp lánh trên mặt nước - (nghĩa bóng) xử sự, ăn ở =to play foul+ chơi xấu, chơi ăn gian; (nghĩa bóng) xử sự không ngay thẳng, gian lận - (kỹ thuật) chạy, chuyển vận, vận hành, xoay dễ dàng... (bộ phận máy) - nghỉ việc, không làm việc (công nhân đình công) * ngoại động từ - (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá... =to play football+ đá bóng chơi bóng đá =to play tennis+ chơi quần vợt, đánh quần vợt =to play chess+ đánh cờ - (âm nhạc) chơi, đánh, kéo, thổi... =to play the piano+ chơi pianô, đánh pianô =to play the violon+ kéo viôlông =to play the flute+ thổi sáo - đánh (một quả bóng), đánh ra (một quân bài); đi (một quân cờ) =to play the ball into the net+ đánh quả bóng vào lưới - (thể dục,thể thao) thi đấu với, đấu =to play the best team+ đâu với đội hay nhất =to play a match+ đâu một trận =to play somebody at chess+ đánh cờ với ai - (thể dục,thể thao) chọn (ai) vào chơi...; cho (ai) vào chơi... (trong đội) =to play someone as goalkeeper+ chọn ai làm người giữ gôn - đóng, đóng vai, diễn (kịch...), biểu diễn (bản nhạc...); giả làm (để đùa chơi) =to play Hamlet+ đóng vai Hăm-lét =to play a tragedy+ diễn một vở kịch =let's play that we are soldiers+ chúng ta giả làm bộ đội chơi nào - xử sự như là =to play truant+ trốn học - làm chơi, xỏ chơi (ai, một vố) =to play a trick upon somebody; to play somebody a trick+ xỏ chơi ai một vố - nả (súng...), chiếu (đèn pha...), phun (nước) =to play guns on the walls+ nã súng lớn vào những bức tường thành =to play water on the fire+ phun nước vào đám cháy - giật, giật dây câu cho mệt (cá) =to play a fish+ giật giật dây câu cho mệt cá !to play at - chơi (cờ, bóng đá, bài...) - giả làm, làm ra bộ (để đùa chơi) =to play at soldiers+ giả làm bộ đội chơi - (nghĩa bóng) làm miễn cưỡng, làm tắc trách (việc gì) !to play in - cử nhạc đón (khách, khán giả...) vào !to play off - làm cho (ai) lộ rõ ở thế bất lợi, làm cho (ai) lộ rõ nhược điểm - kích (ai... chống lại ai) =to play off somebody against another+ kích ai chống lại lại ai (để có lợi cho mình) - đánh tráo, đánh lộn sòng (cái gì...) =to play off something as something else+ đánh tráo (đánh lộn sòng) cái gì với cái gì khác - (thể dục,thể thao) đấu lại để quyết định (một trận đấu hoà...) !to play on - lợi dụng =to play on someone's credulity+ lợi dụng lòng cả tin của ai - (thể dục,thể thao) đánh bóng vào gôn bên mình (crickê) !to play out - cử nhạc tiễn đưa =the orchestra plays the audience out+ ban nhạc cử nhạc tiễn đưa khán giả ra về !to play up - (+ to) (sân khấu) đóng cốt để làm nổi bật diễn xuất (của một diễn viên khác) =to play up to someone+ đóng cốt để làm nổi bật diễn xuất của ai - (nghĩa bóng) nịnh, tâng bốc - trêu chọc (chòng ghẹo) làm (ai) phát cáu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lợi dụng (cái gì) - (thể dục,thể thao) chơi tận tình !to play upon !to play on to play booty - (xem) booty !to play by ear - đánh đàn mò (nhớ lỏm, không biết nhạc) !to play one's cards well - (xem) card !to play the deuce (devil) with - phá hoại; làm hỏng bét cả; chơi xỏ một vố !to play ducks ans drakes with - (xem) duck !to play someone false - (xem) false !to play fast and loose - (xem) fast !to play first (second) fiddle - (xem) fiddle !to play the game - chơi đúng thể lệ quy định - (nghĩa bóng) chơi ngay thẳng, xử sự ngay thẳng !to play a good knife and fork - (xem) knife !to play bell (the mischief) - gieo tai hoạ, tàn phá, phá phách !to play one's hand for all it is worth - triệt để lợi dụng cơ hội; sử dụng mọi phương tiện, dùng đủ mọi cách !to play into the hands of somebody - làm lợi cho ai, làm cho ai hưởng, làm cỗ cho ai ăn !to play it on somebody !to play it low on somebody - (từ lóng) lợi dụng ai một cách ti tiện !to play the man - cư xử đúng phẩm cách con người !to play the market - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu cơ chứng khoán !to play for time - chơi kéo dài thời gian, làm kế hoãn binh - cố tranh thủ thời gian
play-act * nội động từ - giả dối, màu mè, vờ vịt, "đóng kịch" ((nghĩa bóng))
play-actor * danh từ - (nghĩa xấu) kép hát - người giả dối, người không thành thật, người vờ vịt, người "đóng kịch" ((nghĩa bóng))
play-boy * danh từ - kẻ ham vui; người ăn chơi
play-by-play * tính từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) play-by-play story bài phóng sự trên đài phát thanh; bài tường thuật trên đài phát thanh
play-day * danh từ - ngày nghỉ học - ngày nghỉ (của công nhân trong tuần)
play-debt * danh từ - nợ cờ bạc
play-field -field) /'pleifi:ld/ * danh từ - sân thể thao; sân vận động
play-girl * danh từ - cô gái ăn chơi
play-off * danh từ - thể trận đấu lại (sau một trận đấu hoà)
playful * tính từ - hay vui đùa, hay đùa, hay nghịch, hay khôi hài
playfulness * danh từ - tính vui đùa, tính hay đùa, hay nghịch, tính hay khôi hài
power play * danh từ - (thể dục,thể thao) lúc căng nhất (trong cuộc đấu, phải tập trung hết sức)
puppet-play -show) /'pʌpitplei/ * danh từ - trò múa rối
sword-play * danh từ - thuật đánh kiếm - lý lẽ đập lại - cuộc đấu khẩu
word-play * danh từ - lối chơi chữ
chronicle-play * danh từ - kịch biên niên; kịch lịch sử
closet-play * danh từ - vở kịch hợp với đọc hơn là diễn xuất
mystery-play - xem mystery
nativity play * danh từ - vở kịch về sự ra đời của Chúa Giêxu
play-acting * danh từ - việc đóng kịch; sự giả vờ (nhất là vể tình cảm)
play-back * danh từ - (kỹ thuật) bộ phận phát lại (của máy ghi âm); sự phát lại âm thanh đã thu (dây thu tiếng, đĩa hát...) - đĩa thu; cuộn dây thu (quay lại nghe lần đầu tiên)
play-house * danh từ - nhà hát, rạp hát - nhà chơi của trẻ em
play-let * danh từ - vở kịch ngắn
play-pen * danh từ - xe cũi đẩy (cho em bé)
play-room * danh từ - phòng (trong một căn nhà) cho trẻ em chơi
power-play * danh từ - (thể dục thể thao) cuộc tấn công khi đội mình trội về người (vì một đấu thủ đội bạn phạm lỗi phải ra khỏi sân)
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » To Play Nghĩa Là Gì