Phá án In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "phá án" into English
quash a verdict is the translation of "phá án" into English.
phá án + Add translation Add phá ánVietnamese-English dictionary
-
quash a verdict
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "phá án" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "phá án" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Phá án Tiếng Anh Là Gì
-
Phá án - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Phá án Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'phá án' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"phá án" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
PHÁ ÁN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Phá án | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
"Vụ Án" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Từ điển Việt Anh "phá án" - Là Gì?
-
Phá án - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Cách Học Từ Vựng Tiếng Anh Nhanh Nhất Chủ đề Trinh Thám
-
169+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Công An
-
Top 12 Game Tiếng Anh đáng Thử Nhất Giúp Bạn Nâng Cao Trình độ ...
-
Thám Tử Tư – Wikipedia Tiếng Việt