Phân Biệt Pay, Salary, Wage, Income, Paycheck, Payroll, Earnings
Có thể bạn quan tâm
- 096 190 1134 - 096 325 5571
- [email protected]
- Thứ 2 - Thứ 7: 7h30 - 20h30
Phân Biệt Pay, Salary, Wage, Income, Paycheck, Payroll, Earnings - 26/04/2022
- 8:57 sáng
- No Comments
Phân Biệt Pay, Salary, Wage, Income, Paycheck, Payroll, Earnings
- Bạn phân vân về cách nói “tiền lương” trong tiếng Anh làm sao cho chính xác?
- Việc sử dụng các từ Pay, Salary, Wage, Income, Paycheck, Payroll, Earnings đôi khi gây khó khăn cho bạn khi nói hay viết?
- Bạn lúng túng khi gặp trong các bài tiếng Anh và cần lựa chọn từ nào phù hợp với ngữ cảnh?
Bài chia sẻ này dành cho bạn!
- Cấu trúc đề thi IELTS (Academic & General)
- Cấu trúc đề thi VSTEP (B1-B2-C1)
- Cấu trúc đề thi PET (B1) Cambridge
- Cấu trúc đề thi TOEIC Speaking & Writing
- Cấu trúc đề thi TOEIC Listening & Reading
- Kinh nghiệm làm bài thi IELTS
- Kinh nghiệm làm bài thi PET (B1)
- Kinh nghiệm làm bài thi TOEIC Speaking & Writing
- Kinh nghiệm làm bài thi TOEIC Listening & Reading
Phân Biệt Pay, Salary, Wage, Income, Paycheck, Payroll, Earnings
1. Pay
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
| Pay(n) | /peɪ/ | Số tiền một người nhận được cho việc làm 1 công việc gì đó thường xuyên. | The manager promised that he would offer me a 5% pay increase next year. (Ông quản lý đã hứa sẽ tăng 5% lương cho tôi vào năm sau) |
Sự khác biệt
- Thứ nhất, pay vừa là danh từ vừa là động từ. Khi là động từ, pay mang nghĩa là trả tiền cho một công việc, hàng hóa hay dịch vụ nào đó. Về từ loại, đây là điểm khác biệt dễ thấy nhất giữa pay với salary, wage, income, paycheck, payroll, earnings. Ex: How much did you pay for the tickets? (Bạn mua vé hết bao nhiêu vậy?)
- Thứ hai, pay là từ chung nhất khi nói đến tiền lương. Pay bao gồm các hình thức thanh toán cho công việc. Với nghĩa tiền lương, pay có nghĩa hẹp hơn income hay earnings (thu nhập). Đồng thời, pay khác biệt với payroll (bảng lương; quỹ lương).
- Thứ ba, pay thường được sử dụng nhiều hơn khi nói đến số tiền mà một người kiếm được nhờ nghề nghiệp thường xuyên và nó được trả trong bất kì khoảng thời gian nào (có thể hàng ngày, hàng tuần hay cứ mỗi hai tuần). Với đặc điểm này, pay phân biệt với salary (số tiền được trả cố định hàng tháng/hàng năm). Đồng thời, pay phân biệt với wage (hàng tuần/giờ/ngày).
2. Salary
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
| Salary(n) |
/ˈsæləri / | Số tiền mà nhân viên được trả cho công việc của họ (thường được trả hàng tháng). | His salary is quite low compared to his abilities and experience. (Lương tháng của anh ấy khá thấp so với năng lực và kinh nghiệm của anh ta). |
Sự khác biệt
- Thứ nhất, salary là tiền lương mà người sử dụng lao động trả định kì (có thể theo tháng hoặc theo năm) cho người lao động, có những quy định cụ thể về mức lương, cách tính lương rõ ràng được quy định trong hợp đồng lao động. Đặc điểm này phân biệt salary với pay, paycheck (có thể bất kỳ thời gian nào), wage (theo giờ/ngày).
- Thứ hai, salary thường cố định, lâu dài, không phụ thuộc vào số giờ làm việc. Đặc điểm này phân biệt với income hay earnings (hay biến đổi, không ổn định, phụ thuộc giá cả thị trường).
