Quân Tử Chu Nhi Bất Tị, Tiểu Nhân Tị Nhi Bất Chu - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=quân_tử_chu_nhi_bất_tị,_tiểu_nhân_tị_nhi_bất_chu&oldid=2122365” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 君子周而不比,小人比而不周.
Thành ngữ
[sửa]quân tử chu nhi bất tị, tiểu nhân tị nhi bất chu
- Quân tử thân với khắp mọi người mà không tư vị, kẻ tiểu nhân tư vị mà không thân với khắp mọi người.
Dịch
[sửa] Quân tử thân với khắp mọi người mà không tư vị, kẻ tiểu nhân tư vị mà không thân với khắp mọi người.
|
- Mục từ tiếng Việt
- Thành ngữ
- Thành ngữ tiếng Việt
- Thành ngữ Hán-Việt
Từ khóa » Tiểu Nhân Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
TIỂU NHÂN - Translation In English
-
Tiểu Nhân Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
TIỂU NHÂN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tra Từ Tiểu Nhân - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
"tiểu Nhân" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Petty | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Tiểu Nhân | Vietnamese Translation
-
"tiểu Nhân" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tiểu Nhân Trong Tiếng Anh. Từ điển ...
-
Giỏi Tiếng Anh - THÚ VỊ CÁCH DỊCH MỘT VÀI CÂU QUEN THUỘC...
-
'tiểu Nhân' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Cách Viết Về Gia đình Bằng Tiếng Anh Lớp 3 (+ 10 Bài Văn Mẫu)