Phẳng Lặng - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "phẳng lặng" thành Tiếng Anh
calm, quiet, uneventful là các bản dịch hàng đầu của "phẳng lặng" thành Tiếng Anh.
phẳng lặng + Thêm bản dịch Thêm phẳng lặngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
calm
adjective verb nounHọ từng trải qua những lúc mặt nước đang phẳng lặng bỗng nhiên dậy sóng dữ dội và cực kỳ nguy hiểm.
Dimas and Gisela discovered that calm ocean waters can quickly become deadly waves.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
quiet
noun FVDP Vietnamese-English Dictionary -
uneventful
adjective FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- unrippled
- still
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " phẳng lặng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "phẳng lặng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Phẳng Lặng Meaning
-
PHẲNG LẶNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Definition Of Phẳng Lặng? - Vietnamese - English Dictionary
-
Phẳng Lặng (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
'phẳng Lặng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Phẳng Lặng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Tiếng Việt "phẳng Lặng" - Là Gì?
-
Phẳng Lặng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Definition Of Phẳng Lặng - VDict
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Phẳng Lặng Là Gì
-
Phẳng Lặng - Wiktionary Tiếng Việt
-
"phẳng Lặng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Phẳng Lặng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
LẲNG LẶNG - Translation In English