- Thứ ba, salary dùng để diễn tả số tiền lương của các công việc cố định, lâu dài, có hợp đồng lao động. Những người được nhận salary là nhân viên có tên trong payroll (bảng lương) của công ty. Ví dụ: nhân viên văn phòng hay những vị trí chuyên gia như bác sĩ, giáo viên,…
3. Wage
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
| Wage(n) | / weɪdʒ/ | Số tiền nhận được cho công việc mình làm, được trả theo giờ/ngày/tuần; thù lao. | According to our agreements, wages are paid on Fridays. (Theo như hợp đồng của chúng tôi, thù lao được trả vào các ngày thứ Sáu). |
Sự khác biệt
Danh từ wage là thù lao. Nó được trả định kỳ theo giờ/ngày/tuần. Ý nghĩa này giúp wage phân biệt với pay, paycheck (không cố định thời gian); salary (tháng/năm). Bên cạnh đó, nó cũng khác biệt với income, earnings (thu nhập) hay payroll (bảng lương; quỹ lương).
4. Income
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
| Income(n) | /ˈɪnkʌm/ | Số tiền mà 1 người, 1 vùng, 1 quốc gia kiếm được từ việc làm, tiền kiếm được từ đầu tư hay từ việc kinh doanh (thu nhập). | 1. Rent from the old farm is their only source of income. (Tiền cho thuê nông trại cũ là nguồn thu nhập duy nhất của họ) 2. Tourism is a major source of income for this area. (Du lịch là nguồn thu nhập chính của khu vực này). |
Sự khác biệt
- Thứ nhất, income là để chỉ tất cả các khoản tiền mà một người nhận được, kiếm được nói chung sau một khoảng thời gian. Income bao gồm các khoản như là tiền lương (salary), tiền kiếm được từ việc đầu tư, lãi ngân hàng, cổ tức hay tiền bán của cải (nhà, xe). Được gọi chung là thu nhập tài chính. Với nghĩa này, income rộng hơn so với pay, salary, wage, paycheck và khác biệt hoàn toàn với payroll (bảng lương). Đồng thời income cũng rộng nghĩa hơn so với earnings (thu nhập chủ yếu từ công việc nói chung).
- Thứ hai, trong khi salary thường cố định thì income lại hay biến đổi, không ổn định. Điều này phụ thuộc vào sự thay đổi của giá cả thị trường.
- Thứ ba, income không chỉ dùng cho thu nhập cá nhân mà nó còn được dùng để nói đến thu nhập của một công ty, một quốc gia hay một vùng nào đó.
5. Paycheck
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
| Paycheck(pay cheque)(n) | /ˈpeɪtʃek/ | (Anh – Mỹ) Một cách để nói đến số tiền mà bạn kiếm được | She hopes that when she receives her first paycheck, she will be able to repay the money she borrowed from her friends. (Cô ấy hi vọng rằng khi cô ấy nhận số tiền lương đầu tiên, cô ta sẽ có thể trả tiền đã mượn từ bạn mình). |
Sự khác biệt
- Thứ nhất, paycheck là một cách để nói đến tiền lương mà bạn kiếm được. Với nghĩa này, paycheck được sử dụng như pay. Tuy nhiên, danh từ paycheck được dùng phổ biến trong tiếng Anh – Mỹ. Đồng thời, khi dùng paycheck, ta muốn nhấn mạnh đến số tiền mà mình kiếm được, thay vì đơn thuần nhắc đến lương như pay, salary, wage.
- Thứ hai, paycheck là tiền lương trả cho nhân viên của một doanh nghiệp dưới dạng séc bằng văn bản hoặc gửi tiền trực tiếp vào tài khoản của nhân viên. Trên paycheck thường có ghi rõ số tiền lương, các khoản trừ (thuế). Séc tiền lương được phát hành thường xuyên nhất mỗi hai tuần, thỉnh thoảng hàng tuần hoặc hàng tháng. Đặc điểm này giúp paycheck đặc biệt hơn nhóm các từ pay, salary, wage, income, payroll, earnings.
