PLAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
Có thể bạn quan tâm
Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.
Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.
Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.
Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.
Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập
- Ngôn ngữ
- en English
- vi Tiếng Việt
- tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
- tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt
-
Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Nghĩa của "play" trong tiếng Việt
volume_upplay {động}
VI- chơi
- vui chơi
- đóng vai
- gảy
play {danh}
VI- bản kịch
- vở kịch
- đùa giỡn
- vở diễn
plays {nhiều}
VI- bản
play truant {động}
VI- trốn học
- trốn việc
- lêu lổng
play dumb {động}
VI- giả ngu
- giả vờ ngơ ngáo
Bản dịch
ENplay [played|played] {động từ}
volume_up- general
- "role", sân khấu
- "instrument", âm nhạc
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
play {danh từ}
volume_up play (từ khác: drama) bản kịch {danh} play vở kịch {danh} play đùa giỡn {danh} play vở diễn {danh} ENplays {số nhiều}
volume_up plays (từ khác: scripts, songs, statements) bản {nhiều} ENplay truant {động từ}
volume_up play truant trốn học {động} play truant trốn việc {động} play truant lêu lổng {động} ENplay dumb {động từ}
volume_up play dumb giả ngu {động} play dumb giả vờ ngơ ngáo {động} more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Ví dụ về cách dùng
English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của "play" trong Việt
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.
to play a musical instrument more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Ví dụ về đơn ngữ
English Cách sử dụng "play" trong một câu
more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
English Cách sử dụng "plays" trong một câu
more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
English Cách sử dụng "play truant" trong một câu
more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "play":
playEnglish- act
- act as
- bet
- bid
- bring
- caper
- child's play
- dally
- diddle
- drama
- dramatic play
- encounter
- fiddle
- flirt
- free rein
cách phát âm
Hơn
Duyệt qua các chữ cái- A
- B
- C
- D
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- V
- W
- X
- Y
- Z
- 0-9
- plastic bag
- plastic surgery
- plate
- plateful
- platelet
- platform
- platinum
- platoon
- platter
- platyhelminth
- play
- play a musical instrument
- play a sport
- play dumb
- play it safe
- play safe
- play truant
- play with fire
- player
- playing-card
- plays
- Người dich
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
- Ưu đãi đăng ký
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Đăng nhập xã hội
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_upTừ khóa » To Play Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Play - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Play Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Play – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Play Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
"play" Là Gì? Nghĩa Của Từ Play Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'play' Trong Từ điển Lạc Việt
-
“PLAY” Định Nghĩa, Cấu Trúc Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh.
-
Cách Chia động Từ Play Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Nghĩa Của Từ Play Là Gì ? Nghĩa Của Từ Play Trong Tiếng Việt
-
"Have It To Play With" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Nghĩa Của Từ : Play | Vietnamese Translation
-
Dân Play Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? Chuyện &39Play Dân&39 ...
-
Đồng Nghĩa Của Play - Idioms Proverbs
-
At Play Nghĩa Là Gì