Phần Mềm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
phần mềm
(tin học) software
công ty chúng tôi vừa mới đưa ra một phần mềm mới our company have just brought out a new piece of software; our company have just released a new piece of software
viết/thiết kế/cài phần mềm to write/design/install software
Từ điển Việt Anh - VNE.
phần mềm
software
- phần
- phần bù
- phần dư
- phần lẻ
- phần mu
- phần mộ
- phần nợ
- phần tử
- phần ăn
- phần chữ
- phần cất
- phần gốc
- phần hơn
- phần hồn
- phần kết
- phần lan
- phần lọc
- phần lồi
- phần lớn
- phần mềm
- phần mộc
- phần một
- phần nhỏ
- phần nào
- phần nối
- phần nổi
- phần phò
- phần phụ
- phần sau
- phần tao
- phần thì
- phần tro
- phần tàu
- phần tôi
- phần xếp
- phần ông
- phần đất
- phần đầu
- phần biếu
- phần chia
- phần chêm
- phần chót
- phần cuối
- phần cuộn
- phần cứng
- phần dưới
- phần giữa
- phần mình
- phần mười
- phần ngọn
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Phần Mềm Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Software Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
PHẦN MỀM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phép Tịnh Tiến Phần Mềm Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Công Nghệ Phần Mềm Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
BỘ PHẦN MỀM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
PHẦN MỀM NÀY BAO GỒM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Công Nghệ Phần Mềm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hệ Thống Phần Mềm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "phần Mềm Tiện ích" - Là Gì?
-
Phần Mềm Tự Học Tiếng Anh: TOP 35 Phần Mềm Tốt Nhất 2022
-
Top 10 Phần Mềm Học Tiếng Anh Hiệu Quả Nhất - Anh Ngữ Athena
-
"công Nghệ Phần Mềm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"Adapter Pattern" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Phần Mềm Tiếng Anh Là Gì