6. Payroll
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
| Payroll(n) | /ˈpeɪrəʊl/ | 1. Danh sách nhân viên mà trên đó thể hiện số lương mà công ty phải trả cho họ (bảng lương). 2. Tổng số tiền mà công ty phải trả cho nhân viên trong công ty (quỹ lương). | 1. The company has added another 100 employees to its payroll over the last year. (Công ty đã thêm 100 nhân viên vào bảng lương trong hơn 1 năm qua). 2. The first thing the company must do to get out of trouble is to cut its payroll. (Điều đầu tiên công ty phải làm để vượt qua khó khăn là cắt giảm quỹ lương cho nhân viên) |
Sự khác biệt
- Thứ nhất, payroll là danh sách những nhân viên trong công ty được nhận lương và kèm theo đó là số tiền lương cụ thể của mỗi người (bảng lương). Với nghĩa này, payroll khác biệt hoàn toàn với pay, salary, wage, income, paycheck, earnings.
- Thứ hai, payroll còn là tổng số tiền lương, tiền thưởng mà công ty trả cho người lao động. (quỹ lương). Với nghĩa này, payroll phân biệt hoàn toàn với pay, salary, wage, income, paycheck, earnings (đều mang nghĩa là số tiền ta nhận được).
7. Earnings
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
| Earnings(n) |
/ˈɜːnɪŋz/ | 1. Số tiền kiếm được từ công việc nói chung. 2. Lợi nhuận một công ty làm ra. | . Because of inflation, we have suffered a decrease in value of earnings. (Vì lạm phát, chúng tôi đang phải chịu đựng sự giảm giá trị của thu nhập). 2. His company is expected to reach the target of earnings next year. (Công ty anh ấy được mong đợi đạt được mục tiêu lợi nhuận kiếm được năm sau). |
Sự khác biệt
- Thứ nhất, danh từ earnings luôn ở hình thức số nhiều.
- Thứ hai, earnings chỉ đến số tiền kiếm được nhờ công việc nói chung. Earnings khác biệt với pay, salary, wage, paycheck ở tính chất công việc. Trong khi 4 từ này ám chỉ đến một nghề nghiệp (job) thì earnings chỉ là công việc (work) nói chung.
- Thứ ba, earnings còn mang nghĩa là số lợi nhuận mà công ty kiếm được. Nghĩa này giúp earnings khác biệt hoàn toàn với pay, salary, wage, income, paycheck, payroll.
Tổng Kết
| Pay | + Vừa là danh từ vừa là động từ. + Là từ chung nhất khi nói đến tiền lương được trả trong bất kì khoảng thời gian nào. |
| Salary | + Tiền lương mà người sử dụng lao động trả định kì (theo tháng hoặc theo năm) + Thường cố định, lâu dài, không phụ thuộc vào số giờ làm việc diễn tả số tiền lương của các công việc cố định, lâu dài, có hợp đồng lao động. |
| Wage | Thù lao được trả cho nghề nghiệp, theo giờ/ngày/tuần. |
| Income | + Tất cả các khoản tiền mà một người nhận được, kiếm được nói chung sau một khoảng thời gian. + Hay biến đổi, không ổn định, phụ thuộc vào sự thay đổi của giá cả thị trường. + Nói đến thu nhập của một công ty, một quốc gia hay một vùng nào đó. |
| Paycheck | + Là tiền lương trả dưới dạng séc bằng văn bản hoặc gửi tiền trực tiếp vào tài khoản . + Được phát hành thường xuyên nhất mỗi hai tuần, thỉnh thoảng hàng tuần hoặc hàng tháng. |
| Payroll | + Danh sách nhân viên mà công ty phải trả lương + Tổng số tiền mà công ty phải trả cho nhân viên |
| Earnings | + Thu nhập nói chung từ công việc. + Số lợi nhuận một công ty kiếm được. |
Xem nhanh lịch học
- Lớp IELTS
- Lớp VSTEP (B1-B2-C1)
- Lớp PET (B1) Cambridge
- TOEIC 4 Kỹ Năng
- TOEIC Speaking & Writing
- TOEIC Listening & Reading
- Lớp VNU - EPT
- Tiếng Anh Giao Tiếp
- Tiếng Anh Cơ Bản
- Tiếng Anh Thiếu Nhi & Cấp 2
Phân Biệt Pay, Salary, Wage, Income, Paycheck, Payroll, Earnings
Hy vọng với bài chia sẻ ngắn bên trên, các bạn đã biết cách phân biệt pay, salary, wage, income, paycheck, payroll chính xác trong tiếng Anh.
Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt. Hẹn gặp lại các bạn trong các bài chia sẻ tiếp theo từ Anh ngữ Thiên Ân!
Link từ điển Oxford dùng cho việc tra cứu: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com
(Nguồn: Anh ngữ Thiên Ân – Phân Biệt Pay, Salary, Wage, Income, Paycheck, Payroll, Earnings – Vui lòng trích dẫn nguồn khi copy bài viết sang website khác)
Bài Viết Khác
Bài Viết Chia Sẻ Phương Pháp The Silent Way – Dạy Tiếng Anh Với Phương Pháp The Silent Way
Cấu trúc đề thi IELTS (Academic & General) Cấu trúc đề thi VSTEP (B1-B2-C1) Cấu…
Xem thêm »
Bài Viết Chia Sẻ 10 Địa Điểm Du Lịch Monaco Không Thể Bỏ Qua
10 ĐỊA ĐIỂM DU LỊCH MONACO NỔI TIẾNG KHÔNG THỂ BỎ QUA Nếu bạn đang…
Xem thêm »
Bài Viết Chia Sẻ Ứng Dụng Video Calls Trong Việc Học Tiếng Anh – 5 Kinh Nghiệm Không Thể Bỏ Qua
Cấu trúc đề thi IELTS (Academic & General) Cấu trúc đề thi VSTEP (B1-B2-C1) Cấu…
Xem thêm »Chuyên Mục
- Tài Liệu Học & Luyện Thi
- Giải Đề Thi VSTEP
- Giải Đề Thi PET
- Giải Đề Thi TOEIC Writing
- Bài Mẫu IELTS Writing
- Giải Đề Thi VNU-EPT
- Bài Viết Mới
- Các Chủ Đề Học Tiếng Anh
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN
Vui lòng điền đầy đủ các thông tin theo mẫu dưới đây,Anh Ngữ Thiên Ân sẽ liên lạc với bạn sớm nhất có thể. Hoặc gọi ngay cho Trung tâm theo số điện thoại bên dưới.
Họ tên Email Số điện thoại Khoá học Chọn Khoá học* Luyện Thi VSTEP (B1-B2-C1) Luyện Thi VSTEP Reading & Listening Luyện Thi VSTEP Qua Videos (B1-B2-C1) Luyện Thi VSTEP Miễn Tiếng Anh THPT (cho học sinh) Luyện Thi APTIS ESOL Luyện Thi FCE B2 First (B2-C1) Cambridge Luyện Thi PET (B1-B2) Cambridge Luyện Thi KET (A2-B1) Cambridge Luyện Thi STARTERS (Pre A1), MOVERS (A1), FLYERS (A2) Luyện Thi TOEIC 4 Kỹ Năng Luyện Thi TOEIC Speaking & Writing Luyện Thi TOEIC Listening & Reading Giải TOEIC Part 7 Qua Videos Luyện Thi IELTS 4 cấp độ Luyện Thi IELTS Cho Học Sinh THPT Tiếng Anh Căn Bản Cho Người Mất Gốc Ôn Tập Ngữ Pháp Cho Học Sinh Tiếng Anh Giao Tiếp Nội dung Gửi Yêu Cầu- 096 190 1134 - 0963 255 571
- [email protected]
- 59/27 Đường 9, P. Linh Chiểu, Thủ Đức, TP.HCM
- 300/43 XVNT, P. 21, Bình Thạnh, TP.HCM
Tất Cả Khoá Học

VSTEP B1-B2-C1
Học Phí: 1.800.000 (Cấp tốc 15 buổi) 2.500.000 (2 tháng 24 buổi) 3.300.000 (3 tháng 32 buổi)
VSTEP Qua Videos
Hình thức học: Qua 50+ videos & bài mẫu 100+ chủ đề hay ra thi Học phí: 500.000đ
APTIS ESOL B1-B2
Học Phí: 1.800.000 (Cấp tốc 15 buổi) 2.500.000 (2 tháng 24 buổi) 3.300.000 (3 tháng 32 buổi)
FCE B2 First B2-C1
