Phản Quốc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
phản quốc
to be a traitor to one's country; to betray one's country; to commit high treason
làm gián điệp là phản quốc it's a treasonable act to engage in espionage; it's high treason to engage in espionage
ra toà án binh về tội phản quốc to be court-martialled for high treason
Từ điển Việt Anh - VNE.
phản quốc
to betray one’s country



Từ liên quan- phản
- phản kế
- phản lý
- phản nô
- phản tố
- phản từ
- phản xạ
- phản án
- phản âm
- phản đế
- phản đề
- phản bác
- phản bạn
- phản bội
- phản cáo
- phản dân
- phản dận
- phản hồi
- phản lại
- phản lực
- phản ngữ
- phản tặc
- phản ánh
- phản đối
- phản ảnh
- phản ứng
- phản biến
- phản biện
- phản cung
- phản công
- phản cộng
- phản diện
- phản gián
- phản hiến
- phản kích
- phản loạn
- phản luân
- phản lệnh
- phản ngựa
- phản pháo
- phản pháp
- phản phúc
- phản quốc
- phản sinh
- phản sóng
- phản thân
- phản trắc
- phản tình
- phản tỉnh
- phản đông
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Phản Quốc Tieng Anh La Gi
-
Phản Quốc In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Kẻ Phản Quốc Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Phản Quốc Bằng Tiếng Anh
-
"phản Quốc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Là Kẻ Phản Quốc - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'phản Quốc' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Kẻ Phản Quốc Tiếng Anh Là Gì? - FindZon
-
Phản Quốc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phản động – Wikipedia Tiếng Việt
-
Reactionary | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Trung Tâm Anh Ngữ Hàng Đầu Việt Nam - Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS