Nghĩa Của Từ Play - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/plei/
Thông dụng
Danh từ
sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa
to be at play đang chơi, đang nô đùa to say something in play nói chơi (nói đùa) điều gì out of more play chỉ là chơi, chỉ là đùa a play of words lối chơi chữ; tài dùng chữ a play on words lối chơi chữ, lối nói mập mờ Child's play trò chơi trẻ con; (nghĩa bóng) trò hề, việc ngon ơ(thể dục,thể thao) sự đấu, sự chơi; trận đấu; cách chơi, lối chơi
the play began at three o'clock trận đấu bắt đầu lúc ba giờ to win the match by good play thắng trận đấu nhờ lối chơi hay(nghĩa bóng) lối chơi, cách xử sự
fair play lối chơi ngay thẳng; (nghĩa bóng) cách xử sự công bình, cách xử sự ngay thẳngsự đánh bạc, trò cờ bạc
to be ruin by play khánh kiệt vì cờ bạc the play runs high cờ bạc đánh tokịch, vở kịch, vở tuồng
to go to the play đi xem kịch Shakespeare's plays những vở kịch của Sếch-xpiasự giỡn, sự lung linh, sự lấp lánh, sự óng ánh, sự nhấp nhô, sự tung tăng
the play of moonlight on water ánh trăng lấp lánh trên mặt nước play of light ánh sáng lung linh, ánh sáng lấp lánh play of colour màu sắc óng ánh play of the waves sóng nhấp nhôsự hoạt động; phạm vi hoạt động; sự vận dụng, sự sử dụng
in full play đang hoạt động mạnh to come into play bắt đầu hoạt động; bắt đầu có hiệu lực to bring (call) into play phát huy to give full play to one's imagination để cho tưởng tượng tự do phiêu diêu, thả hồn theo tưởng tượng(kỹ thuật) sự chuyển vận, sự vận hành (của một bộ phận máy); sự xoay chuyển; phạm vi xoay chuyển; cách chạy
bolt should have a centimeter of play chốt phải có một khoảng xê dịch một xentimet mới được(kỹ thuật) sự jơ, sự long, sự xộc xệch; chỗ jơ, chỗ long, chỗ xộc xệch; khe hở, độ hở
a play in the wheel chỗ long ở bánh xe, chỗ jơ ở bánh xesự nghỉ việc (của công nhân lúc đình công)
Nội động từ
chơi, nô đùa, đùa giỡn
to play with children nô đùa với trẻ con, chơi với trẻ con to play with love đùa với tình yêuchơi, đánh (đàn...), thổi (sáo...)...
to play at cards choi bài, dánh bài to play at chess chơi cờ, đánh cờ to play on the piano choi dàn pianô, dánh dàn pianô to play upon words chơi chi, nói lập lờ(thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá... (hay, dở...); chơi được (sân, bãi)
to play well choi hay, dánh hay, dá hay... the ground play well today sân hôm nay chơi tốtđánh bạc
to play high đánh lớn; đánh những quân bài caođóng trong kịch, tuồng...); biểu diễn
to play in a film đóng trong một phim to play in Hamles đóng trong vở Hăm-létnã vào (súng); phun vào (vòi cứu hoả)
gun begin to play on the walls súng đạn lớn bắt đầu nã vào những bức tường thành fire-engine play on the fire xe chữa cháy phun vào đám cháygiỡn, lung linh, lấp lánh, óng ánh, lóng lánh, chập chờn, nhấp nhô
smile play about lips nụ cười thoáng (giỡn) trên môi moonlight play on water ánh trăng lấp lánh trên mặt nước(nghĩa bóng) xử sự, ăn ở
to play foul chơi xấu, chơi ăn gian; (nghĩa bóng) xử sự không ngay thẳng, gian lận(kỹ thuật) chạy, chuyển vận, vận hành, xoay dễ dàng... (bộ phận máy)
nghỉ việc, không làm việc (công nhân đình công)
Ngoại động từ
(thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá...
