phá sản trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
I want public employee unions to go bankrupt and lose 3/4 of their members. more_vert. open_in_new Dẫn đến source; warning ... Bị thiếu: tên | Phải bao gồm: tên
Xem chi tiết »
Ví dụ: □ ông ấy bị phá sản nhưng ông ấy đã thành lập một công ty lấy tên vợ. he was bankrupt but he set up a company in his wife's name. □ khi một công ty bị ...
Xem chi tiết »
5 ngày trước · bankrupt. adjective. /ˈbӕŋkrapt/. ○ business. unable to pay one's debts. phá sản. He has been declared bankrupt.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ phá sản trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @phá sản * verb - to fail completely. to go bankrupt.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. phá sản. to fail completely. kế hoạch của địch bị phá sản the enemy plan failed completely. sự phá sản của một chính sách/hệ thống the ...
Xem chi tiết »
"phá sản" in English ; phá sản {vb} · volume_up · fail · go bankrupt ; phá sản {noun} · volume_up · failure ; bị phá sản {adj.} · volume_up · bankrupt ; sự phá sản { ... Bị thiếu: tên | Phải bao gồm: tên
Xem chi tiết »
Bài viết này được biên soạn bởi Tiếng Anh Mỗi Ngày, nơi phát triển Chương trình luyện thi TOEIC số 1 hiện nay. 1/ go under: phá sản.
Xem chi tiết »
Vd: We have to cut back on water usage. (Chúng ta phải cắt giảm việc sử dụng nước.) 5/ go under: phá sản. Vd: The company went under after ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) Vì ngoài từ “giải thể doanh nghiệp“, còn nhiều từ ngữ khác cũng cần phải dịch ra tiếng anh đúng nghĩa như thanh lý tài sản, quyết định giải thể, biên bản họp ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (2) 15 thg 8, 2021 · Appreciation – Tăng giá trị của tài sản. · Arbitrage, arbitrager (risk arbitrager) – Kinh doanh chênh lệch giá hoặc tỷ giá. · Balance of trade – ...
Xem chi tiết »
c) Tên, địa chỉ của doanh nghiệp, hợp tác xã lâm vào tình trạng phá sản; ... Người nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản do không khách quan gây ảnh hưởng xấu ...
Xem chi tiết »
24 thg 9, 2021 · Vốn lưu động là một trong những yếu tố phản ánh hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. Vậy vốn lưu động là gì? Cách quản lý nguồn vốn ... Bị thiếu: tên | Phải bao gồm: tên
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Phá Sản Tên Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề phá sản tên tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu