Ý Nghĩa Của Software Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

software

Các từ thường được sử dụng cùng với software.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

accounting softwareOur accounting software caters for multi-currencies. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 advanced softwareSecondly, by employing advanced software engineering methodologies and more generic system architectures. Từ Cambridge English Corpus anti-virus softwareThe company is specialized in the development of anti-virus software and security solutions. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với software

Từ khóa » Phần Mềm Là Gì Trong Tiếng Anh