Petty | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
petty
adjective /ˈpeti/ Add to word list Add to word list ● of very little importance; trivial nhỏ mọn petty details. ● deliberately nasty for a foolish or trivial reason tiểu nhân petty behaviour.Xem thêm
pettily pettiness petty cash(Bản dịch của petty từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
C2Bản dịch của petty
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 瑣碎的, 無足輕重的, 過於注重瑣事的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 琐碎的, 无足轻重的, 过于注重琐事的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha nimio, mezquino, nimio/ia [masculine-feminine… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha insignificante, pequeno, miúdo… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý फालतू, इतका क्षुल्लक, लहान विचार… Xem thêm つまらない, 取るに足りない, ささいな… Xem thêm önemsiz, ehemmiyetsiz, küçük… Xem thêm sans importance, insignifiant/-ante, mesquin/-ine… Xem thêm insignificant, mesquí… Xem thêm onbetekenend, pietluttig… Xem thêm तुच्छ, क्षुद्र… Xem thêm મહત્વનું ના હોય અને જે ધ્યાન આપવા યોગ્ય ના હોય./ક્ષુલ્લક., મહત્વની ના હોય તેવી બાબતોની વારંવાર ફરિયાદ કરવી.… Xem thêm ubetydelig, uvæsentlig, smålig… Xem thêm obetydlig, trivial, futtig… Xem thêm remeh-temeh, menjengkelkan… Xem thêm geringfügig, kleinlich… Xem thêm ubetydelig, bagatellmessig, smålig… Xem thêm چھوٹی, معمولی, حقیر… Xem thêm незначний, неважливий, дріб'язковий… Xem thêm мелкий, незначительный, мелочный… Xem thêm చిన్న, చిల్లర, క్షుద్ర… Xem thêm تافِه… Xem thêm নগণ্য, তুচ্ছ, গুরুত্বপূর্ণ নয় এমন জিনিস সম্পর্কে খুব বেশি অভিযোগ করা হয় এমন… Xem thêm banální, bezvýznamný, malicherný… Xem thêm remeh, nakal… Xem thêm เล็กน้อย, เห็นแก่ตัว… Xem thêm mało znaczący, drobny, małostkowy… Xem thêm 사소한, 옹졸한… Xem thêm insignificante, meschino… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của petty là gì? Xem định nghĩa của petty trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
petroleum jelly petticoat pettily pettiness petty petty cash pew pewter pH {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của petty trong tiếng Việt
- petty cash
Từ của Ngày
Plan B
UK /ˌplæn ˈbiː/ US /ˌplæn ˈbiː/a plan or method that you use if another one fails, or is likely to fail
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cringeworthy and toe-curling (The language of embarrassment)
December 11, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
pleasanteeism December 16, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Adjective
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add petty to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm petty vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Tiểu Nhân Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
TIỂU NHÂN - Translation In English
-
Tiểu Nhân Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
TIỂU NHÂN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tra Từ Tiểu Nhân - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
"tiểu Nhân" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ : Tiểu Nhân | Vietnamese Translation
-
"tiểu Nhân" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tiểu Nhân Trong Tiếng Anh. Từ điển ...
-
Giỏi Tiếng Anh - THÚ VỊ CÁCH DỊCH MỘT VÀI CÂU QUEN THUỘC...
-
'tiểu Nhân' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Quân Tử Chu Nhi Bất Tị, Tiểu Nhân Tị Nhi Bất Chu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Viết Về Gia đình Bằng Tiếng Anh Lớp 3 (+ 10 Bài Văn Mẫu)