Học Phí: 3.000.000 (24 buổi) 900.000 (Học sinh) 08 buổi/tháng
PET B1-B2
Học Phí: 1.800.000 (Cấp tốc 15 buổi) 3.500.000 (3 tháng 33 buổi)
KET A2-B2
Học Phí: 1.500.000 (Cấp tốc 16 buổi) 3.000.000 (Lớp Thường 34 buổi)
STARTERS, MOVERS, FLYERS
Học Phí: 1.200.000 (Lớp Cấp tốc) Thời Lượng: 18 buổi
TOEIC 4 Kỹ Năng
Học Phí: 4.700.000 Thời Lượng: 3.5 tháng Full 04 Kỹ Năng
TOEIC Speaking & Writing
Học Phí: 1.900.000 Thời Gian: 16 buổi
TOEIC Listening & Reading
Học Phí: 2.800.000 Thời Gian: 25 buổi
TOEIC Part 7 Qua Videos
Hình thức học: Qua 20+ videos giải sách New Economy, ETS,... Học phí: 500.000
IELTS Academic & General
Học Phí: từ 3.500.000/cấp độ Thời Lượng: Pre IELTS (24 buổi); IELTS 1 (36 buổi); IELTS 2 (36 buổi); IELTS 3 (36 buổi)
Tiếng Anh Căn Bản Cho Người Mất Gốc
Học Phí: 1.800.000 Thời Lượng: 18 buổi Lấy Nền Tảng Để Học VSTEP, APTIS, TOEIC 4KN, IELTS,...
Ôn Tập Ngữ Pháp Cho Học Sinh THCS & THPT
Học Phí: 3.000.000 Thời Lượng: 24 buổiCảm Nhận Của Học Viên
Sau khi học 2 tuần mình cảm thấy chương trình dạy rất sát đề thi và cô giáo thì vô cùng dễ thương. Cô sửa từng bài viết cho tụi mình và hỏi thăm khi bọn mình nghỉ. Điểm mình thích nhất ở trung tâm là thầy cô dạy cách brainstorm mở rộng ý tưởng chứ không chỉ là cung cấp đề + bài mẫu rồi bắt tụi mình về viết. Nên dù bài tập nhiều lắm lắm, nhưng cũng siêng viết vì đã có ý hết rồi. Em vừa nhận được điểm hôm nay, cao ngoài mong đợi, cảm ơn cô và trung tâm nhé!
Nguyễn Thị Mỹ Nhân ĐH KHXH & NV Những ai đang cần ôn thi Toeic Speaking & Writing thì Anh ngữ Thiên Ân là sự lựa chọn tốt nhất. Thầy cô luôn hướng dẫn tận tình và truyền dạy kiến thức sát với cấu trúc đề thi. Nhờ vậy mà em đỡ cảm thấy bỡ ngỡ khi đi thi thật. Sau mỗi buổi học sẽ có bài tập để em luyệt tập viết cho quen từ và ngữ pháp. Bất kể thắc mắc nào hay bài tập nào được nộp về mail đều được thầy cô sửa và góp ý rất nhanh. Em cám ơn thầy Lộc, cô Vi và cô Trân rất nhiều vì đã giúp em hoàn thành bài thi một cách tốt nhất. Để có được điểm số vượt ngoài mong đợi là 140đ Speaking và 190đ Writing là sự cố gắng của cả thầy cô và trò. 💕
Lê Hồng My ĐH Ngân Hàng Cô đã chỉ dạy rất tận tình, mỗi ngày đều ôn lại bài cũ nên rất dễ nhớ, chỗ nào thắc mắc cô sẽ giải đáp ngay cho từng bạn. Lớp học của cô k hề buồn ngủ mà rất vui, học viên rất chủ động lúc học. Chỉ trong 3 tháng học Toeic Listening and Reading mình đã đạt được 780 điểm. Ko cần chen chân vào những trung tâm đông đúc nổi tiếng mới có thể học tốt. Anh Ngữ Thiên Ân là nơi đáp ứng đầy đủ mọi tiêu chí của mình.
