Phản Gián - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| fa̰ːn˧˩˧ zaːn˧˥ | faːŋ˧˩˨ ja̰ːŋ˩˧ | faːŋ˨˩˦ jaːŋ˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| faːn˧˩ ɟaːn˩˩ | fa̰ːʔn˧˩ ɟa̰ːn˩˧ | ||
Động từ
[sửa]phản gián
- Dùng mưu kế làm cho nội bộ kẻ địch lủng củng, tự mâu thuẫn.
- Chống lại hành động của gián điệp. Cơ quan phản gián.
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “phản gián”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Phản Gián Tiếng Anh Là Gì
-
Phản Gián Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
"phản Gián" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Phản Gián – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "phản Gián" - Là Gì?
-
Phản Gián Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'phản Gián' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
CHỐNG PHẢN GIÁN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Phản Gián Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
CI định Nghĩa: Phản Gián - Counterintelligence - Abbreviation Finder
-
Cơ Quan Phản Gián Mỹ Cảnh Báo Việc Trung Quốc Lôi Kéo Tiểu Bang ...
-
GIÁN ĐIỆP - Translation In English