Khái niệm phá sản, thủ tục phá sản và những liên hệ đến Luật Phá ... www.lapphap.vn › Pages › tintuc › tinchitiet
Xem chi tiết »
lâm vào tình trạng tài sản không còn gì, thường là do kinh doanh bị thua lỗ, thất bại , (Khẩu ngữ) thất bại hoàn toàn ,
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'phá sản' trong tiếng Việt. phá sản là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển tiếng Việt · tt. · đgt. · đgt (H. · Vỡ nợ: Thường có cuộc phá sản khi nào một nhà buôn không thể trả nợ nổi và được toà án thương-mãi xét đúng theo ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 8 thg 3, 2021 · Các doanh nghiệp này không có quyền chủ động trong hoạt động kinh doanh, mọi hoạt động trong quá trình kinh doanh từ sản xuất đến tiêu thụ sản ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ phá sản trong Từ điển Tiếng Việt phá sản [phá sản] to fail completely Kế hoạch của địch bị phá sản The enemy plan failed completely Sự phá sản ...
Xem chi tiết »
phá sản có nghĩa là: - đg. . . Cg. Vỡ nợ. Nói nhà buôn mắc nhiều nợ không thể trả hết được, phải đem tài sản chia cho chủ nợ. . . Hoàn toàn thất bại : Kế hoạch ...
Xem chi tiết »
I want public employee unions to go bankrupt and lose 3/4 of their members. more_vert. open_in_new Dẫn đến source; warning ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 21 thg 7, 2022 · Trong từ điển tiếng Việt giải thích phá sản là tình trạng một công ti, doanh nghiệp bị thua lỗ, gặp khó khăn về tài chính, hoặc khi thanh lí ...
Xem chi tiết »
Theo từ điển tiếng Việt: phá sản là lâm vào tình trạng tài sản chẳng còn gì và thường là vỡ nợ do kinh doanh bị thua lỗ, thất bại.
Xem chi tiết »
Là chủ nợ; người lao động; doanh nghiệp, hợp tác xã mất khả năng thanh ... Là khoản tiền mà người yêu cầu mở thủ tục phá sản phải nộp để Tòa án nhân dân thụ ...
Xem chi tiết »
5 ngày trước · bankrupt. adjective. /ˈbӕŋkrapt/. ○ business. unable to pay one's debts. phá sản. He has been declared bankrupt.
Xem chi tiết »
Tài sản, tiền vốn của doanh nghiệp có thể được mang bán đấu giá để thanh toán nợ. Phá sản là gì? Theo pháp luật hiện hành ...
Xem chi tiết »
23 thg 4, 2022 · Phá sản doanh nghiệp là gì? Từ điển Tiếng Việt giải thích phá sản là tình trạng một chủ thể (cá nhân, pháp nhân) mất khả năng thanh toán các ...
Xem chi tiết »
phá sản = verb to fail completely. to go bankrupt to fail completely Kế hoạch của địch bị phá sản The enemy plan failed completely Sự phá sản của một chính ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Phá Sản Là Gì Từ điển
Thông tin và kiến thức về chủ đề phá sản là gì từ điển hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu