Phá án | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: phá án Best translation match:
Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
phá án | * verb - to quash a verdict |
Vietnamese | English |
phá án | collar ; solve crime ; solve the case ; the case ; |
phá án | collar ; solve crime ; solve the case ; the case ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Phá án Tiếng Anh Là Gì
-
Phá án - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Phá án In English - Glosbe Dictionary
-
Phá án Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'phá án' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"phá án" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
PHÁ ÁN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Vụ Án" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Từ điển Việt Anh "phá án" - Là Gì?
-
Phá án - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Cách Học Từ Vựng Tiếng Anh Nhanh Nhất Chủ đề Trinh Thám
-
169+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Công An
-
Top 12 Game Tiếng Anh đáng Thử Nhất Giúp Bạn Nâng Cao Trình độ ...
-
Thám Tử Tư – Wikipedia Tiếng Việt