to play football đá bóng chơi bóng đá to play tennis chơi quần vợt, đánh quần vợt to play chess đánh cờ(âm nhạc) chơi, đánh, kéo, thổi...
to play the piano choi pianô, dánh dàn pianô to play the violon kéo viôlông to play the flute thổi sáođánh (một quả bóng), đánh ra (một quân bài); đi (một quân cờ)
to play the ball into the net đánh quả bóng vào lưới(thể dục,thể thao) thi đấu với, đấu
to play the best team đâu với đội hay nhất to play a match đâu một trận to play somebody at chess đánh cờ với ai(thể dục,thể thao) chọn (ai) vào chơi...; cho (ai) vào chơi... (trong đội)
to play someone as goalkeeper chọn ai làm người giữ gônđóng, đóng vai, diễn (kịch...), biểu diễn (bản nhạc...); giả làm (để đùa chơi)
to play Hamlet đóng vai Hăm-lét to play a tragedy diễn một vở kịch Let's play that we are soldiers chúng ta giả làm bộ đội chơi nàoxử sự như là
to play truant trốn họclàm chơi, xỏ chơi (ai, một vố)
to play a trick upon somebody; to play somebody a trick xỏ chơi ai một vốnả (súng...), chiếu (đèn pha...), phun (nước)
to play gun on the walls nã súng lớn vào những bức tường thành to play water on the fire phun nước vào đám cháygiật, giật dây câu cho mệt (cá)
to play a fish giật giật dây câu cho mệt cáCấu trúc từ
to play at
chơi (cờ, bóng đá, bài...) giả làm, làm ra bộ (để đùa chơi) to play at soldiers giả làm bộ đội chơi (nghĩa bóng) làm miễn cưỡng, làm tắc trách (việc gì)to play in
cử nhạc đón (khách, khán giả...) vàoto play off
làm cho (ai) lộ rõ ở thế bất lợi, làm cho (ai) lộ rõ nhược điểm kích (ai... chống lại ai) to play off somebody against another kích ai chống lại lại ai (để có lợi cho mình) đánh tráo, đánh lộn sòng (cái gì...) to play off something as something else đánh tráo (đánh lộn sòng) cái gì với cái gì khác (thể dục,thể thao) đấu lại để quyết định (một trận đấu hoà...)to play on
lợi dụng to play on someone's credulity lợi dụng lòng cả tin của ai (thể dục,thể thao) đánh bóng vào gôn bên mình (crickê)to play out
cử nhạc tiễn đưa the orchestra plays the audience out ban nhạc cử nhạc tiễn đưa khán giả ra vềto play up
(+ to) (sân khấu) đóng cốt để làm nổi bật diễn xuất (của một diễn viên khác) to play up to someone đóng cốt để làm nổi bật diễn xuất của ai (nghĩa bóng) nịnh, tâng bốc trêu chọc (chòng ghẹo) làm (ai) phát cáu (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lợi dụng (cái gì) (thể dục,thể thao) chơi tận tìnhto play upon
to play on to play booty
(xem) booty
to play by ear
đánh đàn mò (nhớ lỏm, không biết nhạc) to play one's cards well(xem) card
to play the deuce (devil) with
phá hoại; làm hỏng bét cả; chơi xỏ một vốto play ducks and drakes with
(xem) duck
to play someone false
(xem) false
to play fast and loose
(xem) fastto play first (second) fiddle
(xem) fiddleto play the game
chơi đúng thể lệ quy định (nghĩa bóng) chơi ngay thẳng, xử sự ngay thẳngto play a good knife and fork
(xem) knife
to play bell (the mischief)
gieo tai hoạ, tàn phá, phá pháchto play one's hand for all it is worth
triệt để lợi dụng cơ hội; sử dụng mọi phương tiện, dùng đủ mọi cáchto play into the hands of somebody
làm lợi cho ai, làm cho ai hưởng, làm cỗ cho ai ănto play it on somebody
to play it low on somebody
(từ lóng) lợi dụng ai một cách ti tiệnto play the man
cư xử đúng phẩm cách con ngườito play the market
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu cơ chứng khoánto play for time
chơi kéo dài thời gian, làm kế hoãn binh cố tranh thủ thời gianHình thái từ
- V-ing: playing
- V_ed : played
Toán & tin
cuộc đấu
sự chuyển vận
trò chơi
Kỹ thuật chung
cho chạy
