"tiểu Nhân" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tiểu Nhân Trong Tiếng Anh. Từ điển ...
Có thể bạn quan tâm
![Từ điển tổng hợp online](/images/logo1.png)
![](/images/list.png)
![](/images/star-gray.png)
![](/images/clock-gray.png)
tiểu nhân![Lưu vào danh sách từ cần nhớ.](/images/star-bm-gray.png)
tiểu nhân- noun
- mean person
![](/images/bing.png)
![](/images/thefreedictionary.png)
![](/images/cambridge.png)
tiểu nhân
- Người bụng dạ nhỏ nhen, hay thù vặt.
Tầm nguyên Từ điểnTiểu NhânTiểu: nhỏ, Nhân: người. Người dân nhỏ mọn. Mạnh Tử: Hữu đại nhân chi sự, hữu tiểu nhân chi sự (Có việc của người lớn, có việc của người nhỏ).
Nếy chẳng tiểu nhân quân tử đói, nếu không quân tử tiểu nhân loàn. Ca Daohd. Người lòng dạ nhỏ nhen, hèn hạ.Từ khóa » Tiểu Nhân Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
TIỂU NHÂN - Translation In English
-
Tiểu Nhân Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
TIỂU NHÂN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tra Từ Tiểu Nhân - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
"tiểu Nhân" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Petty | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Tiểu Nhân | Vietnamese Translation
-
Giỏi Tiếng Anh - THÚ VỊ CÁCH DỊCH MỘT VÀI CÂU QUEN THUỘC...
-
'tiểu Nhân' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Quân Tử Chu Nhi Bất Tị, Tiểu Nhân Tị Nhi Bất Chu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Viết Về Gia đình Bằng Tiếng Anh Lớp 3 (+ 10 Bài Văn Mẫu)