Pha - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.3.1 Phồn thể
    • 1.4 Chữ Nôm
    • 1.5 Từ tương tự
    • 1.6 Danh từ
    • 1.7 Động từ
      • 1.7.1 Đồng nghĩa
      • 1.7.2 Dịch
    • 1.8 Tham khảo
  • 2 Tiếng Chu Ru Hiện/ẩn mục Tiếng Chu Ru
    • 2.1 Danh từ
  • 3 Tiếng Ơ Đu Hiện/ẩn mục Tiếng Ơ Đu
    • 3.1 Danh từ
    • 3.2 Tham khảo
  • 4 Tiếng Tày Hiện/ẩn mục Tiếng Tày
    • 4.1 Cách phát âm
    • 4.2 Danh từ
    • 4.3 Tham khảo
  • 5 Tiếng Thái Hàng Tổng Hiện/ẩn mục Tiếng Thái Hàng Tổng
    • 5.1 Danh từ
    • 5.2 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
faː˧˧faː˧˥faː˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
faː˧˥faː˧˥˧

Từ nguyên

danh từ Từ tiếng Việt,
  • fra:phare
gốc xác định, tập hợp các phần của một hệ nhiệt động, cảnh diễn ra trong một chốc lát Từ tiếng Việt,
  • fra:phase

Phiên âm Hán–Việt

Các chữ Hán có phiên âm thành “pha”
  • 坡: pha
  • 陂: bì, bí, bi, pha
  • 岥: pha
  • 颇: phả, pha
  • 頗: phả, pha
  • 玻: pha

Phồn thể

  • 坡: pha
  • 玻: pha
  • 陂: bí, bi, pha
  • 頗: phả, pha

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 坡: bỡ, bờ, phơ, vừa, va, pha, da
  • 波: bể, ba, phá, pha
  • 岥: pha
  • 颇: phả, pha
  • 葩: hoa, ba, pha
  • 陂: bê, be, bi, pha
  • 頗: phả, phở, và, pha
  • 簸: phả, bá, bả, pha
  • 玻: pha

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • phá
  • phà

Danh từ

pha

  1. Đèn pha, nói tắt. Bật pha ô tô.

Động từ

pha

  1. Gốc xác định vị trí của một điểm (một vật) tại một thời điểm trong dao động điều hoà. Dao động cùng pha.
  2. Tập hợp các phần của một hệ nhiệt động có cùng các tính chất vật lí và hoá học. Dòng điện ba pha.
  3. Cảnh diễn ra trong chốc lát, cảnh nối tiếp trong một chuỗi sự kiện. Pha bóng đẹp mắt . Vở kịch có nhiều pha hấp dẫn.
  4. Cho nước sôi vào các loại chè để thành thức uống. Pha ấm trà. Pha cà phê.
  5. Hoà đều vào nhau theo tỉ lệ nhất định để thành chất hỗn hợp gì. Pha nước chấm. Pha màu để vẽ.
  6. Xen lẫn trong nhau. Vải phin pha ni lông. Đất cát pha. Giọng miền Trung pha Bắc.
  7. Cắt nhỏ ra từ một khối nguyên. Pha thịt. Pha cây nứa.

Đồng nghĩa

gốc xác định
  • góc pha

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “pha”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Chu Ru

[sửa]

Danh từ

[sửa]

pha

  1. bắp đùi.

Tiếng Ơ Đu

[sửa]

Danh từ

pha

  1. trời.

Tham khảo

  • Vy Thị Bích Thủy (2016) Ngôn ngữ người Ơ Đu ở Tương Dương. Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật.

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

  • (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [pʰaː˧˧]
  • (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [pʰaː˦˥]

Danh từ

pha

  1. ba ba.

Tham khảo

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên

Tiếng Thái Hàng Tổng

[sửa]

Danh từ

[sửa]

pha

  1. Cái chăn. Đồng nghĩa: hổm

Tham khảo

[sửa]
  • Tài Liệu Học Chữ Thái Lai- Pao.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=pha&oldid=2285439” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Động từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Chu Ru
  • Danh từ tiếng Chu Ru
  • Mục từ tiếng Ơ Đu
  • Danh từ tiếng Ơ Đu
  • Mục từ tiếng Ơ Đu có chữ viết không chuẩn
  • Mục từ tiếng Tày
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày
  • Danh từ tiếng Tày
  • Mục từ tiếng Thái Hàng Tổng
  • Danh từ tiếng Thái Hàng Tổng
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 2 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục pha 9 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Phả Là Từ Loại Gì