Từ điển Việt Anh "phá án" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"phá án" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

phá án

phá án
  • verb
    • to quash a verdict
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

phá án

- đgt 1. Nói toà án cấp trên huỷ một bản án do cấp dưới đã xử: Toà sơ thẩm đã xử như thế thì toà thượng thẩm không có lí gì mà phá án. 2. Nói công an điều tra bí mật về đối tượng của vụ án: Cảnh sát hình sự đi phá án.

nđg.1. Hủy một bản án của tòa cấp dưới. Tòa phá án. 2. Kết thúc điều tra về một vụ án, làm rõ đối tượng và các tình tiết. Chỉ sau ba ngày đã phá án.

Từ khóa » Phá án Tiếng Anh Là Gì