Phage - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈfeɪdʒ/
Danh từ
phage /ˈfeɪdʒ/
- (Sinh vật học) Thể thực khuẩn.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “phage”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Phage Tiếng Việt Là Gì
-
Thể Thực Khuẩn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bacteriophage - Health Việt Nam
-
PHAGE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Phage Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Ý Nghĩa Của Phage Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Khi Vi Rút Lây Nhiễm Vi Khuẩn | Vinmec
-
Phage Là Gì? | Từ điển Anh Việt - Tummosoft
-
Phage Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Mutator Phage Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Heteroimmune Phage Là Gì
-
"Phage-typing" Dịch Sang Tiếng Việt Là Gì? - EnglishTestStore
-
'temperate Phage' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Phage Lysate - Ebook Y Học - Y Khoa