khe hở
khe hở cạnh
khoảng chạy chết
end play khoảng chạy chết chiều trụcđộ lỏng ổ trục
dung sai
lượng dư
hành trình chết
phạm vi hoạt động
phát lại
play back đọc lại, phát lại play back control sự điều khiển phát lại play-only recorder máy ghi chỉ phát lại standard play tape băng phát lại chuẩnsự hoạt động
sự vận dụng
sự vận hành
Nguồn khác
- play : Foldoc
Kinh tế
chi trả
đóng
nộp
tiền lương
trả (tiền)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
comedy , curtain-raiser , drama , entertainment , farce , flop * , hit * , mask * , musical , one-act , opera , performance , potboiler , show , smash * , smash hit , stage show , theatrical , tragedy , turkey , caper , dalliance , delight , disport , diversion , foolery , frisk , frolic , fun , gambol , game , gaming , happiness , humor , jest , joking , lark , match , pastime , pleasure , prank , recreation , relaxation , romp , sport , sportiveness , teasing , action , activity , elbowroom * , exercise , give , leeway , margin , motion , movement , operation , room , scope , space , sweep , swing , working *verb
amuse oneself , be life of party , caper , carouse , carry on , cavort , clown , cut capers , cut up * , dally , dance , disport , divert , entertain oneself , fool around , frisk , frolic , gambol , go on a spree , horse around * , idle away , joke , jump , kibitz , kick up heels , let go , let loose , let one’s hair down , make merry , mess around * , rejoice , revel , romp , show off , skip , sport , toy , trifle , be on a team , challenge , contend , contest , engage in , participate , recreate , rival , take on , take part , vie , act the part of , discourse , do * , enact , execute , ham * , ham it up * , impersonate , lay an egg , perform , personate , playact , play a gig , portray , present , read a part , represent , take the role of , tread the boards * , bet , chance , exploit , finesse , game , hazard , jockey * , lay money on , maneuver , manipulate , put , set , speculate , stake , take , wager , blow , bow , drum , fiddle , fidget , finger , operate , pedal , render , tickle , work , fool , monkey , putter , tinker , twiddle , gamble , lay , do , play-act , run , show , impose , visit , wreakphrasal verb
go along , womanizeTừ trái nghĩa
noun
work , extremeverb
work , watch , direct , listen Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Play »Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Nguyễn Hưng Hải, Vicky, Admin, Luong Nguy Hien, Khách, dzunglt, Đặng Bảo Lâm, Trần ngọc hoàng, Mai, ngoc hung, Trang , Thuha2406, ~~~Nguyễn Minh~~~ Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » To Play Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Play Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Play – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Play Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
"play" Là Gì? Nghĩa Của Từ Play Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
PLAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'play' Trong Từ điển Lạc Việt
-
“PLAY” Định Nghĩa, Cấu Trúc Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh.
-
Cách Chia động Từ Play Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Nghĩa Của Từ Play Là Gì ? Nghĩa Của Từ Play Trong Tiếng Việt
-
"Have It To Play With" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Nghĩa Của Từ : Play | Vietnamese Translation
-
Dân Play Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? Chuyện &39Play Dân&39 ...
-
Đồng Nghĩa Của Play - Idioms Proverbs
-
At Play Nghĩa Là Gì