Hà Thị Diễm My ĐH Y Dược TP.HCM Trước kia, Tiếng Anh của tôi chỉ nằm ở mức cơ bản, và lựa chọn trung tâm Tiếng Anh tốt để thi là một vấn đề nan giải. Nhưng “ĐÙNG”, mọi bế tắc đã được xua tan, lời kể của bạn bè về trung tâm anh ngữ Thiên Ân đã đưa tôi đến đây và tham gia khoá học 3 tháng. Với cách giảng dạy nhiệt tình, chu đáo trong việc quan tâm học sinh, trên lớp cũng như khi ở nhà, trung tâm đã đem lại cho tôi niềm tin và sự vui vẻ khi học Tiếng Anh. Qua 3 tháng vừa học vừa chơi, tôi đã đạt số điểm không ngờ. Đó là nhờ sự cố gắng của bản thân và sự nhiệt tình giúp đỡ của thầy cô. Tôi chúc các đồng chí sau này hoàn thành tốt kì thi để ra trường đúng hạn. THIÊN ÂN CENTERS NEVER DIE!
Hoàng Hữu Phương Khoa Y ĐHQG TP.HCM Sau hơn 2 tháng ôn luyện tại Trung Tâm mình đã nhận được kết quả vượt ngoài mong đợi. Thầy cô tại trung tâm là những người có kinh nghiệm trong việc giảng dạy, rất nhiệt tình và tâm huyết với học viên, hơn nữa, lớp học được tổ chức với số lượng học viên phù hợp nên quá trình ôn luyện rất hiệu quả và học viên có cơ hội được hướng dẫn kỹ càng.
Phạm Thị Nhi ĐH Kinh tế - Luật Mình học lớp VNU 1 tháng của thầy Lộc và được 285 điểm. Số điểm cao hơn rất nhiều mục tiêu mình đặt ra. Với thời gian chỉ có một tháng nhưng thầy Lộc cũng như trung tâm đã giúp mình cải thiện các kỹ năng rất nhiều. Chính nhờ sự nhiệt tình, tâm huyết của thầy khiến mình có động lực rất nhiều. Không chỉ thầy mà các thầy cô khác ở trung tâm rất có tâm khi kiểm tra và chỉnh sửa từng bài speaking mình gửi, chỉnh từng lỗi ngữ pháp bài writing mình viết.
Văn Dương Phương Nhi ĐH Kinh tế - Luật Em gửi lời cảm ơn đến thầy cô trong Trung tâm Anh Ngữ Thiên Ân. Thầy cô đã rất nhiệt tình trong giảng dạy và giúp đỡ em cải thiện trình độ tiếng anh rất nhiều. Thầy cô luôn nhiệt tình chỉ dạy, sửa những lỗi sai đặc biệt là thầy cô rất thân thiện nên em rất dễ tiếp thu bài. Em mong rằng trung tâm sẽ ngày càng phát triển và giúp nhiều bạn học sinh, sinh viên như em được hoàn thành mục tiêu của bản thân
Nguyễn Thị Hoàng Oanh ĐH KHTN TP.HCM Lời đầu tiên em xin được cám ơn Thầy Lê Hữu Hóa Lộc và Cô Maria Thiên Trân đã hỗ trợ em rất nhiều trong suốt quá trình ôn luyện tại trung tâm dù chưa được gặp thầy cô lần nào (do em học online mùa CoVID). Thầy cô luôn luôn nhiệt tình giúp đỡ em bất kể lúc nào em có thắc mắc, đốc thúc em làm bài, ôn bài. Kết quả, dù chỉ trong một tháng ngắn ngủi nhưng thành quả nhận được như hôm nay làm em rất mãn nguyện. Cám ơn thầy cô nhiều. Chúc thầy cô và baby bé nhỏ luôn mạnh khỏe, vui vẻ và hạnh phúc ạ ❤️❤️❤️❤️❤️
Ngô Quang Trung ĐH Quốc Tế TP.HCM Mình biết đến Trung tâm thông qua một người bạn. Nhìn chung, khoá luyện sẽ cung cấp cho học viên các thông tin chi tiết về kỳ thi, những kiến thức cần chú trọng và giáo trình bám sát vào thực tế. Đặc biệt, đề thi và bài tập mẫu thì nhiều vô kể. Học ở đây bạn sẽ không bao giờ sợ mình thiếu đề mẫu để ôn luyện 😂. Thầy cô thì rất tận tâm truyền đạt. Bài tập trong mỗi buổi học nên được làm đầy đủ, gửi về Trung tâm để được sửa lỗi phát âm, ngữ pháp và chính tả. Các gợi ý về các chủ đề nói, viết cũng được thầy cô cung cấp rất đa dạng, áp dụng được cho nhiều tình huống.
