Phá Sản Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
bankrupt, crash, bankruptcy là các bản dịch hàng đầu của "phá sản" thành Tiếng Anh.
phá sản + Thêm bản dịch Thêm phá sảnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
bankrupt
verbNếu anh không bán nơi này cho tôi, anh sẽ bị phá sản.
If you don't sell to me, you're going to go bankrupt.
GlosbeMT_RnD -
crash
verbToàn bộ chiến dịch bị phá sản, bệnh sốt rét lại tiếp tục hoành hành,
The whole campaign crashed, malaria resurged back,
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
bankruptcy
nounNếu không đồng ý bán, lou, anh sẽ phá sản.
And if you don't sell, Lou, you're in bankruptcy.
wiki
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- break
- bust
- go
- go bankrupt
- ruin
- smash
- failure
- to go bankrupt
- go bust
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " phá sản " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Phá sản + Thêm bản dịch Thêm Phá sảnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
bankruptcy
nounlegal status of a person or other entity that cannot repay the debts it owes to creditors
Nếu không đồng ý bán, lou, anh sẽ phá sản.
And if you don't sell, Lou, you're in bankruptcy.
wikidata
Bản dịch "phá sản" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Phá Dịch Sang Tiếng Anh
-
• Phá, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Lagoon, Destroy, Break | Glosbe
-
PHÁ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
PHÁ HỦY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Đột Phá Anh Ngữ Cùng Công Nghệ AI Tại VUS English Hub
-
Phá Bỏ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
MANG TÍNH ĐỘT PHÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"khám Phá" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cư Dân Mạng Việt Nam Làm Loạn Google Maps, Google Dịch
-
Cambridge Dictionary | Từ điển Tiếng Anh, Bản Dịch & Từ điển Từ ...
-
Ra Mắt Aptis - Giải Pháp Kiểm Tra Tiếng Anh đột Phá - British Council
-
Thành Ngữ Tiếng Anh: 26 Câu Thông Dụng Trong Giao Tiếp
-
Google Dịch Tiếng Việt đang Bị Phá Hoại | VOV.VN