Từ điển Tiếng Việt "phả" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"phả" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

phả

nđg.1. Như Phà đg (nhưng nghĩa mạnh hơn). Phả khói thuốc. 2. Bốc mạnh và tỏa ra thành luồng. Hơi nóng trong lò phả hừng hực. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

phả

phả
  • Reek, breath
    • ống khói phả khói dày đặc: Chimneys reek thick smoke

Từ khóa » Phả Là Từ Loại Gì