Diệp Thuận Khang ĐH Ngân Hàng Bắt đầu vào học VNU-EPT 140 điểm, quá tệ để được tốt nghiệp. Mình cần tới 276 điểm, một con số không tưởng đối với mình. Và cũng khá khó để tìm các trung tâm anh ngữ phù hợp (học khuya, ít học viên, giáo viên tận tình). Những tưởng đã buông bỏ rồi, ráng 1 lần nữa xem sao. Rồi tìm đến trung tâm qua mạng, cũng tặc lưỡi, mình già rồi học chắc cũng không vào đâu.... Kết quả hôm nay thật bất ngờ. Cảm ơn cô Thiên Trân, cùng các bạn học đã giúp đỡ mình rất nhiều.
Lưu Văn Lực ĐH Công nghệ Thông Tin TP.HCM
ANH NGỮ THIÊN ÂN
Be with you - Reach your target
- CS1: 59/27 Đường 9, P. Linh Chiểu, TP. Thủ Đức, (nay là P. Thủ Đức), TP.HCM
- Tuyến xe buýt đi qua: 06, 08, 56, 57, 89, 93, 141
- CS2: 300/43 XVNT, P. 21, Q. Bình Thạnh, (nay là P. Thạnh Mỹ Tây), TP.HCM
- Tuyến xe buýt đi qua: 05, 06, 14, 19, 44, 52
- Điện thoại: 096.190.1134 | 096.325.5571
- Email: [email protected]
- Giờ Làm Việc: Thủ Đức T2-T7 (8h30-11h30 & 17h-21h) // Bình Thạnh T2-T7 (17h-21h) // Online 24/7
Khoá Học
- VSTEP (B1-B2-C1)
- APTIS Esol (A2-B1-B2)
- STARTERS-MOVERS-FLYERS
- KET (A2-B1) Cambridge
- PET (B1-B2) Cambridge
- FCE (B2-C1)
- IELTS Academic & General
- TOEIC 4 Kỹ Năng
- TOEIC Speaking & Writing
- TOEIC Listening & Reading
- Tiếng Anh Căn Bản Cho Người Mất Gốc
Kết Nối Anh Ngữ Thiên Ân
Anh Ngữ Thiên Ân 2025 © All Rights Reserved
Search Thêm/sửa đường dẫn Đóng Nhập địa chỉ đích
URL Tên đường dẫn Mở liên kết trong 1 thẻ mớiHoặc liên kết đến nội dung đã tồn tại
Tìm kiếm Thiếu từ khóa tìm kiếm. Hiển thị các bài viết mới nhất. Tìm hoặc sử dụng phím mũi tên lên và xuống để chọn một mục. HủyTừ khóa » Paycheck Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Paycheck Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
" Paycheck Là Gì ? Nghĩa Của Từ Paycheck Trong Tiếng Việt ...
-
Paycheck Là Gì
-
Paycheck Là Gì ? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích Paycheck To ...
-
Paycheck Là Gì
-
Sự Khác Nhau Giữa Wage, Salary, Income, Pay, Paycheck, Payroll ...
-
" Paycheck Là Gì ? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích ...
-
Paycheck Là Gì - Payroll Là Gì?? - Hungthinhreals
-
Thành Ngữ Mỹ Thông Dụng: Live Paycheck To Paycheck/get One's Feet ...
-
Paycheck Là Gì
-
" Paycheck Là Gì ? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích ... - Chickgolden
-
Paycheck - Ebook Y Học - Y Khoa
-
"Live Paycheck To Paycheck" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Paycheck Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?