Dimas and Gisela discovered that calm ocean waters can quickly become deadly waves. FVDP Vietnamese-English Dictionary. quiet. noun.
Xem chi tiết »
Tra từ 'phẳng lặng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
The meaning of: phẳng lặng is calm, quiet, uneventful.
Xem chi tiết »
WordSense Dictionary: phẳng lặng - ✓ meaning, ✓ definition, ✓ origin.
Xem chi tiết »
1. Tại sao không ở lại để giúp lèo lái giáo hội vào vùng nước phẳng lặng hơn?' Why not stay and help steer her into calmer waters?' 2. Biển cũng thế , luôn ...
Xem chi tiết »
phẳng lặng trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · calm; quiet; uneventful; tranquil; serene. bốn phương phẳng lặng (truyện kiều) the four regions are ...
Xem chi tiết »
- tt Yên ổn; Không xảy ra chuyện bất thường: Gió mây phẳng lặng, dạ sầu ngẩn ngơ (PhBChâu); Trắng xoá trường giang phẳng lặng tờ (HXHương); Những ngày phẳng ...
Xem chi tiết »
phẳng lặng trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ phẳng lặng trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Xem chi tiết »
Words pronounced/spelled similarly to "phẳng lặng": phẳng lặng phóng lãng; Words contain "phẳng lặng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
Xem chi tiết »
Yên-lặng, không một tiếng động: Đêm khuya phẳng-lặng như tờ (LVT) // (R) ... Yên ả, không gợn lên một chút xao động: dòng sông phẳng lặng o Cuộc đời đâu ...
Xem chi tiết »
Yên ổn; Không xảy ra chuyện bất thường. Gió mây phẳng lặng, dạ sầu ngẩn ngơ (Phan Bội Châu): Trắng xoá trường giang phẳng lặng tờ (Hồ Xuân Hương) ... Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi "phẳng lặng" tiếng anh nói như thế nào? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
phẳng lặng. tt Yên ổn; Không xảy ra chuyện bất thường: Gió mây phẳng lặng, dạ sầu ngẩn ngơ (PhBChâu); Trắng xoá trường giang ...
Xem chi tiết »
Translation for 'lẳng lặng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English ... "lẳng lặng" English translation ... phẳng lặng noun.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Phẳng Lặng Meaning
Thông tin và kiến thức về chủ đề phẳng lặng meaning hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu